1. Ý nghĩa của việc nâng cao xử lý sự cố cho cầu chì và công tắc cách ly 220 kV
Đường dây truyền tải 220 kV là hệ thống truyền tải điện áp cao hiệu quả và tiết kiệm năng lượng, mang lại lợi ích đáng kể cho cuộc sống hàng ngày. Sự cố trong cầu chì có thể làm giảm nghiêm trọng mức độ an toàn và tin cậy của toàn bộ lưới điện. Là các thành phần quan trọng của hệ thống truyền tải điện áp cao, cầu chì và công tắc cách ly đóng vai trò thiết yếu trong việc kiểm soát dòng điện và bảo vệ sự cố, bảo vệ cả nhân viên và hệ thống điện.
Với sự gia tăng nhanh chóng của tải truyền tải và tần suất tăng lên của sự cố ngắn mạch, các sự cố an toàn điện có thể xảy ra, có thể khiến cầu chì hoạt động trong điều kiện quá tải. Mặc dù cầu chì được thiết kế để tự động ngắt mạch trong trường hợp có sự cố để bảo vệ thiết bị, hiệu suất của chúng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như thiết bị chuyển mạch chính, hệ thống điều khiển và các tác động không liên quan đến thiết bị bên ngoài—gây ra sự sai lệch trong hoạt động. Do đó, việc tăng cường chẩn đoán và xử lý sự cố cho cầu chì và công tắc cách ly 220 kV là rất quan trọng.
2. Bảo trì cầu chì và công tắc cách ly 220 kV
2.1 Bảo trì đường dây
Trong quá trình bảo trì đường dây định kỳ, nhân viên phải chú ý quan sát bất kỳ hiện tượng bất thường nào. Ví dụ, sau khi mở cầu chì, cần lưu ý bất kỳ âm thanh phóng điện bất thường nào. Bất kỳ bất thường nào cũng phải được báo cáo ngay lập tức cho bộ phận an toàn liên quan. Chỉ sau khi qua kiểm tra và xác minh, các hoạt động tiếp theo mới được tiến hành.
Mỗi nhánh cấp điện và nhánh nguồn điện thường đi qua một cầu chì và hai bộ công tắc cách ly bus trước khi kết nối với hai bus riêng biệt. Cấu hình này tăng đáng kể độ tin cậy và linh hoạt của hoạt động bus và mang lại các ưu điểm sau:
Mỗi bus có thể được bảo trì luân phiên mà không gián đoạn nguồn điện bình thường.
Bảo trì công tắc cách ly trên một bên bus chỉ ảnh hưởng đến mạch cụ thể đó.
Trong trường hợp xảy ra sự cố trên bus đang hoạt động, tải có thể được chuyển sang bus thay thế để đảm bảo cung cấp điện không gián đoạn.
2.2 Kiểm tra chống vận hành sai cho cầu chì và công tắc cách ly
Trong quá trình lắp đặt, cầu chì và công tắc cách ly dễ bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố ngoại vi. Việc vận hành không đúng cách có thể gây ra ngắn mạch không mong muốn giữa công tắc cách ly, công tắc nối đất và cầu chì, dẫn đến sự cố trong các thiết bị liên khóa điện hoặc từ trường.
Để giảm thiểu rủi ro, nhân viên bảo trì phải tuân thủ nghiêm ngặt quy trình lắp đặt chuẩn hóa. Nếu xảy ra vận hành sai, vị trí của cầu chì và công tắc cách ly phải được xác minh ngay lập tức. Chỉ sau khi xác nhận vị trí chính xác, công việc tiếp theo mới được tiếp tục.
Ngoài ra, để ngăn chặn việc chuyển mạch dưới tải có điện trong quá trình bảo trì, mạch điều khiển của công tắc cách ly phải được liên khóa với cầu chì tương ứng. Nếu liên khóa bị hỏng —hoặc nếu công tắc cách ly hoặc công tắc nối đất gặp sự cố—nhân viên phải kiểm tra vị trí của cầu chì và công tắc cách ly theo giao thức liên khóa. Khóa chỉ được mở sau khi xác nhận mọi thứ đều ở vị trí chính xác.
2.3 Sửa chữa tiếp xúc quá nhiệt
Nếu phát hiện hiện tượng quá nhiệt tại tiếp xúc của công tắc cách ly, các biện pháp khắc phục phải được thực hiện sau khi ngắt nguồn điện. Việc xử lý quá nhiệt trên công tắc cách ly phía bus thường yêu cầu ngắt nguồn bus, điều này thường khó sắp xếp. Do đó, việc kiểm tra định kỳ chủ động đối với công tắc cách ly phía bus là rất quan trọng.
Khi bảo trì công tắc cách ly phía đường dây, kỹ thuật viên nên chú ý đến các điểm chính sau:
Kiểm tra các đầu nối cuối cùng trên phía hoạt động của công tắc cách ly. Đảm bảo chúng sử dụng kẹp hàn hợp kim sắt, đai ốc đúc chất lượng cao và phần cứng siết chặt. Các bề mặt tiếp xúc phải được đánh bóng sạch sẽ khỏi các chất bẩn và phủ đều bằng mỡ dẫn điện phù hợp.
Kiểm tra dải đồng xoay ở đáy công tắc cách ly. Kiểm tra xem có lỏng lẻo hoặc mòn quá mức trên dải đồng bên trong vỏ cơ chế hoạt động hay không. Thay thế bất kỳ dải đồng bị hỏng nào và siết chặt lại để đảm bảo kết nối điện đáng tin cậy.
Kiểm tra các bề mặt tiếp xúc tĩnh và động để đảm bảo chúng sạch sẽ và mịn. Thay thế ngón tiếp xúc bị mòn hoặc bề mặt tiếp xúc bị xuống cấp kịp thời để ngăn ngừa phóng điện cục bộ hoặc phóng điện. Ngoài ra, hãy kiểm tra xem bộ lò xo kẹp cung cấp đủ áp lực; thay thế hoặc siết chặt các thành phần bị ăn mòn hoặc lỏng lẻo.
2.4 Bảo trì cho hư hỏng cách điện và phóng điện
Nếu phát hiện nứt cách điện hoặc phóng điện trên công tắc cách ly, các bước sau đây phải được thực hiện:
Đầu tiên, sử dụng thiết bị kiểm tra không phá hủy (NDT) siêu âm để kiểm tra cột sứ và xác nhận không có hư hỏng nội bộ đối với dây dẫn. Chỉ sau khi vượt qua kiểm tra này, đơn vị mới được duy trì hoạt động.
Thứ hai, bảo dưỡng cách ly sứ đúng cách. Nếu NDT không phát hiện bất kỳ khuyết tật nào, hãy áp dụng một lớp phủ bảo vệ không cách điện lên khu vực bị ép của cột sứ.
Thứ ba, để tăng cường khả năng chống sét đánh xuyên qua ô nhiễm, ưu tiên sử dụng cách ly chống ô nhiễm và tăng cả chiều cao lẫn khoảng cách bò của cột sứ.
3. Ứng dụng Công nghệ Truyền thông Không dây GPRS trong Hệ thống Điện cơ Đường bộ
Để giải quyết hiệu quả các thách thức nêu trên, không cần phải đặt cáp truyền thông chuyên dụng. Thay vào đó, có thể cấu hình địa chỉ IP mạng di động để thiết lập kết nối trực tiếp với các thiết bị tại chỗ. Hơn nữa, công nghệ GPRS không bị hạn chế bởi khoảng cách và có thể truyền dữ liệu phức tạp một cách kinh tế và hiệu quả.
Hệ thống giám sát trung tâm đóng vai trò là lõi của kiến trúc giám sát tổng thể. Nó nhận và xử lý dữ liệu thu thập từ các thiết bị tại chỗ, cho phép thực hiện các chiến lược kiểm soát tối ưu và quản lý từ xa các thiết bị tại chỗ. Hệ thống này thường tích hợp camera, đơn vị giám sát video, máy tính và phần cứng liên quan.
3.2 Ưu điểm Kỹ thuật của GPRS trong Hệ thống Thu Phí
Trước khi áp dụng GPRS, các trạm thu phí và trung tâm điều khiển trên đường cao tốc phụ thuộc vào hệ thống truyền thông có dây để truyền dữ liệu. Các hệ thống này đã chứng tỏ là kém hiệu quả, đòi hỏi đầu tư ban đầu lớn và chi phí bảo trì cao.
Với GPRS, không cần đến các ống dẫn hoặc cáp vật lý—việc giao tiếp có thể diễn ra ở bất cứ nơi nào nằm trong phạm vi phủ sóng của mạng di động. Hệ thống GPRS thể hiện độ ổn định cao trong hoạt động, tích hợp nhiều giao thức truyền thông và cung cấp hiệu quả cải thiện đáng kể so với các giải pháp có dây truyền thống. Ngoài ra, GPRS hỗ trợ nhiều loại dịch vụ khác nhau và đặc biệt phù hợp cho truy cập không dây băng rộng điểm-điểm ở những khu vực có nhu cầu băng thông cao hoặc ở các vị trí xa xôi. Việc dựa vào cơ sở hạ tầng di động hiện có giúp loại bỏ nhu cầu đào hầm hoặc lắp đặt ống dẫn, mang lại lợi ích kỹ thuật và kinh tế đáng kể.
3.3 Ưu điểm Kỹ thuật của GPRS trong Hệ thống Truyền thông
Trong hệ thống truyền thông đường bộ, GPRS mang lại nhiều lợi ích. Cơ quan đường bộ thường triển khai xe tuần tra để kiểm tra định kỳ và phản ứng với sự cố. Do vị trí xảy ra tai nạn không thể đoán trước, việc báo cáo tình trạng đường bộ theo thời gian thực đến trung tâm giám sát yêu cầu giao tiếp không dây đáng tin cậy. Đối với các ứng dụng có yêu cầu tốc độ dữ liệu vừa phải, GPRS cung cấp giải pháp truyền dữ liệu lý tưởng.
Hệ thống điều động xe tuần tra bao gồm thiết bị trên xe và nền tảng giám sát trung tâm. Sử dụng GPRS, đơn vị trên xe thu thập dữ liệu vị trí xe theo thời gian thực và truyền nó đến trung tâm giám sát, cho phép theo dõi tập trung tất cả các xe tuần tra. Điều này đảm bảo phản ứng nhanh chóng đối với các trường hợp khẩn cấp. Sau khi nhận được cập nhật trạng thái xe, trung tâm giám sát có thể gửi lệnh chỉ đạo thông qua nền tảng GIS đến thiết bị đầu cuối trên xe, giúp phối hợp hiệu quả và hoạt động tại chỗ.
4. Kết luận
Sự tiến bộ liên tục của khoa học và công nghệ đã thúc đẩy sự phát triển đáng kể trong lĩnh vực truyền thông, internet và công nghệ thông tin. Sự tích hợp của truyền thông không dây GPRS vào hệ thống điện cơ đường bộ đã nâng cao đáng kể khả năng quản lý đường cao tốc. GPRS thể hiện những ưu điểm kỹ thuật hấp dẫn trong các hệ thống con giám sát, thu phí và truyền thông. Do đó, việc áp dụng rộng rãi hơn công nghệ GPRS trong cơ sở hạ tầng điện cơ đường bộ sẽ hỗ trợ hiệu quả sự phát triển bền vững và vận hành thông minh của mạng lưới đường cao tốc hiện đại.