Cấu trúc dây điện tổng thể đơn giản cho việc điều khiển tự khóa và phân tích lỗi của động cơ
Sơ đồ đấu dây vật lý

Sơ đồ mạch

Nguyên lý hoạt động và phân tích lỗi:
1. Đóng QF1 và QF2 để cấp nguồn. Nhấn nút SB2. Cuộn dây tiếp xúc AC KM được cấp điện. Tiếp điểm chính đóng và tiếp điểm phụ đóng để cấp nguồn. Động cơ không đồng bộ ba pha có tự khóa KM bắt đầu chạy.
2. Thả nút SB1. Cuộn dây tiếp xúc AC mất điện. Tiếp điểm chính trở về vị trí ban đầu và ngắt nguồn. Động cơ không đồng bộ ba pha dừng chạy.
3. Phân tích lỗi: Nếu tiếp xúc AC không hút khi nhấn nút SB2, trước tiên kiểm tra xem nguồn điện của QF2 có bình thường không (nếu điện áp bất thường, cần tìm nguyên nhân từ nguồn điện). Sử dụng đồng hồ vạn năng để đo xem điện áp có phải là 220V không. Nếu điện áp bình thường, kiểm tra điểm đóng của nút SB1. Nhấn SB2 để xem điểm mở có đóng không. (Nếu nút SB1 và SB2 không đóng, cần thay thế). Nếu bình thường, kiểm tra cuộn dây tiếp xúc AC KM và sử dụng đồng hồ vạn năng để đo xem có kháng không. (Nếu không có kháng trong quá trình đo, điều này cho thấy cuộn dây tiếp xúc AC bị hỏng và cần thay thế tiếp xúc AC).
4. Nếu tiếp xúc AC hút nhưng động cơ không chạy, cần kiểm tra xem nguồn điện của QF1 có bình thường không. (Nếu điện áp bất thường, cần tìm nguyên nhân từ nguồn điện). Nếu nguồn điện của QF1 bình thường, kiểm tra xem các tiếp điểm chính L1 -T1, L2-T2, và L3-T3 của tiếp xúc AC có dẫn điện không. (Nếu bất kỳ tiếp điểm chính nào không dẫn điện ở trạng thái đóng, điều này cho thấy tiếp điểm chính của tiếp xúc AC bị hỏng và cần thay thế.)
5. Nếu tiếp xúc AC hoạt động nhưng không tự khóa khi nhấn nút SB2, kiểm tra dây tự khóa. Nếu không có vấn đề với dây tự khóa, kiểm tra xem tiếp điểm phụ 13N0-14N0 có dẫn điện khi tiếp điểm chính đóng không.