Trạm biến áp lắp trên đế (Trạm biến áp kiểu hộp)
Định nghĩa:
Trạm biến áp lắp trên đế, còn được gọi là trạm biến áp lắp sẵn hoặc trạm biến áp đã lắp ráp, là một đơn vị phân phối điện nhỏ gọn, được lắp ráp tại nhà máy, tích hợp thiết bị chuyển mạch điện áp cao, biến áp phân phối và thiết bị phân phối điện áp thấp theo sơ đồ kết nối cụ thể. Nó kết hợp các chức năng như giảm điện áp và phân phối điện áp thấp thành một đơn vị duy nhất được chứa trong một vỏ thép di động, kín hoàn toàn, chống ẩm, chống gỉ, chống bụi, chống chuột, chống cháy, chống trộm và cách nhiệt. Nó đặc biệt phù hợp cho việc xây dựng và nâng cấp lưới điện đô thị, đại diện cho một loại trạm biến áp nhỏ mới xuất hiện sau trạm biến áp xây dựng truyền thống. Thông thường, nó giảm điện áp cao xuống điện áp thấp - ví dụ, chuyển đổi từ 10 kV sang 380 V cho mục đích công nghiệp hoặc dân dụng.
Trạm biến áp lắp trên đế được sử dụng rộng rãi trong mỏ, nhà máy công nghiệp, trường khai thác dầu khí và trạm gió, thay thế cho phòng phân phối hoặc trạm biến áp xây dựng truyền thống và đóng vai trò như một bộ phận biến áp và phân phối tích hợp mới.
Một trạm biến áp lắp trên đế (thường được gọi là "trạm biến áp kiểu hộp" hoặc "trạm biến áp kiểu hộp") thường bao gồm ba khoang: phòng điện áp cao, phòng biến áp và phòng điện áp thấp. Đây là một thiết bị biến áp và phân phối tương đối đơn giản. Việc lựa chọn biến áp tuân theo hướng dẫn kỹ thuật chung, với dung lượng điển hình không vượt quá 1.250 kVA.
Trạm biến áp kiểu hộp tạm thời đề cập đến các đơn vị được lắp đặt để sử dụng ngắn hạn - chẳng hạn như biến áp tạm thời tại công trường xây dựng - sẽ được tháo dỡ sau khi dự án kết thúc và không nhằm mục đích cài đặt lâu dài.
Chức năng:
Trạm biến áp lắp trên đế được sử dụng trong các tòa nhà chung cư cao tầng, biệt thự sang trọng, quảng trường, công viên, khu dân cư, nhà máy vừa và nhỏ, mỏ,油田的电力分配和临时施工供电等场合,用于接收和分配配电系统中的电能。
位置:
首先,它们主要部署在城市居民区和街道沿线。在电力需求高峰期需要额外容量或电压支持时,会使用箱式变电站。
其次,它们广泛用于临时供电——例如在建筑工地,现有建筑物需要升级电气系统时。它们也常用于现场操作,包括建筑工地、港口、机场等类似地点。
牵引变电站
定义:
牵引变电站将区域电网提供的三相110 kV(或220 kV)高压交流电转换为两个单相27.5 kV交流输出,然后供应给铁路上下行方向的接触网(额定电压为27.5 kV)。每个接触线被称为一个“馈电臂”。两个臂以不同的电压相位运行,并通常由分相绝缘器隔开。相邻的牵引变电站之间的接触网电压通常是同相的;除了分相绝缘器外,它们之间还安装了一个分区所(或开关亭)。通过分区所的断路器或隔离开关,可以实现双边(或单边)供电模式。
牵引变电站从区域电力系统接收电能,并根据特定的电流和电压要求将其转换成适合电动铁路牵引的形式。转换后的电力被输送到铁路上方的接触导线,为电力机车供电,或者输送到地下地铁或城市有轨电车系统,为地铁列车或电车供电。
在一条电气化铁路线上,会安装多个牵引变电站,通常间隔约40-50公里。在长距离电气化铁路中,每隔大约200-250公里会安装额外的“增压”或“中间”牵引变电站,以分段高压输电线路并限制故障影响区域。这些中间变电站不仅执行标准的变压功能,还通过其母线和馈线将输入的高压电分配给下游的其他中间变电站。