• Product
  • Suppliers
  • Manufacturers
  • Solutions
  • Free tools
  • Knowledges
  • Experts
  • Communities
Search


Sự cố và Xử lý trong Lắp đặt và Điều chỉnh Thiết bị Điện tại Trạm biến áp

Felix Spark
Felix Spark
Trường dữ liệu: Hư hỏng và Bảo trì
China

1. Lỗi trong quá trình lắp đặt và kiểm tra thiết bị điện trạm biến áp
1.1 Lỗi của máy biến áp

Trong quá trình lắp đặt và kiểm tra thiết bị điện trạm biến áp, như một thiết bị cốt lõi, việc lắp đặt và kiểm tra máy biến áp là rất quan trọng. Dưới đây là các vấn đề cụ thể có thể gặp phải trong quá trình lắp đặt và kiểm tra máy biến áp.

1.1.1 Vấn đề lắp đặt

  • Vị trí và cố định: Vị trí lắp đặt của máy biến áp cần đáp ứng yêu cầu thiết kế để đảm bảo nó ổn định và thẳng đứng. Vị trí lắp đặt không chính xác hoặc cố định không an toàn có thể gây ra rung lắc hoặc dịch chuyển của máy biến áp trong quá trình vận hành, ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của nó.

  • Vấn đề đấu nối: Đấu nối của máy biến áp phải được thực hiện theo đúng bản vẽ và quy định. Đấu nối không chính xác có thể dẫn đến nguy cơ an toàn như ngắn mạch và rò rỉ điện. Đồng thời, độ chặt của đấu nối cần phải phù hợp. Quá lỏng có thể dẫn đến tiếp xúc kém, trong khi quá chặt có thể làm hỏng đầu nối dây.

  • Xử lý cách điện: Trong quá trình lắp đặt máy biến áp, xử lý cách điện là rất quan trọng. Việc chọn vật liệu cách điện không chính xác hoặc thi công không chuẩn có thể dẫn đến suy giảm hiệu suất cách điện, từ đó gây ra sự cố điện.

1.1.2 Vấn đề kiểm tra

  • Kiểm tra chịu điện áp: Sau khi máy biến áp được lắp đặt, cần thực hiện kiểm tra chịu điện áp để phát hiện hiệu suất cách điện của nó. Nếu kết quả kiểm tra không đạt yêu cầu, có thể cho thấy có khuyết tật cách điện bên trong máy biến áp hoặc hư hỏng xảy ra trong quá trình lắp đặt.

  • Kiểm tra không tải và tải: Kiểm tra không tải và tải có thể được sử dụng để phát hiện xem các thông số hiệu suất của máy biến áp có đáp ứng yêu cầu thiết kế hay không. Dữ liệu kiểm tra bất thường có thể cho thấy có sự cố bên trong máy biến áp hoặc vấn đề xảy ra trong quá trình lắp đặt.

  • Đo nhiệt độ và tiếng ồn: Trong quá trình kiểm tra, cũng cần theo dõi chặt chẽ nhiệt độ và tiếng ồn của máy biến áp. Nhiệt độ hoặc tiếng ồn quá mức có thể cho thấy các vấn đề như tản nhiệt kém và lõi sắt lỏng lẻo trong máy biến áp.

1.2 Lỗi của cầu chì tự động
1.2.1 Lỗi trong quá trình lắp đặt

  • Kiểm tra đường dây không đầy đủ: Trước khi lắp đặt cầu chì tự động, cần kiểm tra toàn bộ đường dây của cầu chì tự động. Việc kiểm tra không đầy đủ có thể bỏ sót việc các tín hiệu, tay cầm điều khiển, v.v. trong đường dây có đáp ứng yêu cầu hay không, điều này có thể dẫn đến nguy cơ tiềm ẩn cho cầu chì tự động sau khi lắp đặt.

  • Hư hại vỏ cách điện: Trong quá trình lắp đặt, cần đảm bảo rằng vỏ cách điện của cầu chì tự động vẫn còn nguyên vẹn. Bất kỳ hư hại nhỏ nào cũng có thể dẫn đến suy giảm hiệu suất cách điện của cầu chì tự động, từ đó gây ra nguy cơ an toàn.

  • Vấn đề cố định vít: Khi lắp đặt cầu chì tự động, cần siết chặt vít cố định ở bốn góc. Nếu vít không được siết chặt hoặc siết quá chặt, có thể ảnh hưởng đến sự ổn định và hiệu suất của cầu chì tự động.

1.2.2 Lỗi trong quá trình kiểm tra

  • Lỗi thanh cách điện: Trong quá trình kiểm tra, cần phát hiện thành phần cách điện và điện trở của thanh cách điện của cầu chì tự động [1]. Nếu có vấn đề với thanh cách điện, như suy giảm hiệu suất cách điện hoặc giá trị điện trở bất thường, sẽ trực tiếp ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của cầu chì tự động.

  • Lỗi cuộn đóng và cắt: Trong quá trình kiểm tra, cần đo điện trở cách điện và điện trở DC của cuộn đóng và cắt. Nếu các tham số này không đáp ứng yêu cầu, có thể ngăn chặn cầu chì tự động đóng hoặc cắt bình thường.

  • Thời gian đóng và cắt bất thường: Thời gian đóng và cắt của cầu chì tự động là các chỉ số quan trọng trong quá trình kiểm tra. Nếu thời gian đóng và cắt không đáp ứng yêu cầu thiết kế, có thể ảnh hưởng đến hiệu suất bảo vệ của cầu chì tự động.

  • Thời gian nảy tiếp điểm quá mức: Trong quá trình kiểm tra, cũng cần đo thời gian nảy của tiếp điểm khi cầu chì tự động đóng. Thời gian nảy quá mức có thể dẫn đến mài mòn tiếp điểm tăng, từ đó ảnh hưởng đến tuổi thọ của cầu chì tự động.

1.3 Lỗi của dao cách ly
1.3.1 Lỗi trong quá trình lắp đặt

  • Nứt sứ cách điện: Điều này thường liên quan đến chất lượng sản phẩm, chất lượng tổng thể của dao cách ly và phương pháp vận hành. Ví dụ, trong quá trình nung sứ cách điện, có thể xảy ra các vấn đề như nung không đủ, mật độ không đồng đều và kết dính xi măng kém do kiểm soát không chính xác. Ngoài ra, kiểm tra chất lượng lỏng lẻo cũng có thể dẫn đến việc lắp ráp các sứ cách điện cá nhân chất lượng thấp vào sản phẩm, từ đó tạo ra nguy cơ an toàn trong quá trình lắp đặt.

  • Quá nhiệt của mạch dẫn điện: Điều này chủ yếu do mệt mỏi và suy giảm của lò xo nén của ngón tiếp xúc tĩnh, tiếp xúc một bên của ngón tiếp xúc tĩnh và tăng điện trở tiếp xúc trong quá trình vận hành lâu dài. Ngoài ra, quy trình mạ bạc kém của tiếp điểm, dễ mòn và lộ đồng, bề mặt tiếp điểm bẩn, chèn tiếp điểm không đủ, bu lông bị gỉ, v.v. cũng có thể dẫn đến vấn đề nhiệt.

  • Vấn đề cơ chế: Điều này chủ yếu thể hiện qua các sự cố vận hành, như từ chối vận hành hoặc công tắc không đúng vị trí. Thông thường, điều này do niêm phong kém hoặc gỉ và nước xâm nhập vào hộp cơ chế, dẫn đến gỉ nghiêm trọng của cơ chế, bôi trơn khô và tăng lực vận hành [2].

  • Truyền dẫn khó khăn: Điều này chủ yếu do gỉ của hệ thống truyền dẫn của dao cách ly, dẫn đến lực truyền dẫn lớn, khiến việc mở hoặc đóng công tắc khó khăn.

1.3.2 Lỗi trong quá trình kiểm tra

  • Sự cố vận hành điện: Điều này có thể do vấn đề trong mạch nguồn vận hành, mạch nguồn, hoặc do các lý do như cầu chì cháy, lỏng và mạch khóa điện bất thường.

  • Đóng không hoàn chỉnh hoặc ba pha không đồng bộ: Các vấn đề này chủ yếu do gỉ cơ chế, kẹt và bảo dưỡng và kiểm tra không đúng.

  • Quá nhiệt tại phần tiếp xúc: Trong quá trình kiểm tra, có thể phát hiện quá nhiệt tại phần tiếp xúc. Điều này thường do các lý do như lò xo nén hoặc vít lỏng, oxy hóa bề mặt tiếp xúc dẫn đến tăng điện trở tiếp xúc, diện tích tiếp xúc giữa lưỡi dao và tiếp xúc tĩnh quá nhỏ, vận hành quá tải và cháy hồ quang tại tiếp điểm trong quá trình đóng và mở hoặc lực không đúng dẫn đến vị trí tiếp xúc không chính xác.

1.4 Lỗi của máy biến áp
1.4.1 Lỗi trong quá trình lắp đặt

  • Ngắn mạch giữa các vòng dây bên trong: Điều này thường do vật liệu cách điện giữa các vòng dây bị vỡ hoặc bị phá hủy. Ngắn mạch giữa các vòng dây bên trong sẽ làm cho máy biến áp hỏng và có thể thậm chí gây ra các sự cố điện nghiêm trọng hơn.

  • Mở đầu cuối hoặc tiếp xúc kém: Khi kết nối máy biến áp, đầu cuối lỏng hoặc tiếp xúc kém sẽ dẫn đến tín hiệu đầu ra không ổn định và lỗi đo lường.

  • Rò rỉ điện vỏ máy: Điều này thường xảy ra trong môi trường độ ẩm cao và ăn mòn. Rò rỉ điện sẽ không chỉ dẫn đến lỗi đo lường mà còn tạo ra nguy cơ an toàn.

1.4.2 Lỗi trong quá trình kiểm tra

  • Phần trăm lệch: Tỷ lệ của máy biến áp có thể lệch khỏi giá trị bình thường, điều này sẽ ảnh hưởng đến độ chính xác của đo lường. Trong quá trình kiểm tra, cần sử dụng nguồn dòng điện có độ chính xác đã biết để kiểm tra nhằm đảm bảo độ chính xác của tỷ lệ.

  • Bão hòa lõi: Trong điều kiện dòng điện cao, lõi của máy biến áp có thể bị bão hòa, dẫn đến méo và sai lệch của điện áp đầu ra. Trong quá trình kiểm tra, cần kiểm tra xem đầu ra có liên quan tuyến tính với dòng điện đầu vào hay không để tránh vấn đề bão hòa lõi [3].

  • Biến đổi nhiệt độ: Sự thay đổi nhiệt độ có thể gây ra sự trôi dạt hiệu suất của máy biến áp. Kiểm tra đầu ra của máy biến áp dưới các điều kiện nhiệt độ khác nhau có thể kiểm tra sự tồn tại của sự trôi dạt nhiệt độ.

  • Sự can thiệp của từ trường ngoại vi: Từ trường ngoại vi có thể can thiệp vào hoạt động của máy biến áp. Kiểm tra đầu ra của máy biến áp trong điều kiện không có dòng điện ngoại vi có thể quan sát xem nó có bị ảnh hưởng bởi từ trường ngoại vi hay không.

1.5 Lỗi của bộ chống sét
1.5.1 Lỗi trong quá trình lắp đặt

  • Vị trí lắp đặt không chính xác: Vị trí lắp đặt của bộ chống sét cần được thực hiện theo đúng quy định. Vị trí lắp đặt quá thấp hoặc quá cao có thể ảnh hưởng đến hiệu quả chống sét của nó. Ngoài ra, việc lắp đặt bộ chống sét ở nơi dễ bị hư hại cơ học, ô nhiễm nghiêm trọng hoặc ăn mòn hóa học cũng có thể dẫn đến suy giảm hiệu suất hoặc hư hỏng.

  • Vấn đề kết nối: Tiếp xúc kém hoặc lỏng lẻo của dây kết nối của bộ chống sét sẽ ngăn nó hoạt động bình thường. Ví dụ, diện tích tiết diện dây kết nối quá nhỏ, kết nối không chắc chắn hoặc bị ăn mòn đều có thể dẫn đến sự cố.

  • Vấn đề tiếp đất: Tiếp đất của bộ chống sét là một phần quan trọng của hoạt động bình thường của nó. Điện trở tiếp đất quá cao hoặc dây tiếp đất bị đứt sẽ严重影响了避雷器的效果。接地图如图1所示。 请注意,原文中包含一个图片链接,翻译时应保持该链接不变。以下是继续的翻译内容:

    1.5.2 Kiểm tra lỗi

    • Dòng rò rỉ quá mức: Nếu dòng rò rỉ của bộ chống sét vượt quá giá trị quy định trong quá trình kiểm tra, có thể do các nguyên nhân như ẩm ướt bên trong, cách điện lão hóa hoặc hư hỏng của bộ chống sét. Trong những trường hợp này, cần bảo trì hoặc thay thế kịp thời.

    • Điện áp dư thừa quá mức: Sau khi bộ chống sét hoạt động, nó nên có thể nhanh chóng giảm điện áp xuống mức an toàn. Nếu phát hiện điện áp dư thừa quá mức trong quá trình kiểm tra, có thể do các bộ phận bên trong của bộ chống sét bị hỏng hoặc lão hóa. Điều này cũng đòi hỏi bảo trì hoặc thay thế.

    • Hoạt động không nhạy: Trong quá trình kiểm tra, nếu phát hiện bộ chống sét hoạt động không nhạy hoặc không hoạt động, có thể do các sự cố cơ khí bên trong, kết nối điện không tốt hoặc lão hóa [4]. Trong tình huống này, cần kiểm tra và sửa chữa chi tiết bộ chống sét.

    2. Xử lý lỗi trong quá trình lắp đặt và kiểm tra thiết bị điện trạm biến áp
    2.1 Nguyên tắc xử lý lỗi trong quá trình lắp đặt và kiểm tra thiết bị điện trạm biến áp

    • Nguyên tắc An toàn Đầu Tiên: Khi xử lý lỗi, an toàn của người lao động là ưu tiên hàng đầu. Cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình vận hành an toàn để tránh thương vong hoặc tai nạn thêm.

    • Nguyên tắc Phản ứng Nhanh Chóng: Khi xảy ra lỗi, nhân viên cần phản ứng nhanh chóng và xử lý kịp thời. Không nên coi thường lỗi do quy mô nhỏ hoặc triệu chứng không rõ ràng để đảm bảo vấn đề được giải quyết kịp thời.

    • Nguyên tắc Kiểm tra Trước Khi Xử Lý: Trước khi xử lý lỗi, cần tiến hành kiểm tra toàn diện để xác định vị trí và nguyên nhân cụ thể của lỗi, để xử lý có mục tiêu và tránh đánh giá sai hoặc chậm trễ thời gian sửa chữa.

    • Nguyên tắc Kết Hợp Sửa Chữa và Phòng Ngừa: Trong khi xử lý lỗi, cần tổng kết kinh nghiệm, xác định nguyên nhân gốc rễ của lỗi và thực hiện các biện pháp phòng ngừa tương ứng để tránh tái diễn lỗi tương tự.

    2.2 Quy trình xử lý lỗi trong quá trình lắp đặt và kiểm tra thiết bị điện trạm biến áp

    • Nguyên tắc Phản ứng Nhanh Chóng: Khi xảy ra lỗi, nhân viên cần phản ứng nhanh chóng và xử lý kịp thời. Không nên coi thường lỗi do quy mô nhỏ hoặc triệu chứng không rõ ràng để đảm bảo vấn đề được giải quyết kịp thời.

    • Nguyên tắc Kiểm tra Trước Khi Xử Lý: Trước khi xử lý lỗi, cần tiến hành kiểm tra toàn diện để xác định vị trí và nguyên nhân cụ thể của lỗi, để xử lý có mục tiêu và tránh đánh giá sai hoặc chậm trễ thời gian sửa chữa.

    • Nguyên tắc Kết Hợp Sửa Chữa và Phòng Ngừa: Trong khi xử lý lỗi, cần tổng kết kinh nghiệm, xác định nguyên nhân gốc rễ của lỗi và thực hiện các biện pháp phòng ngừa tương ứng để tránh tái diễn lỗi tương tự.

    3. Phân tích trường hợp về lỗi trong quá trình lắp đặt và kiểm tra thiết bị điện trạm biến áp
    3.1 Lỗi phổ biến trong quá trình lắp đặt và kiểm tra thiết bị điện trạm biến áp

    • Lỗi trong quá trình lắp đặt thiết bị điện

      • Chọn vị trí không chính xác: Bản vẽ xây dựng không rõ ràng hoặc thay đổi điều kiện tại chỗ có thể dẫn đến việc chọn vị trí lắp đặt thiết bị không chính xác. Ví dụ, nếu khoảng cách giữa các thiết bị quá gần hoặc chiều cao lắp đặt không đáp ứng yêu cầu, sẽ ảnh hưởng đến an toàn vận hành của thiết bị và quản lý bảo trì trong tương lai.

      • Đấu nối không chính xác: Với số lượng thiết bị điện lớn và đấu nối phức tạp, có thể xảy ra đấu nối không chính xác, dẫn đến thiết bị không thể hoạt động bình thường hoặc tạo ra nguy cơ an toàn.

      • Cố định thiết bị không chắc chắn: Do trọng lượng thiết bị lớn và rung động thường xuyên, thiết bị có thể không được cố định chắc chắn. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sự ổn định và an toàn của thiết bị mà còn có thể làm hỏng thiết bị.

    • Lỗi trong quá trình kiểm tra thiết bị điện

      • Lắp đặt cách điện không chính xác: Lắp đặt cách điện không chính xác sẽ dẫn đến suy giảm hiệu suất cách điện của thiết bị, dễ gây ra sự cố phóng điện. Trong quá trình lắp đặt, cần tuân theo hướng dẫn sử dụng và tiêu chuẩn lắp đặt của thiết bị.

      • Điện trở tiếp đất quá mức: Việc kiểm tra điện trở tiếp đất rất quan trọng vì nó liên quan trực tiếp đến hoạt động an toàn của thiết bị. Điện trở tiếp đất quá mức sẽ dẫn đến sự cố tiếp đất của thiết bị, ảnh hưởng đến hoạt động an toàn và ổn định của thiết bị.

    • Các lỗi phổ biến khác

      • Vấn đề tủ phân phối: Tủ phân phối đóng vai trò quan trọng trong trạm biến áp và cũng là loại thiết bị dễ gặp sự cố trong quá trình kiểm tra điện. Sự cố có thể biểu hiện dưới dạng vấn đề với dây tiếp đất, không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật trong điều kiện vận hành lặp đi lặp lại, và mở tủ phân phối không đúng chuẩn.

      • Tiếp đất thiết bị không chính xác: Việc tiếp đất có tầm quan trọng trong việc dẫn điện và cải thiện hiệu suất an toàn tổng thể của thiết bị. Tiếp đất không chính xác có thể ngăn thiết bị hoạt động bình thường.

      • Vấn đề kết nối dây dẫn thiết bị: Các đầu nối kết nối dây dẫn trong thiết bị điện chủ yếu được làm bằng nhôm hoặc đồng. Do hoạt động hóa học khác nhau, cần chú ý đặc biệt trong quá trình kết nối.

    3.2 Lỗi điển hình trong quá trình lắp đặt và kiểm tra thiết bị điện trạm biến áp

    • Lỗi máy biến áp

      • Quá nhiệt: Có thể do hệ thống làm mát bị hỏng hoặc quá tải. Cần kiểm tra hệ thống làm mát và tải của máy biến áp.

      • Tiếng ồn bất thường: Thường do tạp chất bên trong máy biến áp hoặc cấu trúc lỏng lẻo. Cần tiến hành làm sạch và siết chặt.

      • Rò dầu: Có thể do bộ phận kín bị lão hóa hoặc hư hỏng. Cần kiểm tra và thay thế bộ phận kín.

    • Lỗi thiết bị đóng cắt

      • Tiếp xúc kém: Có thể do dây đấu nối lỏng lẻo hoặc kim loại tiếp xúc bị ô nhiễm. Cần làm sạch và siết chặt.

      • Chập: Có thể do cài đặt thiết bị bảo vệ quá tải không chính xác hoặc thiết bị bị hỏng. Cần kiểm tra các tham số bảo vệ và trạng thái thiết bị.

    • Lỗi đường dây truyền tải

      • Hư hỏng cách điện: Có thể do lỗi thiết bị, cách điện lão hóa hoặc độ ẩm môi trường. Cần kiểm tra cách điện và thay thế các bộ phận bị hỏng.

      • Rò điện: Có thể do đường dây bị hỏng hoặc tiếp xúc kém. Cần thực hiện kiểm tra phóng điện cục bộ và xử lý cách điện.

    • Lỗi thiết bị bảo vệ: Thiết bị bảo vệ có thể gặp sự cố hoạt động không chính xác hoặc không hoạt động. Cần kiểm tra đấu nối, nguồn điện và các tham số cài đặt của thiết bị bảo vệ.

    • Lỗi tiếp đất: Các vấn đề như điện trở tiếp đất quá mức hoặc dây tiếp đất bị hỏng có thể dẫn đến sự cố tiếp đất. Cần kiểm tra hệ thống tiếp đất và điện trở tiếp đất.

    • Các lỗi khác: Các vấn đề với tủ phân phối (như vấn đề dây tiếp đất, mở tủ không đúng chuẩn, v.v.), tiếp đất thiết bị không chính xác và vấn đề kết nối dây dẫn thiết bị cần được kiểm tra và sửa chữa theo điều kiện cụ thể.

    3.3 Lỗi đặc biệt trong quá trình lắp đặt và kiểm tra thiết bị điện trạm biến áp

    • Lỗi quá tải: Lỗi quá tải thường do tải quá mức hoặc thiết bị bị hỏng. Các lỗi này khá phổ biến trong thiết bị điện trạm biến áp và có thể gây ra quá nhiệt và cháy nổ thiết bị, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động bình thường của hệ thống lưới điện. Khi xử lý các lỗi này, bước đầu tiên là điều chỉnh phân phối tải hệ thống để tránh quá tải thiết bị, sau đó kiểm tra xem có thiết bị bị hỏng và tiến hành sửa chữa hoặc thay thế kịp thời.

    • Lỗi ngắn mạch: Lỗi ngắn mạch là các lỗi nghiêm trọng trong thiết bị điện trạm biến áp. Chúng có thể do kết nối mạch nội bộ của thiết bị không tốt hoặc dây tiếp đất của thiết bị ngoại vi bị hỏng. Lỗi ngắn mạch có thể gây ra hỏng hóc thiết bị, hỏa hoạn và các tình huống nguy hiểm khác, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động bình thường của hệ thống lưới điện. Khi xử lý các lỗi này, cần nhanh chóng cắt nguồn, kiểm tra nguyên nhân gây ngắn mạch và tiến hành sửa chữa.

    • Lỗi tiếp đất: Lỗi tiếp đất có thể do điện trở tiếp đất quá mức, dây tiếp đất bị hỏng, v.v. Các lỗi này sẽ ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của thiết bị và có thể gây ra các tình huống nguy hiểm như hỏa hoạn. Khi xử lý các lỗi này, cần kiểm tra xem thiết bị tiếp đất có nguyên vẹn và loại bỏ các vấn đề như tiếp xúc kém của điện trở tiếp đất để đảm bảo điện trở tiếp đất đạt yêu cầu.

    • Lỗi cách điện: Lỗi cách điện thường do lỗi thiết bị, cách điện lão hóa, độ

Đóng góp và khuyến khích tác giả!
Đề xuất
Rò rỉ dầu thủy lực và rò rỉ khí SF6 trong cầu chì
Rò rỉ dầu thủy lực và rò rỉ khí SF6 trong cầu chì
Rò rỉ trong Cơ chế Hoạt động Dầu thủy lựcĐối với cơ chế dầu thủy lực, rò rỉ có thể gây ra việc khởi động bơm thường xuyên trong thời gian ngắn hoặc thời gian tăng áp lại quá dài. Rò rỉ dầu nội bộ nghiêm trọng ở van có thể dẫn đến sự cố mất áp suất. Nếu dầu thủy lực vào bên phía nitơ của xy-lanh tích trữ, nó có thể gây ra sự gia tăng áp suất bất thường, ảnh hưởng đến hoạt động an toàn của cầu chì SF6.Ngoài các sự cố do thiết bị và thành phần phát hiện áp suất bị hỏng hoặc bất thường dẫn đến áp su
Felix Spark
10/25/2025
Hướng dẫn về Các Sự cố và Giải pháp Thường gặp của RMU 10kV
Hướng dẫn về Các Sự cố và Giải pháp Thường gặp của RMU 10kV
Các Vấn đề Ứng dụng và Biện pháp Xử lý cho Tủ phân phối vòng 10kV (RMUs)Tủ phân phối vòng 10kV (RMU) là thiết bị phân phối điện phổ biến trong mạng phân phối điện đô thị, chủ yếu được sử dụng cho cung cấp và phân phối điện trung áp. Trong quá trình hoạt động thực tế, có thể phát sinh nhiều vấn đề khác nhau. Dưới đây là các vấn đề phổ biến và biện pháp khắc phục tương ứng.I. Sự cố Điện Chập nội bộ hoặc đấu nối kémMột chập hoặc kết nối lỏng lẻo bên trong RMU có thể dẫn đến hoạt động bất thường hoặ
Echo
10/20/2025
Các Loại Cầu Chì Điện Áp Cao & Hướng Dẫn Xử Lý Sự Cố
Các Loại Cầu Chì Điện Áp Cao & Hướng Dẫn Xử Lý Sự Cố
Cầu chì điện áp cao: Phân loại và Chẩn đoán Sự cốCầu chì điện áp cao là thiết bị bảo vệ quan trọng trong hệ thống điện. Chúng nhanh chóng ngắt dòng điện khi có sự cố, ngăn chặn thiệt hại cho thiết bị do quá tải hoặc ngắn mạch. Tuy nhiên, do hoạt động lâu dài và các yếu tố khác, cầu chì có thể phát sinh sự cố cần được chẩn đoán và khắc phục kịp thời.I. Phân loại Cầu chì Điện áp Cao1. Theo Vị trí Lắp đặt: Loại trong nhà: Được lắp đặt trong phòng tủ điện kín. Loại ngoài trời: Được thiết kế để lắp đ
Felix Spark
10/20/2025
10 Điều cấm kỵ trong việc lắp đặt và vận hành biến áp!
10 Điều cấm kỵ trong việc lắp đặt và vận hành biến áp!
10 Điều cấm kỵ khi lắp đặt và vận hành biến áp! Không bao giờ lắp đặt biến áp ở quá xa—tránh đặt nó ở vùng núi hẻo lánh hoặc hoang dã. Khoảng cách quá xa không chỉ làm lãng phí dây cáp và tăng tổn thất đường dây, mà còn khiến việc quản lý và bảo dưỡng trở nên khó khăn. Không chọn công suất biến áp tùy tiện. Việc chọn đúng công suất là rất quan trọng. Nếu công suất quá nhỏ, biến áp có thể bị quá tải và dễ bị hỏng—quá tải vượt quá 30% không nên kéo dài hơn hai giờ. Nếu công suất quá lớn, sẽ gây lã
James
10/20/2025
Yêu cầu
Tải xuống
Lấy Ứng Dụng IEE Business
Sử dụng ứng dụng IEE-Business để tìm thiết bị lấy giải pháp kết nối với chuyên gia và tham gia hợp tác ngành nghề mọi lúc mọi nơi hỗ trợ toàn diện phát triển dự án điện và kinh doanh của bạn