Բաշխման ցանցի սկալա
Գիծի երկարությունը և ծածկող տարածքը: Միջին ճնշման բաշխման ցանցի գիծները ավելի երկար են և ծածկում են ավելի մեծ երկրաչափական տարածք, ապա ավելի շատ աշխատանք է պահանջվում դիտումների, ներդրումների և սխալների լուծման համար, և համապատասխանաբար ավելի շատ ձեռնարկ է պահանջվում։ Օրինակ, եթե քաղաքի միջին ճնշման բաշխման ցանցի ընդհանուր երկարությունը հասնում է հազարավոր կիլոմետրերի, ծածկելով մի քանի ադմինիստրատիվ շրջաններ, ապա կարող է պահանջվել տասնավոր կամ նույնիսկ հարյուրավոր աշխատակիցներ, որպեսզի պարտադիր լինի նրա նորմալ գործառույթը։
iết bị số lượng: включая трансформаторы, выключатели, автоматические выключатели и другое оборудование, чем больше оборудования установлено, тем больше требуется рабочей силы для монтажа, наладки, эксплуатационного контроля и обслуживания. Например, распределительная сеть среднего напряжения с сотнями трансформаторов может потребовать специализированной команды техников для регулярного осмотра и обслуживания.
Ավտոմատացման աստիճանը
Ինտելեկտուալ դիտումների և կառավարման համակարգը: Եթե բաշխման ցանցը կարգավորված է առաջադիմ ինտելեկտուալ դիտումների համակարգով, որը կարող է իրական ժամանակում դիտել գիծների և սարքավորումների գործառույթը, ավտոմատ կերպով դիագնում է սխալները և արձանագրում աղբյուրներ, ապա կարող է կրճատվել ձեռնարկ դիտումների պահանջը։ Օրինակ, հեռավոր դիտումների համակարգի միջոցով օպերատորը կարող է իրական ժամանակում հասկանալ բաշխման ցանցի գործառույթը կառավարման կենտրոնում, ժամանակավոր գտնել խնդիրները և վերցնել նպատակահարմար միջոցներ, որը կարող է կրճատել այցելող դիտումների աշխատակիցների թիվը։
Ավտոմատ սարքավորումները: Սարքավորումները, որոնք ունեն ավտոմատ բացում և փակում գործառույթ, կարող են արագ անկախացնել սխալների տիրույթը սխալի դեպքում, վերականգնել էլեկտրաէներգիան ոչ սխալ տիրույթում և կրճատել ձեռնարկ գործողությունների ժամանակը և ռիսկը։ Ավտոմատացման աստիճանը ավելի բարձր է, ապա ավելի քիչ ձեռնարկ է պահանջվում։
Էլեկտրաէներգիայի ապահովման հավաստացության պահանջները
Հիմնական օգտագործողները և ạy nhậy cảm: Nếu mạng phân phối điện áp trung bình cung cấp điện cho các người dùng quan trọng như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và doanh nghiệp công nghiệp quan trọng, yêu cầu về độ tin cậy của nguồn điện rất cao. Điều này có thể đòi hỏi tăng cường nhân lực để thực hiện các biện pháp bảo đảm quan trọng, chẳng hạn như tăng tần suất kiểm tra và trang bị đội ngũ sửa chữa khẩn cấp. Ví dụ, một mạng phân phối điện áp trung bình cung cấp điện cho một bệnh viện lớn có thể yêu cầu nhân viên chuyên trách trực ban để sẵn sàng ứng phó với tình huống khẩn cấp và đảm bảo nguồn điện liên tục cho bệnh viện.
Սխալի պատասխան ժամանակը: Որքան ավելի կարճ է պահանջվող սխալի պատասխան ժամանակը, այնքան ավելի շատ ձեռնարկ է պահանջվում։ Օրինակ, եթե էլեկտրաէներգիան վերականգնվում է սխալից կես ժամ հետո, պետք է պատրաստ լինեն բավարար արագ համար աշխատակիցները և սարքավորումները, որպեսզի արագ կատարեն սխալի հետ կապված գործողությունները։
ẢN lý và hiệu quả công việc
Năng lực và đào tạo của nhân viên: Nhân viên có trình độ kỹ năng cao hơn và nhiều kinh nghiệm hơn có thể thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả hơn, do đó giảm nhu cầu về nhân lực. Ví dụ, các kỹ thuật viên được đào tạo chuyên nghiệp có thể chịu trách nhiệm bảo trì và khắc phục sự cố cho nhiều thiết bị cùng một lúc, nâng cao hiệu quả công việc.
Thuê ngoài và hợp tác:Một phần công việc có thể được hoàn thành bằng cách thuê ngoài cho các công ty dịch vụ chuyên nghiệp hoặc hợp tác với các đơn vị khác, điều này có thể giảm bớt mức đầu tư nhân lực của họ đến một mức độ nhất định. Ví dụ, việc thuê ngoài công việc kiểm tra đường dây cho một công ty kiểm tra chuyên nghiệp có thể tiết kiệm chi phí lao động nội bộ.
Tóm lại
Số lượng nhân lực cần thiết để vận hành một mạng phân phối điện áp trung bình có thể dao động từ vài chục đến hàng trăm người, tùy thuộc vào quy mô của mạng phân phối, mức độ tự động hóa, yêu cầu về độ tin cậy của nguồn điện và chế độ quản lý. Trong thực tế, các doanh nghiệp điện thường phân bổ nhân lực một cách hợp lý theo tình hình cụ thể để đảm bảo an toàn và đáng tin cậy trong vận hành mạng phân phối điện áp trung bình.