1. Bảo trì và kiểm tra biến áp
Mở cầu chì điện áp thấp (LV) của biến áp đang được bảo trì, tháo cầu chì nguồn điều khiển, và treo biển báo “Không đóng” lên tay cầm công tắc.
Mở cầu chì điện áp cao (HV) của biến áp đang được bảo trì, đóng công tắc nối đất, xả điện hoàn toàn biến áp, khóa tủ HV, và treo biển báo “Không đóng” lên tay cầm công tắc.
Đối với bảo trì biến áp khô: Đầu tiên làm sạch các cốc sứ và vỏ bọc; sau đó kiểm tra vỏ bọc, gioăng đệm và cốc sứ có nứt, dấu hiệu phóng điện, hoặc gioăng cao su bị lão hóa; kiểm tra cáp và thanh cái có bị biến dạng không; thay thế bất kỳ bộ phận nào bị nứt.
Kiểm tra bề mặt tiếp xúc của thanh cái vẫn sạch; loại bỏ lớp oxit và bôi mỡ dẫn điện.
Kiểm tra hệ thống nối đất của biến áp có nguyên vẹn không; kiểm tra dây dẫn nối đất có bị ăn mòn không; thay thế dây dẫn nối đất bị ăn mòn nghiêm trọng.
Siết chặt vít đầu cuối, chốt, vít nối đất và vít kết nối thanh cái. Nếu phát hiện lỏng lẻo, tháo vít, mài nhẹ bề mặt tiếp xúc bằng giấy nhám phẳng, hoặc thay thế đệm lò xo và vít cho đến khi đạt được tiếp xúc tốt.
Làm sạch bụi xung quanh biến áp và phụ kiện của nó; kiểm tra thiết bị phòng cháy chữa cháy và hệ thống thông gió hoạt động đúng cách.
2. Bảo trì và kiểm tra thanh cái
Bảo trì và kiểm tra thanh cái phải tuân theo các quy trình sau:
Kiểm tra xem các bulông kết nối tại các khớp thanh cái và bulông giá đỡ có bị lỏng không.
Xác minh rằng tổng dòng tải không vượt quá dòng định mức hoặc thiết kế của thanh cái chính, và kiểm tra nhiệt độ môi trường tại vị trí lắp đặt.
Trước khi bảo trì thanh cái, ngắt nguồn điện toàn bộ hệ thống thanh cái, ngắt hoàn toàn tất cả nguồn điện, và sử dụng đồng hồ đo đa năng để xác nhận không có điện áp trên các dây dẫn trước khi tiến hành kiểm tra thường xuyên. Điều này ngăn ngừa tai nạn nghiêm trọng hoặc tử vong do tiếp xúc với điện áp cao.
Trong quá trình bảo trì, làm sạch bụi trên thanh cái bằng bàn chải mềm, máy hút bụi, hoặc vải bông. Chú ý đặc biệt đến lực siết và bề mặt sạch sẽ của các đầu nối. Cấu trúc lỏng lẻo hoặc ô nhiễm tăng sức cản, gây ra quá nhiệt; bề mặt tiếp xúc không đều có thể dẫn đến hồ quang điện.
Trong quá trình vận hành, liên tục kiểm tra toàn bộ hệ thống thanh cái về rò rỉ, nước phun, nguồn ẩm tiềm tàng, vật nặng tạo mối đe dọa, nguồn nhiệt ảnh hưởng đến sự tăng nhiệt, và vật lạ xâm nhập vào bên trong thanh cái.
Kiểm tra các bộ phận thanh cái có bị hỏng hoặc ăn mòn không; xác minh rằng lò xo hỗ trợ giữ được lực căng phù hợp; thay thế ngay lập tức bất kỳ bộ phận nào bị lỗi.
Đối với thanh cái hoạt động lâu dài, thực hiện kiểm tra tăng nhiệt hàng năm tại các khớp. Theo GB 7251, nhiệt độ tăng tại khớp không được vượt quá 70K để được coi là đạt tiêu chuẩn.
Kiểm tra vật liệu cách điện có bị lão hóa và các bộ phận dẫn điện có bị chảy hoặc biến dạng không. Nếu phát hiện ngắn mạch giữa các pha hoặc sự cố cách điện, tháo từng đoạn thanh cái và sử dụng thiết bị thử điện áp cao (hi-pot) để tìm lỗi, hoặc thay thế đoạn thanh cái hoặc tái cách điện theo yêu cầu.
Kiểm tra xem các tiếp điểm hộp cắm có tiếp xúc tốt với thanh cái không.
Trước khi cấp điện lại cho hệ thống thanh cái, đo và ghi lại điện trở cách điện để lưu trữ.
Sau khi bảo trì, đảm bảo hệ thống thanh cái vẫn giữ nguyên chỉ số bảo vệ chống xâm nhập (IP).
3. Thử nghiệm tủ điện áp cao
Quy trình thử nghiệm tủ điện áp cao bao gồm các bước sau:
Ngắt cáp vào và ra khỏi tủ phân phối vòng (RMU). Cách ly RMU đang được thử nghiệm khỏi các thiết bị hệ thống khác với khoảng cách an toàn đủ. Ngắt các dây dẫn chính của thiết bị chống sét và ghi nhãn rõ ràng.
Kết nối nguồn điện thử nghiệm đúng cách. Sử dụng hộp phân phối điện được trang bị bảo vệ quá dòng. Nguồn điện thử nghiệm phải có công tắc hai cực có thể nhìn thấy rõ và đèn chỉ báo nguồn. Các đầu nối tiếp đất của thiết bị thử nghiệm và vỏ bọc của thiết bị đang được thử nghiệm phải được kết nối đáng tin cậy với lưới tiếp đất bằng dây đồng trần nhiều sợi có tiết diện không nhỏ hơn 4 mm².
4. Thử nghiệm tủ phân phối vòng (RMU)
4.1 Thử nghiệm công tắc tải
Điện trở vòng dẫn: Đo bằng phương pháp giảm điện áp DC với dòng thử nghiệm 100 A. Kết quả phải tuân theo các thông số kỹ thuật của nhà sản xuất. Tham khảo sơ đồ đấu nối để đo điện trở vòng dẫn của công tắc tải.
Công tắc tải SF6: Xác minh rằng kim đồng hồ áp suất SF6 ở giá trị áp suất định mức.
Điện trở cách điện: Đo điện trở cách điện giữa các pha và giữa pha và đất. Giá trị phải tuân theo các thông số kỹ thuật của nhà sản xuất. Khi sử dụng megohmmeter quay tay, quay đến tốc độ định mức trước khi kết nối với cuộn dây. Sau khi đo, ngắt dây dẫn điện áp cao trước, sau đó dừng quay megohmmeter.
Kiểm tra điện áp chịu đựng xoay chiều: Đo điện trở cách điện cả trước và sau khi thử nghiệm điện áp chịu đựng xoay chiều; giá trị không được giảm đáng kể. Thực hiện thử nghiệm với công tắc đóng (giữa pha và đất) và mở (giữa các tiếp điểm). Điện áp thử nghiệm theo tiêu chuẩn là 42 kV.
Trong quá trình kiểm tra điện trở cách điện và thử nghiệm điện áp chịu đựng xoay chiều, phải bố trí người giám sát an toàn chuyên trách để cấm nhân viên vào khu vực thử nghiệm hoặc chạm vào công tắc tải và thiết bị thử nghiệm. Nhân viên vận hành thử nghiệm phải theo dõi chặt chẽ chỉ số dụng cụ đo và tình trạng công tắc. Nếu xuất hiện dao động điện áp lớn, dòng điện tăng mạnh đột ngột hoặc hiện tượng bất thường, phải lập tức giảm điện áp, cắt nguồn điện thử nghiệm, dừng thử nghiệm, xác định nguyên nhân, xử lý xong rồi mới tiếp tục thử nghiệm.
Sau khi hoàn thành các thử nghiệm điện trở cách điện và điện áp chịu đựng xoay chiều, phải dùng que phóng điện để xả điện cho công tắc tải.
4.2 Kiểm tra cầu chì cao áp
Kiểm tra điện trở một chiều của cầu chì giới hạn dòng điện cao áp và xác minh dòng định mức của chúng. Điện trở một chiều của cầu chì không được chênh lệch đáng kể so với mẫu cùng loại. Việc đo điện trở một chiều giúp xác nhận phần tử cầu chì bên trong còn nguyên vẹn.
4.3 Thử nghiệm tổng thể RMU
Đối với toàn bộ tổ hợp RMU, thực hiện thử nghiệm điện áp chịu đựng xoay chiều đối với tất cả thiết bị bên trong — bao gồm công tắc tải và thanh cái — đồng thời, nhưng phải tách riêng bộ chống sét trước. Áp dụng điện áp thử nghiệm dựa trên yêu cầu chịu đựng thấp nhất giữa các thiết bị nối kết; theo tiêu chuẩn, đây là 42 kV. Trong quá trình thử nghiệm điện áp chịu đựng xoay chiều toàn mạch, cấp điện áp vào một pha trong khi nối đất hai pha còn lại. Đo điện trở cách điện trước và sau thử nghiệm; giá trị không được giảm đáng kể.
Trong quá trình tăng điện áp, không ai được vượt qua rào chắn an toàn. Phải bố trí người giám sát chuyên trách. Dây dẫn cao áp phải được đỡ chắc chắn và có khoảng cách cách điện đủ lớn. Trước khi cấp điện áp, cần kiểm tra kỹ lưỡng dây nối thử nghiệm, vị trí zero của biến áp điều áp và trạng thái ban đầu của các thiết bị đo. Xác nhận tất cả nhân viên giữ khoảng cách an toàn khỏi khu vực cao áp. Sử dụng phương pháp giao tiếp gọi - đáp trong quá trình thao tác. Theo dõi chỉ số dụng cụ đo và lắng nghe âm thanh bất thường từ RMU. Sau mỗi lần thử nghiệm hoặc khi thay đổi dây nối, phải giảm điện áp về zero, ngắt nguồn điện thử nghiệm, xả điện và nối đất cả thiết bị lẫn phía cao áp của máy biến áp thử nghiệm. Nếu đồng hồ vôn kế dao động lớn, ampe kế chỉ dòng điện tăng mạnh hoặc thiết bị hoạt động bất thường, phải lập tức giảm điện áp, cắt nguồn điện, thực hiện các biện pháp an toàn, kiểm tra và quyết định có thử lại hay ngừng thử nghiệm.
4.4 Thử nghiệm bộ chống sét
Điện trở cách điện: Đối với bộ chống sét oxit kim loại, điện trở cách điện phải không nhỏ hơn 1000 MΩ. Đo điện trở cách điện trước và sau khi thử nghiệm điện áp tham chiếu một chiều và dòng rò; không được xảy ra sự giảm đáng kể. Khi sử dụng đồng hồ đo megôm quay tay, phải quay đến tốc độ định mức trước khi nối vào bộ chống sét. Sau khi đo xong, phải ngắt dây cao áp trước, sau đó mới ngừng quay.
Điện áp tham chiếu một chiều và dòng rò tại 0,75× điện áp tham chiếu: Điện áp tham chiếu một chiều đo được không được lệch quá ±5% so với giá trị thử nghiệm nhà máy. Dòng rò tại 0,75× điện áp tham chiếu một chiều không được vượt quá 50 µA hoặc phải tuân thủ thông số kỹ thuật của nhà sản xuất. Tham khảo sơ đồ nối dây cho thử nghiệm này.
Trong quá trình thử nghiệm, phải bố trí người giám sát chuyên trách để cấm tiếp cận khu vực thử nghiệm hoặc chạm vào bộ chống sét. Nhân viên vận hành phải theo dõi chỉ số dụng cụ đo và tình trạng bộ chống sét. Nếu xảy ra hiện tượng bất thường, phải lập tức giảm điện áp, cắt nguồn điện, thực hiện các biện pháp an toàn, kiểm tra và quyết định có thử lại hay dừng lại.
Sau mỗi lần thử nghiệm, phải dùng que phóng điện để xả điện và nối đất bộ chống sét.
4.5 Khôi phục kết nối thiết bị
Kết nối lại tất cả cáp và dây dẫn đã tháo ra trước khi thử nghiệm, và kiểm tra xác nhận các mối nối chắc chắn.
4.6 Kiểm soát quy trình thử nghiệm
So sánh dữ liệu thử nghiệm với các tiêu chuẩn áp dụng hoặc báo cáo thử nghiệm nhà máy để xác định tình trạng đạt/không đạt. Xem xét dữ liệu tại chỗ. Nếu kết quả không phù hợp hoặc nghi ngờ, phải phân tích nguyên nhân. Nếu do phương pháp thử nghiệm, thiết bị hoặc yếu tố bên ngoài, cần loại bỏ các vấn đề đó. Nếu do khuyết tật thiết bị, phải phát hành báo cáo thông báo khuyết tật cho khách hàng.
4.7 Dọn dẹp hiện trường
Tháo dỡ tất cả dây nối đất tạm thời, dây nối tắt, dụng cụ đo, đồng hồ, dây thử nghiệm đặc biệt, công cụ, rào chắn và biển cảnh báo do nhân viên thử nghiệm lắp đặt. Đảm bảo không để sót vật phẩm nào trên thiết bị. Người phụ trách công việc phải xác nhận việc hoàn thành toàn bộ quy trình thử nghiệm.