Dung lượng tụ chạy và tụ khởi động chủ yếu có những khác biệt sau:
I. Về cách sử dụng
Tụ khởi động
Chủ yếu được sử dụng để cung cấp dòng điện lớn trong thời gian ngắn khi động cơ khởi động, giúp động cơ vượt qua quán tính của trạng thái tĩnh và khởi động mượt mà. Ví dụ, trong động cơ không đồng bộ một pha, tụ khởi động được nối tiếp với cuộn dây khởi động. Khi động cơ bắt đầu, một trường từ xoay với độ lệch pha lớn được tạo ra, giúp động cơ khởi động nhanh chóng.
Khi động cơ đạt đến tốc độ nhất định, tụ khởi động thường được tự động ngắt thông qua công tắc ly tâm hoặc các thiết bị khác và không còn tham gia vào hoạt động của động cơ nữa.
Tụ chạy
Tiếp tục phát huy tác dụng trong suốt quá trình hoạt động của động cơ và được sử dụng để cải thiện hệ số công suất của động cơ và nâng cao hiệu suất hoạt động của động cơ. Ví dụ, trong một số động cơ cần chạy liên tục như máy nén điều hòa và động cơ quạt, tụ chạy được mắc song song với cuộn dây chính của động cơ. Bằng cách bù công suất phản kháng của động cơ, hiệu suất và hệ số công suất của động cơ được cải thiện.
Tụ chạy sẽ luôn được kết nối trong mạch và hoạt động cùng với động cơ.
II. Về dung lượng
Tụ khởi động
Thông thường có dung lượng lớn. Điều này là do cần cung cấp dòng điện và mô-men xoắn lớn tại thời điểm khởi động động cơ, vì vậy cần một tụ có dung lượng lớn để tạo ra độ lệch pha đủ. Ví dụ, đối với một số động cơ không đồng bộ một pha nhỏ, dung lượng của tụ khởi động có thể nằm trong khoảng từ vài chục microfarad đến vài trăm microfarad.
Vì tụ khởi động chỉ hoạt động tại thời điểm khởi động, nên dung lượng của nó có thể tương đối lớn mà không ảnh hưởng xấu đến hoạt động lâu dài của động cơ.
Tụ chạy
Dung lượng thường nhỏ hơn so với tụ khởi động. Vì chỉ cần bù một lượng công suất phản kháng nhất định trong quá trình hoạt động của động cơ, không cần phải cung cấp dòng điện lớn như lúc khởi động. Ví dụ, dung lượng của tụ chạy có thể nằm trong khoảng từ vài microfarad đến vài chục microfarad.
Nếu dung lượng của tụ chạy quá lớn, có thể gây ra hiện tượng bù thừa cho động cơ và làm giảm hiệu suất và hiệu năng của động cơ.
III. Về yêu cầu chịu áp
Tụ khởi động
Do tác động dòng điện lớn tại thời điểm khởi động, yêu cầu chịu áp tương đối cao. Ví dụ, tụ khởi động thường cần có khả năng chịu được áp suất và dòng điện lớn tại thời điểm động cơ khởi động. Giá trị chịu áp của nó thường trên 400 volt AC.
Để đảm bảo rằng tụ khởi động có thể hoạt động đáng tin cậy trong điều kiện khởi động khắc nghiệt, thường chọn tụ có chất lượng tốt và khả năng chịu áp cao.
Tụ chạy
Mặc dù cũng chịu một mức áp định trong quá trình hoạt động, nhưng so với tụ khởi động, nó chịu ít tác động dòng điện hơn. Do đó, yêu cầu chịu áp của tụ chạy tương đối thấp hơn, thường nằm trong khoảng từ 250 volt AC đến 450 volt AC.
Tụ chạy cần có độ ổn định và độ tin cậy cao để đảm bảo hoạt động ổn định lâu dài của động cơ.
IV. Về thời gian hoạt động
Tụ khởi động
Thời gian hoạt động ngắn và chỉ hoạt động tại thời điểm động cơ khởi động. Một khi động cơ đã khởi động, tụ khởi động sẽ được ngắt và không còn tham gia vào hoạt động của động cơ. Ví dụ, trong động cơ không đồng bộ một pha, tụ khởi động có thể chỉ hoạt động trong vài giây đến vài chục giây.
Do thời gian hoạt động ngắn, tụ khởi động sinh nhiệt ít và có yêu cầu tản nhiệt thấp hơn.
Tụ chạy
Thời gian hoạt động dài và giống như thời gian chạy của động cơ. Miễn là động cơ đang chạy, tụ chạy sẽ luôn hoạt động và liên tục bù công suất phản kháng của động cơ. Ví dụ, trong một số thiết bị hoạt động liên tục, tụ chạy có thể cần hoạt động liên tục trong vài giờ hoặc thậm chí lâu hơn.
Do thời gian hoạt động dài, tụ chạy sẽ sinh một lượng nhiệt nhất định, do đó cần xem xét tản nhiệt để đảm bảo hoạt động ổn định lâu dài.