I. ĐỀ XUẤT
Cấu trúc niêm phong cho dây dẫn của các tiếp điểm trong rơle mật độ khí SF6 chứa dầu, được đặc trưng bởi bao gồm vỏ rơle (1) và đế đầu cuối (2); đế đầu cuối (2) bao gồm vỏ đế đầu cuối (3), đế đế đầu cuối (4) và chốt dẫn điện (5); đế đế đầu cuối (4) được bố trí bên trong vỏ đế đầu cuối (3), vỏ đế đầu cuối (3) được hàn lên bề mặt của vỏ rơle (1); một lỗ thông qua trung tâm (6) được cung cấp ở trung tâm của bề mặt đế đế đầu cuối (4), và nhiều lỗ cố định (7) được sắp xếp xung quanh bề mặt; các chốt dẫn điện (5) được cố định trong các lỗ cố định (7) thông qua frit thủy tinh (8), frit thủy tinh (8) niêm phong ít nhất theo hướng kính giữa mỗi lỗ cố định (7) và chốt dẫn điện (5) tương ứng.
Cấu trúc niêm phong theo đề xuất 1, được đặc trưng bởi số lượng lỗ cố định (7) là sáu.
Cấu trúc niêm phong theo đề xuất 1, được đặc trưng bởi frit thủy tinh (8) được hình thành bằng cách nung chảy thủy tinh để kết nối đế đế đầu cuối (4) và chốt dẫn điện (5).
Cấu trúc niêm phong theo đề xuất 1, được đặc trưng bởi một đầu của mỗi chốt dẫn điện (5) nằm bên trong vỏ đế đầu cuối (3), trong khi đầu còn lại nằm bên ngoài vỏ đế đầu cuối (3).
Cấu trúc niêm phong theo đề xuất 4, được đặc trưng bởi đầu của chốt dẫn điện (5) nằm bên trong vỏ đế đầu cuối (3) được kết nối điện với tiếp điểm của rơle mật độ khí SF6.
Cấu trúc niêm phong theo đề xuất 1, được đặc trưng bởi đế đế đầu cuối (4) được làm bằng thép không gỉ.
Cấu trúc niêm phong theo đề xuất 1, được đặc trưng bởi chốt dẫn điện (5) được làm bằng hợp kim Kovar.
II. MÔ TẢ
1. Lĩnh vực Kỹ thuật
[0001] Sáng chế hữu ích này liên quan đến rơle mật độ khí SF6, cụ thể là cấu trúc niêm phong cho dây dẫn của các tiếp điểm trong rơle mật độ khí SF6 chứa dầu.
2. Nghệ thuật nền
[0002] Trong các ứng dụng công nghiệp và hoạt động hàng ngày, nhiều thiết bị có vỏ chứa chất lỏng hoặc khí được sử dụng rộng rãi, chẳng hạn như đồng hồ áp suất chống rung chứa dầu (ví dụ: đồng hồ áp suất chống rung chứa dầu) được sử dụng trong ngành hóa chất, điện lực, luyện kim và cung cấp nước, cũng như đồng hồ áp suất chứa dầu, rơle mật độ khí SF6 kiểu áp suất tuyệt đối, và rơle mật độ khí SF6 chứa dầu được sử dụng trong hệ thống điện và nhà máy. Đối với các thiết bị lắp đặt tại hiện trường, việc niêm phong dây dẫn ra thường được thực hiện bằng cách "nhúng các bộ phận kim loại vào nhựa" hoặc "niêm phong bằng keo dán." Tuy nhiên, những phương pháp này cung cấp hiệu suất niêm phong tương đối kém. Theo thời gian và dưới sự thay đổi nhiệt độ, có thể xảy ra rò rỉ chất lỏng hoặc khí từ vỏ,严重影响系统的安全可靠运行。更换这些仪表的成本很高。此外,由于SF6电气设备的灭弧和绝缘介质依赖于SF6气体,任何气体泄漏都会影响其安全可靠的运行。
[0003] 目前,继电器触点主要分为两种类型:电接触型和微动开关型。电接触型密度继电器通常需要填充防振硅油,在振动严重的环境中,即使是微动开关型密度继电器也可能需要注油。然而,市场上现有的注油密度继电器由于触点引出线密封不良,经常出现漏油现象,给用户造成损失。
[0004] 此外,传统的接线盒大多采用塑料嵌入铜芯的方式制造。由于塑料和金属的热膨胀系数不同,长时间使用后容易产生裂纹,导致密封性能失效。
3. 实用新型内容
[0005] 本实用新型旨在克服现有技术的不足,提供一种用于注油SF6气体密度继电器触点引出线的密封结构。
[0006] 为解决上述技术问题,本实用新型采用以下技术方案:一种注油SF6气体密度继电器触点引出线的密封结构,包括继电器外壳和端子底座;所述端子底座包括端子底座外壳、端子底座座和导电针;所述端子底座座设置在端子底座外壳内,所述端子底座外壳焊接在继电器外壳表面;在端子底座座表面中心设有中心通孔,在表面周围设有多个固定孔;导电针通过玻璃焊料固定在固定孔中,玻璃焊料至少径向密封固定孔与导电针之间的间隙。
[0007] 优选地,固定孔的数量为六个。
[0008] 优选地,玻璃焊料是通过烧结玻璃将端子底座座和导电针粘合而成。
[0009] 优选地,每个导电针的一端位于端子底座外壳内,另一端位于端子底座外壳外。
[0010] 优选地,位于端子底座外壳内的导电针端部与注油SF6气体密度继电器的触点电连接。
[0011] 优选地,端子底座座由不锈钢制成。
[0012] 优选地,导电针由科瓦合金制成。
[0013] 本实用新型与现有技术相比的有益效果是:本实用新型提供的密封结构采用了“端子底座外壳与继电器外壳焊接”结合“通过玻璃焊料将端子底座座和导电针粘合”的双重密封设计,实现了完全密封。这显著提高了继电器外壳的整体密封性能,有效防止了油泄漏,完全满足了注油SF6气体密度继电器的运行要求。
III. 附图简要说明
[0014] 图1:本实用新型密封结构的整体示意图;
[0015] 图2:本实用新型密封结构的正面视图;
[0016] 图3:本实用新型密封结构的剖面视图;
[0017] 图4:本实用新型密封结构的顶视图。
[0018] 图中各标号:
1 继电器外壳
2 端子底座
3 端子底座外壳
4 端子底座座
5 导电针
6 通孔
7 固定孔
8 玻璃焊料
IV. 具体实施方式
[0022] 下面结合图1至图4及实施例对本实用新型作进一步描述。
[0023] 本实用新型提供的注油SF6气体密度继电器触点引出线的密封结构主要由继电器外壳(1)和端子底座(2)组成。端子底座(2)包括端子底座外壳(3)、端子底座座(4)和导电针(5)。端子底座座(4)内部安装在端子底座外壳(3)内,端子底座外壳(3)焊接在继电器外壳(1)的表面,从而确保端子底座(2)与继电器外壳(1)之间的密封。
[0024] 在端子底座座(4)的表面上设计了两个关键结构特征:一个是在中心位置的中心通孔(6),另一个是在周围均匀分布的六个固定孔(7)。导电针(5)通过玻璃焊料(8)固定在固定孔(7)中,玻璃焊料(8)至少在径向上完全密封固定孔(7)与导电针(5)之间的间隙。玻璃焊料(8)是通过玻璃烧结工艺形成的,使玻璃能够紧密地与端子底座座(4)和导电针(5)结合,从而进一步提高端子底座(2)的内部密封性能。
[0025] 导电针(5)采用“穿墙”设计:一端延伸到端子底座外壳(3)内部并通过导线连接到继电器内部的触点;另一端延伸到端子底座外壳(3)外部,通过导线连接到外部设备。这种设计使外部设备能够实时监控继电器内部触点的通断状态。此外,端子底座座(4)由不锈钢制成,导电针(5)由科瓦合金制成,确保在机械强度和电导率方面的兼容性。
[0026] 应当注意的是,本实用新型的保护范围由权利要求书定义。本领域技术人员在不脱离本实用新型的精神和范围的情况下所做的任何修改或改进均应落入本实用新型的保护范围内。