Định nghĩa: Chỉ báo nhu cầu điện tối đa được sử dụng để đo lượng điện tiêu thụ lớn nhất của người tiêu dùng trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó được thiết kế để đo tải cơ bản và tải đỉnh, nhưng không thể đo dòng ngắn mạch đột ngột hoặc dòng khởi động cao của động cơ. Mục đích của nó là ghi lại mức tiêu thụ điện trong các khoảng thời gian cụ thể.
Các chỉ báo nhu cầu điện tối đa được phân loại thành bốn loại:
Cấu tạo của Chỉ báo Nhu cầu Điện Tối Đa
Chỉ báo nhu cầu điện tối đa bao gồm năm thành phần chính:
Chỉ báo nhu cầu trung bình được tích hợp vào công tơ điện. Cả công tơ điện và chỉ báo nhu cầu trung bình cùng đo tổng lượng điện tiêu thụ và giá trị tối đa của công suất cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định. Chỉ báo nhu cầu trung bình có cơ chế quay nhanh tinh vi.
Chốt dẫn đẩy đồng hồ quay trong một khoảng thời gian ngắn (ví dụ: nửa giờ). Tổng lượng điện tiêu thụ trong khoảng thời gian đó được hiển thị trên đồng hồ. Thiết bị có một cam được điều chỉnh bởi bánh răng thời gian. Cam đặt lại con trỏ về vị trí zero.
Con trỏ ghi lại tổng lượng điện tiêu thụ bởi tải trong khoảng thời gian cụ thể đó. Trong nửa giờ tiếp theo, chốt sẽ di chuyển tiếp. Tuy nhiên, con trỏ chỉ di chuyển tiếp nếu tổng lượng điện tiêu thụ bởi tải vượt quá mức của kỳ trước.
Một công thức được sử dụng để tính toán nhu cầu trung bình tối đa.
Công tơ nhu cầu tối đa có khả năng đo công suất theo kilovolt-ampere-giờ phản ứng (kVarh) hoặc kilovolt-ampere-giờ (kVah). Chức năng này được thực hiện bằng cách tích hợp một công tơ phù hợp có thể tính toán chính xác các đại lượng này.
Ưu điểm của Chỉ báo Nhu cầu Trung Bình
Nhược điểm của Chỉ báo Nhu cầu Điện Tối Đa
Trong các ứng dụng hiện đại, sự tiến bộ công nghệ đã dẫn đến những thay đổi đáng kể trong thiết kế. Cụ thể, cơ chế cam truyền thống đã được thay thế bằng rơ-le điện từ, và thiết bị giải phóng hình chuông thường được thay thế bằng ly hợp, nâng cao hiệu quả và độ tin cậy hoạt động.