Yêu cầu Bảo dưỡng cho Nhà Máy Thủy Điện
Nhà máy thủy điện là cơ sở sản xuất điện bằng cách tận dụng năng lượng của nước chảy. Việc vận hành của nó phụ thuộc vào các hệ thống cơ khí, điện và điều khiển phức tạp. Để đảm bảo an toàn, độ tin cậy và hoạt động hiệu quả của nhà máy thủy điện, bảo dưỡng định kỳ là rất cần thiết. Dưới đây là các công việc bảo dưỡng chính cần thực hiện cho nhà máy thủy điện:
1. Bảo dưỡng Hệ thống Tuabin
Kiểm tra và Làm sạch Tuabin:
Kiểm tra định kỳ cánh tuabin, cánh hướng, ổ bi và các bộ phận khác để đảm bảo không có mòn, ăn mòn hoặc tắc nghẽn do rác.
Làm sạch bên trong tuabin để ngăn chặn sự tích tụ của trầm tích và các vật liệu khác có thể giảm hiệu suất.
Kiểm tra gioăng của tuabin để đảm bảo không có rò rỉ, và thay thế gioăng khi cần thiết.
Bảo dưỡng và Bôi trơn Ổ Bi:
Bôi trơn định kỳ ổ bi tuabin bằng dầu hoặc mỡ để đảm bảo hoạt động mượt mà và giảm ma sát và mòn.
Theo dõi nhiệt độ và rung động của ổ bi, và xử lý ngay lập tức bất kỳ bất thường nào để ngăn quá nhiệt hoặc hư hỏng.
Bảo dưỡng Hệ thống Điều khiển Cánh Hướng:
Kiểm tra đường ống dầu thủy lực, van và bộ chấp hành của hệ thống điều khiển cánh hướng để đảm bảo chúng hoạt động đúng cách.
Hiệu chỉnh định kỳ cảm biến vị trí cánh hướng để đảm bảo điều khiển chính xác độ mở của cánh hướng.
Kiểm tra chất lượng dầu thủy lực và thay thế nếu cần thiết để ngăn ngừa ô nhiễm có thể dẫn đến lỗi hệ thống.
2. Bảo dưỡng Hệ thống Máy Phát
Kiểm tra Stator và Rotor:
Kiểm tra định kỳ cuộn dây stator và rotor của máy phát để đảm bảo không có lão hóa cách điện, chập mạch hoặc lỗi đất.
Sử dụng máy đo điện trở cách điện để đo điện trở cách điện của máy phát và đảm bảo nó ở tình trạng tốt.
Kiểm tra hệ thống làm mát của máy phát, bao gồm tản nhiệt và quạt, để đảm bảo tản nhiệt đúng cách và ngăn quá nhiệt.
Bảo dưỡng Vòng Trượt và Cây Cọ:
Kiểm tra định kỳ vòng trượt và cây cọ để kiểm tra mòn và thay cây cọ khi cần thiết để đảm bảo tiếp xúc điện tốt.
Làm sạch bề mặt vòng trượt để ngăn chặn sự tích tụ carbon có thể ảnh hưởng đến khả năng dẫn điện của cây cọ.
Bảo dưỡng Hệ thống Khích Từ:
Kiểm tra các bộ điều khiển, biến áp và chỉnh lưu của hệ thống khích từ để đảm bảo chúng hoạt động đúng cách.
Hiệu chỉnh định kỳ các thông số của hệ thống khích từ để đảm bảo điện áp đầu ra ổn định từ máy phát.
Kiểm tra cách điện của cuộn dây khích từ để ngăn ngừa lỗi do suy giảm cách điện.
3. Bảo dưỡng Thiết bị Điện
Bảo dưỡng Aptomat và Công Tắc Cách Ly:
Kiểm tra định kỳ cơ chế hoạt động của aptomat và công tắc cách ly để đảm bảo chúng hoạt động mượt mà và đáng tin cậy.
Thử nghiệm chức năng bảo vệ của aptomat để đảm bảo chúng có thể nhanh chóng ngắt dòng điện trong trường hợp có sự cố, bảo vệ thiết bị.
Kiểm tra các tiếp điểm của tủ điện để đảm bảo tiếp xúc tốt và không có dấu hiệu hồ quang hoặc cháy.
Bảo dưỡng Thiết bị Bảo Vệ Rơ-le:
Hiệu chỉnh định kỳ các điểm đặt của thiết bị bảo vệ rơ-le để đảm bảo độ nhạy và độ tin cậy của chúng.
Kiểm tra các giao diện truyền thông của thiết bị bảo vệ rơ-le để đảm bảo truyền dữ liệu với hệ thống giám sát bình thường.
Thực hiện các thử nghiệm giả lập sự cố để kiểm tra hoạt động chính xác của thiết bị bảo vệ rơ-le.
Bảo dưỡng Dây Dẫn và Busbar:
Kiểm tra định kỳ cách điện của dây dẫn để ngăn ngừa lão hóa, hư hỏng hoặc thấm nước.
Kiểm tra các kết nối của busbar để đảm bảo tiếp xúc tốt, không bị lỏng hoặc quá nhiệt.
Kiểm tra điện trở DC của dây dẫn để đánh giá khả năng dẫn điện và đảm bảo truyền tải điện hiệu quả.
4. Bảo dưỡng Hệ thống Điều Khiển
Bảo dưỡng Hệ thống SCADA:
Sao lưu định kỳ cơ sở dữ liệu của hệ thống SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition) để đảm bảo an ninh và tính toàn vẹn của dữ liệu.
Kiểm tra mạng truyền thông của hệ thống SCADA để đảm bảo giao tiếp liền mạch với tất cả các thiết bị.
Cập nhật phần mềm của hệ thống SCADA để khắc phục các lỗ hổng đã biết và tăng cường độ ổn định và an ninh của nó.
Bảo dưỡng Hệ thống PLC và DCS:
Kiểm tra định kỳ tình trạng phần cứng của PLCs (Programmable Logic Controllers) và DCS (Distributed Control Systems) để đảm bảo chúng hoạt động đúng cách.
Hiệu chỉnh các tín hiệu đầu vào và đầu ra của hệ thống PLC và DCS để đảm bảo truyền tín hiệu chính xác.
Sao lưu các chương trình của hệ thống PLC và DCS để ngăn mất hoặc hỏng chương trình.
Bảo dưỡng Cảm Biến và Đồng Hồ Đo:
Hiệu chỉnh định kỳ các cảm biến và đồng hồ đo, như cảm biến áp suất, cảm biến nhiệt độ và đồng hồ đo lưu lượng, để đảm bảo độ chính xác đo lường.
Kiểm tra vị trí lắp đặt của các cảm biến và đồng hồ đo để đảm bảo chúng không bị ảnh hưởng bởi nhiễu ngoại vi, như nhiễu điện từ hoặc rung động.
5. Bảo dưỡng Hệ thống Phụ Trợ
Bảo dưỡng Hệ thống Làm Mát:
Kiểm tra định kỳ các ống, bơm và tản nhiệt của hệ thống nước làm mát để đảm bảo chúng hoạt động đúng cách.
Làm sạch các tháp làm mát và bể chứa nước để ngăn chặn sự tích tụ của cặn và tảo, có thể ảnh hưởng đến hiệu suất làm mát.
Kiểm tra chất lượng nước làm mát và thêm các chất chống ăn mòn hoặc chất chống rỉ nếu cần thiết để ngăn ngừa ăn mòn ống.
Bảo dưỡng Hệ thống Bôi Trơn:
Kiểm tra định kỳ các bơm dầu, đường ống dầu và thùng dầu của hệ thống bôi trơn để đảm bảo chúng hoạt động đúng cách.
Kiểm tra chất lượng dầu bôi trơn và thay thế nếu cần thiết để ngăn ngừa ô nhiễm có thể dẫn đến hỏng thiết bị.
Làm sạch các bộ lọc của hệ thống bôi trơn để đảm bảo dầu bôi trơn sạch sẽ.
Bảo dưỡng Hệ thống Nén Khí:
Kiểm tra định kỳ các máy nén khí, bể chứa và đường ống của hệ thống nén khí để đảm bảo chúng hoạt động đúng cách.
Kiểm tra áp suất và độ khô của khí nén để đảm bảo nó đáp ứng yêu cầu của thiết bị.
Làm sạch các bộ lọc và máy sấy của hệ thống nén khí để ngăn chặn các chất gây ô nhiễm và hơi ẩm xâm nhập vào hệ thống.
6. Bảo dưỡng Đập và Hệ thống Nhập Lưu Lượng
Kiểm tra Cấu trúc Đập:
Kiểm tra định kỳ tính toàn vẹn cấu trúc của đập, bao gồm thân đập, móng, kênh tràn và các khu vực quan trọng khác, để đảm bảo không có vết nứt, rò rỉ hoặc sụt lún.
Kiểm tra hệ thống thoát nước của đập để đảm bảo nó hoạt động đúng cách và ngăn chặn sự tích tụ nước có thể gây hại cho đập.
Tiến hành các cuộc khảo sát địa chất định kỳ để đánh giá sự ổn định của đập và thực hiện các biện pháp gia cố nếu cần thiết.
Bảo dưỡng Hầm Dẫn và Kênh Nhập Lưu Lượng:
Kiểm tra định kỳ các tường bên trong hầm dẫn và kênh nhập lưu lượng để đảm bảo không có vết nứt, rò rỉ hoặc tích tụ trầm tích.
Làm sạch hầm dẫn và kênh nhập lưu lượng để loại bỏ trầm tích và rác, đảm bảo dòng nước chảy mượt mà.
Kiểm tra các cửa và van của hệ thống nhập lưu lượng để đảm bảo chúng hoạt động đúng cách.
Bảo dưỡng Cơ Sở Kênh Tràn:
Kiểm tra định kỳ các cửa, máy nâng và các bộ phận khác của cơ sở kênh tràn để đảm bảo chúng có thể mở nhanh trong trường hợp khẩn cấp, đảm bảo xả lũ an toàn.
Kiểm tra các cảm biến mức nước và hệ thống điều khiển của cơ sở kênh tràn để đảm bảo chúng theo dõi chính xác mức nước và đưa ra cảnh báo kịp thời.
7. Chuẩn Bị Trong Trường Hợp Khẩn Cấp và Đào Tạo
Phát Triển Kế Hoạch Phản Ứng Khẩn Cấp:
Phát triển các kế hoạch phản ứng khẩn cấp chi tiết bao gồm các sự cố tiềm ẩn, như lũ lụt, động đất và sự cố thiết bị.
Tổ chức các cuộc diễn tập khẩn cấp định kỳ để đảm bảo nhân viên quen thuộc với các quy trình phản ứng khẩn cấp và có thể phản ứng nhanh chóng trong trường hợp khẩn cấp.
Đào Tạo Nhân Viên:
Cung cấp đào tạo an toàn và kỹ thuật định kỳ cho nhân viên để nâng cao nhận thức về an toàn và kỹ năng vận hành của họ.
Nội dung đào tạo nên bao gồm các quy trình vận hành thiết bị, phương pháp khắc phục sự cố và các biện pháp phản ứng khẩn cấp để đảm bảo nhân viên có thể xử lý các tình huống một cách thành thạo.
Tóm Tắt
Bảo dưỡng nhà máy thủy điện bao gồm nhiều hệ thống và thiết bị, từ tuabin và máy phát đến thiết bị điện, hệ thống điều khiển và hệ thống phụ trợ. Thông qua các hoạt động kiểm tra, làm sạch, bôi trơn, hiệu chỉnh và thử nghiệm định kỳ, các sự cố thiết bị tiềm ẩn có thể được ngăn chặn hiệu quả, kéo dài tuổi thọ của thiết bị và đảm bảo an toàn, đáng tin cậy và hiệu quả vận hành của nhà máy thủy điện. Ngoài ra, phát triển các kế hoạch phản ứng khẩn cấp toàn diện và cung cấp đào tạo cho nhân viên là rất quan trọng để duy trì hoạt động bình thường của nhà máy.