1 Hệ thống nhà thông minh dựa trên ZigBee
Với sự phát triển không ngừng của công nghệ máy tính và công nghệ điều khiển thông tin, các ngôi nhà thông minh đã phát triển nhanh chóng. Các ngôi nhà thông minh không chỉ giữ lại các chức năng truyền thống của nhà ở mà còn cho phép người dùng quản lý các thiết bị gia đình một cách thuận tiện. Ngay cả khi ở bên ngoài nhà, người dùng cũng có thể giám sát từ xa tình trạng bên trong, giúp quản lý hiệu quả năng lượng và đáng kể cải thiện chất lượng cuộc sống.
Bài viết này thiết kế một hệ thống nhà thông minh dựa trên ZigBee, bao gồm ba thành phần: mạng nội bộ, máy chủ nội bộ và thiết bị di động. Hệ thống đơn giản, hiệu quả và khả năng mở rộng cao, với cấu trúc được hiển thị trong Hình 1.

1 Kiến trúc nhà thông minh dựa trên ZigBee
1.1 Mạng nội bộ
Là nền tảng cốt lõi, mạng nội bộ kết nối các tải có thể kiểm soát như các nút để truyền dữ liệu nội bộ và quản lý đa năng lượng. Chọn giải pháp không dây (ZigBee) thay vì giải pháp có dây tăng cường tính linh hoạt, độ tin cậy và khả năng mở rộng. ZigBee, được xây dựng trên IEEE 802.15.4, cung cấp chi phí, năng lượng và độ phức tạp thấp với bảo mật cao. Các chip giá rẻ giảm chi phí phần cứng của hệ thống. Mạng bao gồm:
1.2 Máy chủ nội bộ
Máy chủ đóng vai trò là "trung tâm dữ liệu - kiểm soát" của hệ thống, xử lý:
1.3 Thiết bị di động
Dựa trên Android (Eclipse + Java), thiết bị cho phép:
2 Thiết kế quản lý hiệu suất năng lượng nội bộ
2.1 Cấu trúc & Logic hệ thống
Tích hợp "nhà thông minh + PV + lưu trữ năng lượng", hệ thống nhúng chiến lược hiệu suất vào máy chủ, tạo thành vòng "thu thập → mô hình → tối ưu":
2.2 Thành phần chính & Hợp tác
Các thành phần chính (mảng PV, pin, bộ chuyển đổi, máy chủ, tải) hoạt động như sau:
2.3 Phân loại & Lập lịch tải
Tải được chia thành ba loại cho việc lập lịch dựa trên giá sử dụng theo thời gian:
Máy chủ kiểm soát tải có thể chuyển thông qua ổ cắm thông minh, cắt đỉnh/điền thung lũng để giảm chi phí và ổn định lưới.

3 Mô hình toán học và chiến lược kiểm soát cho quản lý hiệu suất năng lượng nội bộ
3.1 Mô hình toán học cho quản lý hiệu suất năng lượng nội bộ
Để đạt được quản lý hiệu suất năng lượng nội bộ chính xác, cần thiết lập một mô hình toán học cho tổng chi phí điện. Bài viết này sử dụng chu kỳ kiểm soát "hàng ngày", chia 24 giờ thành n khoảng thời gian bằng nhau. Bằng cách rời rạc hóa các vấn đề liên tục (khi n đủ lớn, mỗi khoảng thời gian gần như một "vi phần tử", và các biến có thể được coi là không đổi trong khoảng thời gian đó). Trong khoảng thời gian thứ t, dựa trên cân bằng động của "công suất tải nội bộ, công suất sản xuất PV, công suất sạc/xả pin, và công suất tương tác lưới", phương trình cân bằng công suất của hệ thống được dẫn xuất như sau:

Trong khoảng thời gian thứ t, các biến công suất được định nghĩa như sau:
Hệ thống PV nội bộ hoạt động theo mô hình ""sử dụng tự thân + dư thừa điện lưới", nơi điện dư thừa tạo ra doanh thu từ việc tiêm điện vào lưới và sản xuất PV đủ điều kiện nhận trợ cấp. Xem xét giá sử dụng theo thời gian (giá cao hơn trong giờ cao điểm, giá thấp hơn trong giờ thấp điểm), tổng chi phí điện được tính như sau:Tổng Chi Phí=Chi Phí Mua Điện−Doanh Thu Tiêm Điện−Trợ Cấp PV
Đối với chu kỳ hàng ngày được rời rạc hóa thành n khoảng, mô hình tổng chi phí có thể được phân giải thành tổng các chi phí cụ thể cho từng khoảng, chính xác thích ứng với các kịch bản giá động.

Trong công thức: C đại diện cho tổng chi phí điện hàng ngày của hộ gia đình; fPV là giá đơn vị trợ cấp sản xuất điện PV; 24/n là thời gian của một khoảng thời gian.
Biểu thức cho ft trong Công thức (2) là

Trong công thức: ftClà giá điện cho người dùng trong khoảng thời gian thứ t, được chia thành giá điện cao điểm và giá điện thấp điểm theo các khoảng thời gian khác nhau; fR là giá điện cho điện dư thừa tiêm vào lưới. Giá trị của fCt, fR và fPV tại bất kỳ thời điểm nào trong ngày đều được biết. Tổng công suất PAt của tải nội bộ bằng tổng công suất của tất cả các tải có thể chuyển và các tải khác trong khoảng thời gian thứ t.

Trong công thức: PL,i là công suất hoạt động của tải có thể chuyển thứ i; TL,i là thời gian khởi động của tải có thể chuyển thứ i; Δ ti là thời gian hoạt động của tải có thể chuyển thứ i; [tis, tie] là khoảng thời gian khởi động của tải có thể chuyển thứ i. PL,i, Δ ti, tis và tie đều là các giá trị xác định.
Công suất điện Pelse,jt của các tải khác được biết, trong khi công suất điện của tải có thể chuyển thay đổi theo các thời gian khởi động khác nhau, và TL,i là một giá trị chưa xác định. Khi TL,i khác nhau, tổng công suất PAt của tải nội bộ thay đổi theo, do đó thay đổi tổng chi phí điện nội bộ C.
3.2 Chiến lược kiểm soát
Mục tiêu cốt lõi của quản lý hiệu suất năng lượng nội bộ là tối đa hóa lợi ích kinh tế, cụ thể là xây dựng hàm mục tiêu để "tối thiểu hóa tổng chi phí điện nội bộ C".
Dựa trên mô hình tải có thể chuyển và kết hợp với cơ chế giá sử dụng theo thời gian, việc điều chỉnh thời gian khởi động \(T_{\text{L},i}\) của tải có thể chuyển có thể tối ưu hóa động đường cong tổng công suất tải nội bộ, giảm tổng chi phí từ góc độ thời gian sử dụng điện.
Logic kiểm soát phối hợp cho PV và lưu trữ năng lượng
Đối với hệ thống sản xuất điện PV và pin lưu trữ, các chiến lược kiểm soát được xây dựng cho các khoảng thời gian khác nhau:
Điều kiện ràng buộc của pin
Cần phải xem xét đồng thời các giới hạn công suất sạc/xả và hạn chế dung lượng của pin để ràng buộc hành vi sạc/xả của nó (các điều kiện ràng buộc cụ thể cần được bổ sung bằng công thức/mô hình, không được trình bày đầy đủ trong văn bản gốc), đảm bảo an toàn thiết bị và ổn định hệ thống.

Trong Công thức (6): Pb,max là công suất sạc/xả tối đa của pin; trong Công thức (7), SOCt là trạng thái sạc (SOC) của pin trong khoảng thời gian thứ t; SOCmin là giá trị tối thiểu của SOC pin; SOCmax là giá trị tối đa của SOC pin.
Theo chiến lược kiểm soát, tối ưu hóa và kiểm soát công suất sạc/xả của pin lưu trữ. Trong khoảng thời gian cao điểm t ∈[t1, t2, trong đó t1 là thời điểm bắt đầu của khoảng thời gian cao điểm và t2 là thời điểm kết thúc của khoảng thời gian cao điểm, công suất xả của pin được đặt là

Trong khoảng thời gian thấp điểm t ∈ [1, t1], công suất xả của pin lưu trữ được đặt là

Cần tính trạng thái sạc (SOC) của pin lưu trữ. Mối quan hệ giữa trạng thái sạc trong quá trình sạc và xả của pin lưu trữ và công suất sạc/xả là như sau:

Công thức (10) mô tả mối quan hệ giữa SOC của pin lưu trữ và công suất sạc trong quá trình sạc (ở đây Pbt < 0; Công thức (11) mô tả rằng trong quá trình xả (ở đây Pbt > 0. SOCt + 1 là SOC trong khoảng thời gian thứ t + 1; σ (tỷ lệ tự xả, gần 0% cho các khoảng thời gian nhỏ), ηch (hiệu suất sạc), ηdis (hiệu suất xả), và Eb,max (dung lượng tối đa) là các tham số pin.Tóm lại, mục tiêu tối ưu hóa hiệu suất năng lượng nội bộ là tối thiểu hóa tổng chi phí điện bằng cách xác định thời gian khởi động của tải có thể chuyển và công suất sạc/xả của pin lưu trữ tại mỗi thời điểm, được biểu diễn như sau:
Hàm mục tiêu

Điều kiện ràng buộc