Việc phát hiện và sửa chữa sự cố của biến áp điện thường yêu cầu được thực hiện bởi nhân viên kỹ thuật có kinh nghiệm và đủ điều kiện. Dưới đây là một số bước thông thường để phát hiện và bảo trì sự cố của biến áp điện:
I. Kiểm tra điện áp, dòng điện, nhiệt độ và các tham số khác của biến áp để đảm bảo chúng nằm trong phạm vi bình thường.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của biến áp để hiểu về điện áp và dòng điện định mức, giới hạn nhiệt độ và các yêu cầu đặc biệt khác.
Sử dụng đồng hồ vạn năng để kiểm tra điện áp và dòng điện ở cả phía vào và phía ra của biến áp. Trong quá trình kiểm tra, trước tiên đặt đồng hồ vạn năng ở phạm vi phù hợp, sau đó kết nối đầu dò với các đầu cuối phía vào và phía ra của biến áp, và ghi lại giá trị điện áp và dòng điện.
Kiểm tra nhiệt độ của biến áp. Sử dụng nhiệt kế hoặc máy ảnh nhiệt hồng ngoại, đo các bộ phận quan trọng theo hướng dẫn hoặc theo tình trạng thực tế. Nhiệt độ nên nằm trong phạm vi cho phép, và nhiệt độ ở phía vào và phía ra nên tương đương nhau.
Kiểm tra tình trạng cách điện của biến áp. Sử dụng đồng hồ vạn năng hoặc thiết bị kiểm tra điện trở cách điện chuyên dụng để đo điện trở cách điện giữa cuộn dây và đất. Xác nhận xem điện trở cách điện có đáp ứng các giá trị yêu cầu theo hướng dẫn hoặc theo tình trạng thực tế hay không.
Kiểm tra mức dầu, chất lượng dầu và nhiệt độ dầu của biến áp. Mức dầu nên nằm trong phạm vi bình thường, chất lượng dầu nên tốt, và nhiệt độ dầu nên nằm trong giới hạn cho phép. Sửa chữa ngay lập tức nếu phát hiện bất kỳ bất thường nào.
Việc kiểm tra các tham số điện áp, dòng điện và nhiệt độ của biến áp là rất quan trọng để đảm bảo hoạt động bình thường và kéo dài tuổi thọ của biến áp.
II. Kiểm tra các kết nối cuộn dây của biến áp để đảm bảo đúng, chắc chắn và không có tiếp xúc kém.
Trước tiên, xem xét sơ đồ đấu dây của biến áp để xác nhận rằng các kết nối ở cả hai phía tuân thủ tiêu chuẩn, bao gồm việc chọn cáp phù hợp, các đầu cuối được cố định chắc chắn, và cấu hình khớp nối chính xác.
Kiểm tra hộp đấu dây, hộp đầu cuối và các khu vực kết nối khác để đảm bảo các kết nối ổn định và đáng tin cậy, khớp nối chắc chắn, và không có dấu hiệu của quá nhiệt, oxy hóa hoặc hư hỏng vật lý.
Sử dụng các công cụ như đồng hồ vạn năng để kiểm tra các kết nối cuộn dây. Kiểm tra biến đổi điện áp hoặc dòng điện để xác minh các kết nối chính xác và phát hiện các vấn đề như tiếp xúc kém hoặc ngắn mạch.
Nếu có thể, thực hiện thử nghiệm cấp điện và quan sát trạng thái hoạt động và sự thay đổi các tham số điện để xác nhận tính toàn vẹn của đường dây và các kết nối.
Các công cụ và phương pháp kiểm tra phù hợp nên được chọn dựa trên điều kiện tại chỗ, với việc bảo dưỡng và điều chỉnh cần thiết khi cần.
III. Kiểm tra hệ thống làm mát của biến áp, bao gồm quạt, đơn vị làm mát bằng nước và dầu làm mát, để đảm bảo hoạt động bình thường.
Kiểm tra hệ thống quạt: Đầu tiên, xác minh xem biến áp có được trang bị hệ thống quạt hay không. Nếu có, kiểm tra xem quạt có hoạt động bình thường hay không. Bạn có thể đặt tay gần lỗ hút của quạt để xác nhận luồng không khí.
Kiểm tra hệ thống làm mát bằng nước: Nếu biến áp sử dụng làm mát bằng nước, kiểm tra xem nước làm mát có chảy tự do và ống xả không bị tắc. Kiểm tra từ lỗ vào nước của đơn vị làm mát.
Kiểm tra dầu làm mát: Đối với biến áp làm mát bằng dầu, kiểm tra mức dầu và chất lượng dầu. Thêm dầu nếu mức dầu thấp; thay dầu nếu chất lượng đã giảm sút.
Kiểm tra tản nhiệt: Kiểm tra tản nhiệt của biến áp để xem có bụi tích tụ hoặc bị tắc, và làm sạch nếu cần thiết.
Lưu ý: Phải ngắt nguồn điện trước khi kiểm tra để đảm bảo an toàn.
IV. Kiểm tra các thành phần cách điện bên ngoài, như cách điện, đầu nối và gioăng, để phát hiện hư hỏng hoặc lỗi.
Kiểm tra vật liệu cách điện bề mặt: Kiểm tra các vật liệu cách điện bên ngoài (ví dụ: cao su, nhựa) để phát hiện hư hỏng, lão hóa hoặc xuống cấp. Thay thế ngay lập tức nếu phát hiện bất kỳ vấn đề nào.
Kiểm tra gạch cách điện hỗ trợ: Nếu biến áp có gạch cách điện hỗ trợ, xác minh xem chúng có nguyên vẹn, không có nứt hoặc tách rời.
Kiểm tra tiếp đất: Đảm bảo kết nối tiếp đất giữa vỏ biến áp và đất là chắc chắn và không bị lỏng lẻo.
Kiểm tra nhãn: Xác minh rằng các nhãn bên ngoài (ví dụ: điện áp định mức, dòng điện) rõ ràng, dễ đọc và được đánh dấu chính xác.
Trong quá trình kiểm tra, phải ngắt nguồn điện và xả điện thiết bị trước để đảm bảo an toàn. Báo cáo bất kỳ vấn đề nào cho kỹ thuật viên có tư cách ngay lập tức.
V. Thực hiện kiểm tra phóng điện cục bộ (PD) để đánh giá hiệu suất phóng điện cục bộ và tình trạng cách điện của biến áp.
Kiểm tra phóng điện cục bộ giúp đánh giá hiệu suất PD và tình trạng cách điện của biến áp, cho phép phát hiện và giải quyết sớm các sự cố tiềm ẩn. Các bước cụ thể như sau:
Chuẩn bị: Chọn các thiết bị và cảm biến phù hợp, và kết nối và cấu hình chúng theo hướng dẫn.
Làm sạch bề mặt: Làm sạch bề mặt biến áp kỹ lưỡng để loại bỏ bụi bẩn và độ ẩm, những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của việc đo lường.
Thực hiện kiểm tra: Gắn chắc chắn các cảm biến lên bề mặt biến áp và theo dõi tín hiệu phóng điện cục bộ theo thời gian thực, đảm bảo thiết bị phát hiện mọi thay đổi trong dòng điện phóng điện cục bộ. Thời gian kiểm tra phụ thuộc vào khả năng của thiết bị và độ chính xác yêu cầu, thường từ vài giờ đến vài ngày.
Phân tích kết quả: Phân tích dữ liệu, so sánh mức PD ở các điểm đo khác nhau, loại bỏ nhiễu, xác định các khu vực bất thường, xác định nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của sự cố, và xác định xem có cần sửa chữa hoặc thay thế thành phần hay không.
Xử lý sự cố: Nếu phát hiện phóng điện cục bộ bất thường, xác định nguyên nhân và thực hiện các biện pháp khắc phục kịp thời. Các biện pháp phổ biến bao gồm tăng cường cách điện, gia cố các khu vực cục bộ, sửa chữa, hoặc điều chỉnh hoạt động để loại bỏ phóng điện cục bộ.
VI. Nếu phát hiện sự cố, sửa chữa hoặc thay thế các thành phần bị lỗi như cuộn dây hoặc vật liệu cách điện.
VII. Sau khi sửa chữa, thực hiện kiểm tra chức năng để đảm bảo hiệu suất của biến áp đáp ứng yêu cầu.
Lưu ý: Biến áp điện là thiết bị lớn, có điện áp cao. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình an toàn trong quá trình vận hành là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người và thiết bị.