I. Nhiệt độ cho phép
Khi biến áp đang hoạt động, các cuộn dây và lõi sắt của nó tạo ra tổn thất đồng và tổn thất sắt. Những tổn thất này được chuyển đổi thành năng lượng nhiệt, khiến nhiệt độ của lõi sắt và cuộn dây của biến áp tăng lên. Nếu nhiệt độ vượt quá giá trị cho phép trong thời gian dài, lớp cách điện sẽ dần mất đi tính đàn hồi cơ học và bị lão hóa.
Nhiệt độ của từng phần của biến áp khi hoạt động là khác nhau: nhiệt độ cuộn dây là cao nhất, tiếp theo là nhiệt độ lõi sắt, và nhiệt độ của dầu cách điện thấp hơn so với cuộn dây và lõi sắt.
Nhiệt độ dầu ở phần trên của biến áp cao hơn so với phần dưới. Nhiệt độ cho phép của biến áp khi hoạt động được kiểm tra bằng nhiệt độ dầu trên. Đối với biến áp có lớp cách điện loại A, khi nhiệt độ không khí môi trường tối đa là 40°C trong quá trình hoạt động bình thường, nhiệt độ hoạt động tối đa của cuộn dây biến áp là 105°C.
Vì nhiệt độ cuộn dây cao hơn 10°C so với dầu, để ngăn chặn sự giảm chất lượng của dầu, quy định rằng nhiệt độ dầu trên của biến áp không được vượt quá 95°C. Trong điều kiện bình thường, để ngăn chặn quá trình oxy hóa nhanh chóng của dầu cách điện, nhiệt độ dầu trên không nên vượt quá 85°C.
Đối với biến áp có hệ thống làm mát tuần hoàn dầu ép buộc và làm mát bằng không khí, nhiệt độ dầu trên không nên thường xuyên vượt quá 75°C (nhiệt độ dầu trên tối đa cho phép cho loại biến áp này là 80°C).
II. Độ tăng nhiệt cho phép
Chỉ giám sát nhiệt độ dầu trên của biến áp khi hoạt động không đảm bảo an toàn vận hành của biến áp; cũng cần phải giám sát chênh lệch nhiệt độ giữa nhiệt độ dầu trên và không khí làm mát, tức là độ tăng nhiệt. Độ tăng nhiệt của biến áp đề cập đến sự khác biệt giữa nhiệt độ biến áp và nhiệt độ không khí môi trường.
Đối với biến áp có lớp cách điện loại A, khi nhiệt độ môi trường tối đa là 40°C, tiêu chuẩn quốc gia quy định rằng độ tăng nhiệt của cuộn dây là 65°C, và độ tăng nhiệt cho phép của dầu trên là 55°C.
Miễn là độ tăng nhiệt của biến áp không vượt quá giá trị quy định, biến áp có thể hoạt động an toàn trong thời gian sử dụng quy định dưới tải định mức (một biến áp có thể hoạt động liên tục với tải định mức trong 20 năm trong điều kiện hoạt động bình thường).
III. Công suất hợp lý
Trong quá trình hoạt động bình thường, tải điện do biến áp chịu đựng nên khoảng 75-90% công suất định mức của biến áp.
IV. Phạm vi dòng điện hợp lý
Dòng điện không cân bằng tối đa ở phía áp thấp của biến áp không nên vượt quá 25% giá trị định mức; phạm vi biến thiên của điện áp nguồn cung cấp cho biến áp là ±5% điện áp định mức. Nếu vượt quá phạm vi này, cần sử dụng bộ điều chỉnh phân tần để điều chỉnh đưa điện áp vào phạm vi quy định.
(Điều chỉnh phải được thực hiện khi cắt điện.) Thường thì điện áp được điều chỉnh bằng cách thay đổi vị trí phân tần trên cuộn dây sơ cấp. Thiết bị dùng để kết nối và chuyển đổi vị trí phân tần được gọi là bộ điều chỉnh phân tần, điều chỉnh tỷ số biến áp bằng cách thay đổi số vòng quấn của cuộn dây áp cao của biến áp.
Điện áp thấp không ảnh hưởng đến biến áp nhưng chỉ làm giảm một chút công suất đầu ra; tuy nhiên, nó có ảnh hưởng đến thiết bị điện. Điện áp cao làm tăng từ thông, gây bão hòa lõi sắt, tăng tổn thất lõi sắt và nâng nhiệt độ biến áp.
V. Quá tải
Quá tải được chia thành hai trường hợp: quá tải bình thường và quá tải khẩn cấp. Quá tải bình thường xảy ra khi nhu cầu tiêu thụ điện của người dùng tăng lên trong điều kiện cung cấp điện bình thường. Nó sẽ làm tăng nhiệt độ của biến áp, dẫn đến quá trình lão hóa nhanh chóng của lớp cách điện và giảm tuổi thọ. Do đó, việc hoạt động quá tải thường không được phép.
Trong những trường hợp đặc biệt, biến áp có thể hoạt động quá tải trong thời gian ngắn, nhưng quá tải không nên vượt quá 30% tải định mức vào mùa đông và 15% tải định mức vào mùa hè. Ngoài ra, khả năng quá tải của biến áp nên được xác định dựa trên độ tăng nhiệt của biến áp và các thông số kỹ thuật của nhà sản xuất.
VI. Bảo dưỡng biến áp
Sự cố biến áp được chia thành hai loại: mạch hở và mạch kín. Mạch hở có thể dễ dàng phát hiện bằng đồng hồ vạn năng, trong khi sự cố mạch kín không thể phát hiện bằng đồng hồ vạn năng.
1. Kiểm tra sự cố mạch kín của biến áp điện
(1) Ngắt tất cả tải của biến áp, bật nguồn điện, và kiểm tra độ tăng nhiệt không tải của biến áp. Nếu độ tăng nhiệt tương đối cao (quá nóng để chạm vào), điều này cho thấy chắc chắn có một mạch kín cục bộ bên trong. Nếu độ tăng nhiệt bình thường sau 15-30 phút mở nguồn, biến áp là bình thường.
(2) Kết nối một bóng đèn 1000W串联电阻在变压器的电源电路中。通电时,如果灯泡只发出微弱的光,则变压器正常;如果灯泡非常亮或相对亮,则表明变压器内部有局部短路。
**2. 变压器开路**
内部绕组断开是一种开路类型,但引线断开是最常见的。应仔细检查并重新焊接断开部分。如果内部断开或外部可见烧焦迹象,则只能更换新的变压器或重新绕制绕组。
请允许我继续翻译剩余的部分:
```html
2. Biến áp mạch hở Một loại mạch hở là sự ngắt kết nối của cuộn dây nội bộ, nhưng sự ngắt kết nối của dây dẫn là phổ biến nhất. Cần kiểm tra cẩn thận và hàn lại phần bị đứt. Nếu có sự ngắt kết nối bên trong hoặc dấu hiệu cháy bên ngoài nhìn thấy, biến áp chỉ có thể được thay thế bằng một biến áp mới hoặc cuộn dây lại.