Trong bối cảnh tích hợp sâu giữa thông tin hóa và trí tuệ hóa, không gian bảo vệ, như là các载体继续翻译为越南语,以下是完整的翻译:
Trong bối cảnh tích hợp sâu giữa thông tin hóa và trí tuệ hóa, không gian bảo vệ, như là các vật mang chính của hệ thống truyền thông quan trọng, sự ổn định và an toàn của chúng直接影响信息传输的可靠性及基础设施的运行效率。因此,在防护空间内通信电缆敷设中分析核心难点(环境适应性匹配、电磁兼容设计、施工精度控制)具有重要的工程价值。 1. Khó khăn trong việc lắp đặt cáp truyền thông trong không gian bảo vệ Các cấu trúc như sợi đan/không khí quấn che chắn trong cáp che chắn điện từ, nếu không phù hợp với tần số truyền, sẽ gây ra sai lệch trở đặc trưng, ảnh hưởng đến độ ổn định/độ chính xác của tín hiệu. Các vật liệu chống thời tiết (điều hòa nhiệt độ bằng nhựa fluoroplastic, giáp kim loại) đáp ứng nhu cầu môi trường khắc nghiệt nhưng độ cứng/rắn của chúng mâu thuẫn với tính linh hoạt trong thi công, có nguy cơ làm hỏng cách điện/giãy gẫy giáp khi uốn cong/giãn nở, đe dọa chất lượng lắp đặt. 1.2 Mâu thuẫn trong thiết kế đường đi và chống nhiễu Do hạn chế về không gian, khi dây dẫn dòng lớn và dòng nhỏ được đặt song song quá gần nhau, trường điện từ thay đổi từ mạch dòng lớn can thiệp vào tín hiệu dòng nhỏ thông qua kết hợp, gây ra biến dạng/giảm thiểu. Bố trí chéo kém cách ly trong không gian phức tạp tăng cường sự kết hợp điện từ giữa các cặp dây, dẫn đến vấn đề nhiễu chéo. Gắn mát không đúng cách (không theo nguyên tắc một điểm/cùng mức điện thế) gây ra dòng điện vòng do chênh lệch điện thế, làm nặng thêm nhiễu và đe dọa sự ổn định của hệ thống truyền thông. 1.3 Thách thức về độ chính xác trong thi công Kết thúc cáp che chắn không đúng cách làm hỏng lớp che chắn hoặc gây ra việc nối đất không chắc chắn, tăng sức cản nối đất, làm hỏng tính toàn vẹn của lớp che chắn, cho phép nhiễu bên ngoài/tín hiệu bên trong rò rỉ, giảm hiệu quả che chắn. Đóng kín chống cháy không đủ (khoảng trống do bùn chống cháy không đầy đủ) không ngăn chặn được ngọn lửa/khói. Đóng kín chống ẩm kém (bọt/keo không đều) cho phép hơi ẩm xâm nhập, gây lão hóa cách điện/làm ăn mòn dẫn thể lâu dài, đe dọa sự tin cậy/và an toàn của hệ thống truyền thông. 2. Điểm kiểm soát chất lượng cho việc lắp đặt cáp truyền thông trong không gian bảo vệ Lựa chọn cáp nên phù hợp với nhu cầu của không gian bảo vệ: Đối với che chắn điện từ, sử dụng cáp lưới đồng đan (mật độ đan ≥ 90%) hoặc cấu trúc hai lớp che chắn (quấn箔绕+编织)结构以确保高频抗干扰。对于恶劣环境(高温、高湿度),使用聚酰亚胺绝缘电缆(耐温≥200°C)或IP68级密封油浸电缆。材料检验:铜导体必须符合纯度(≥99.99%)、伸长率(20%-24%)和截面偏差(±0.5%)标准。屏蔽层测试覆盖率、断裂伸长率(≥300%)和屏蔽电阻(在100 kHz时≤0.5 Ω/m)以确保基本性能。 2.2 Quy hoạch và đặt tuyến Đường đi tuân theo nguyên tắc phân vùng cách ly/chống nhiễu: Dây dẫn dòng lớn, dòng nhỏ và cáp nguồn tín hiệu được đặt trong các khay riêng biệt (khoảng cách ≥ 500 mm). Các vách kim loại ở các điểm giao cắt chặn sự kết hợp. Cáp tín hiệu nhạy cảm sử dụng ống che chắn độc lập, tránh đặt song song với cáp nguồn hơn 10 m để giảm nhiễu tần số cao. Trong quá trình đặt, lực kéo được kiểm soát trong phạm vi 80% lực kéo cho phép của cáp để tránh hư hại cách điện. 2.3 Kiểm soát chất lượng kết nối và kết thúc Kết thúc che chắn sử dụng ép 360° toàn bộ chu vi, giữ điện trở tiếp xúc với vỏ kết nối ≤ 0.05 Ω, và vượt qua các thử nghiệm suy giảm che chắn từ 30 MHz - 1 GHz (suy giảm ≥ 60 dB) để đảm bảo tính toàn vẹn của che chắn. Đối với hàn, sử dụng hàn chì chứa 3% - 5% bạc, kiểm soát nhiệt độ ở 260 °C ± 10 °C, và làm lạnh ít nhất 30 giây để đảm bảo mối hàn chắc chắn. Nối đất sử dụng nối đất một đầu tại nguồn tín hiệu, giữ điện trở < 1 Ω để tránh vòng lặp nối đất. 2.4 Triển khai các biện pháp bảo vệ Đối với che chắn điện từ, niêm phong các lỗ xuyên tường bằng các lá đồng beryllium + flanges che chắn để phù hợp với hiệu suất che chắn của tường và chặn rò rỉ. Bọc các mối nối cáp trong hộp che chắn kim loại, kết nối các hộp với các lớp che chắn cáp thông qua hàn/ép, và điền đầy các khoảng trống bằng keo dẫn điện (độ dẫn ≥ 10⁴ S/m) để che chắn đúng cách. Trong bảo vệ môi trường: Niêm phong chống cháy kết hợp túi chống cháy và bùn (độ dày ≥ 200 mm, đáp ứng UL 1479). Niêm phong chống ẩm sử dụng băng chống nước ba lớp (cao su butyl, PVC, cao su tự lưu hóa) tại các mối nối, vượt qua các thử nghiệm ngâm 24 giờ (giảm điện trở cách điện ≤ 10%). Khi đi qua khu vực rung động, lắp đặt ống kim loại (10 Hz - 2000 Hz, biên độ ≤ 0.5 mm) với khoảng cách ≤ 500 mm để bảo vệ cơ học chống lại thiệt hại do rung động. 3. Kết luận Bằng cách phân tích các khó khăn cốt lõi (sự thất bại trong che chắn điện từ, khả năng thích ứng với môi trường kém, vấn đề về độ chính xác trong thi công) và thảo luận về các điểm kiểm soát chất lượng, chất lượng lắp đặt cáp truyền thông trong không gian bảo vệ có thể được đảm bảo. Nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào giám sát thông minh (đánh giá trạng thái cáp theo thời gian thực dựa trên IoT, nền tảng mô phỏng kỹ thuật số) để dự đoán rủi ro chất lượng chủ động, nâng cao sự an toàn và ổn định của hệ thống truyền thông trong không gian bảo vệ.
1.1 Vấn đề lựa chọn cáp phù hợp
2.1 Lựa chọn cáp và kiểm tra vật liệu