Lựa chọn Dây dẫn Điện MPP: Các Yếu tố then chốt và Hướng dẫn Thực tế
Khi lựa chọn dây dẫn điện MPP (Polypropylene được cải tiến), cần xem xét nhiều yếu tố bao gồm các tình huống ứng dụng, yêu cầu hiệu suất, điều kiện xây dựng, ngân sách và bảo trì lâu dài. Dưới đây là phân tích chi tiết:
Mức Điện áp và Loại Cáp
Cáp điện áp cao (trên 10 kV): Chọn ống MPP có thành dày và cường độ chịu nén cao để ngăn chặn biến dạng do tác động điện từ hoặc giãn nở nhiệt trong quá trình hoạt động của cáp.
Cáp điện áp thấp hoặc cáp thông tin: Các mô hình MPP có thành mỏng hơn và linh hoạt hơn có thể được sử dụng để giảm chi phí.
Cáp đặc biệt (ví dụ: chống cháy hoặc chịu nhiệt cao): Phù hợp với ống MPP có xếp hạng chống cháy tương ứng (ví dụ: Lớp B1) hoặc khả năng chịu nhiệt tăng cường.
Điều kiện Môi trường
Môi trường nhiệt độ cao: Trong các khu vực có nhiệt độ mùa hè cao hoặc sinh nhiệt từ cáp đáng kể, hãy chọn ống MPP có nhiệt độ uốn cong do nhiệt cao (thường ≥120°C).
Môi trường ẩm ướt hoặc ăn mòn: Trong các vùng ven biển, nhà máy hóa chất hoặc khu vực có mức nước ngầm cao, đảm bảo ống MPP có khả năng chống ăn mòn hóa học tốt để ngăn ngừa lão hóa do sự xói mòn của môi trường.
Điều kiện địa chất: Trên nền đất mềm hoặc khu vực có động đất, hãy chọn ống MPP có khả năng chống sụt lún mạnh, hoặc tăng cường ổn định bằng cách tăng đường kính ống hoặc độ sâu chôn.

Tính chất Vật lý
Độ cứng vòng (Xếp hạng SN): Chỉ ra khả năng chịu áp lực bên ngoài của ống. Các xếp hạng phổ biến là SN4 (4 kN/m²) và SN8 (8 kN/m²).
SN8 hoặc cao hơn được khuyến nghị cho việc chôn cất nông hoặc khu vực tải trọng cao (ví dụ: dưới đường).
SN4 đủ cho việc chôn cất sâu hoặc khu vực tải trọng thấp (ví dụ: dưới khu vực cây xanh).
Cường độ chịu nén: Phải chịu được áp lực đất phía trên và tải trọng bề mặt sống (ví dụ: xe cộ, thiết bị). Cần tính toán hoặc tham chiếu đến các tiêu chuẩn.
Khả năng chịu va đập: Trong các khu vực dễ bị va đập cơ học (ví dụ: gần công trường xây dựng), hãy chọn ống MPP có khả năng chịu va đập cao.
Tính chất Nhiệt
Nhiệt độ uốn cong do nhiệt: Phải vượt quá nhiệt độ hoạt động tối đa của cáp (thông thường là 90°C cho dây dẫn). Ngăn chặn biến dạng do giãn nở nhiệt.
Hệ số giãn nở tuyến tính: Trong các khu vực có biến đổi nhiệt độ lớn (ví dụ: chênh lệch ngày đêm lớn), tính đến sự giãn nở/thu hẹp nhiệt bằng cách lắp đặt khớp nối giãn nở hoặc khớp nối đàn hồi.
Tính chất Điện
Kháng điện cách: Đảm bảo bề mặt trong trơn nhẵn để ngăn chặn hư hỏng cách điện của cáp trong quá trình lắp đặt. Bản thân ống phải có khả năng cách điện tốt.
Điện áp cách điện: Đối với các ứng dụng điện áp cao, xác minh rằng điện áp cách điện của ống MPP đáp ứng yêu cầu vận hành.
Phương pháp Lắp đặt
Chôn trực tiếp: Sử dụng ống MPP có thành dày, độ cứng vòng cao. Xem xét độ sâu chôn (thông thường ≥0,7 m) và vật liệu lấp (ví dụ: cát mịn).
Lắp đặt không hào (ví dụ: khoan định hướng ngang): Chọn ống MPP có độ dẻo dai cao, chịu kéo để tránh gãy khi kéo.
Lắp đặt trên cầu hoặc trong hầm: Xem xét khả năng chống cháy (ví dụ: xếp hạng chống cháy) và chống rung.
Phương pháp Kết nối
Hàn đầu đối đầu bằng nhiệt: Phù hợp cho ống đường kính lớn yêu cầu niêm phong lâu dài. Độ bền mối nối cao nhưng yêu cầu thiết bị chuyên nghiệp.
Mối nối ổ cắm (với vòng đệm): Dễ lắp đặt; yêu cầu gioăng cao cấp. Phù hợp cho ống đường kính nhỏ hoặc sửa chữa khẩn cấp.
Kết nối điện dung: Tối ưu cho địa hình phức tạp hoặc không gian hạn chế. Tin cậy nhưng chi phí cao hơn.
Lịch trình Xây dựng và Chi phí
Lắp đặt Nhanh chóng: Đối với lịch trình chặt chẽ, hãy chọn ống MPP dễ lắp đặt (ví dụ: các phần đã lắp sẵn) và phương pháp kết nối (ví dụ: mối nối ổ cắm).
Chi phí Toàn bộ Chu kỳ: Đánh giá chi phí vật liệu, lắp đặt, bảo trì và tuổi thọ. Tránh chi phí ban đầu thấp dẫn đến thay thế thường xuyên.

Tiêu chuẩn Ngành
Tham khảo các tiêu chuẩn như Quy phạm Thiết kế Cáp trong Kỹ thuật Điện (GB 50217) và Hệ thống Ống Tường Cấu trúc Polypropylene (PP) Chôn dưới Đất (GB/T 32439) để đảm bảo tuân thủ độ cứng vòng, cường độ chịu nén và hiệu suất nhiệt.
Xác nhận ống đạt chứng nhận quốc gia (ví dụ: CCC, chứng nhận an toàn cháy).
Yêu cầu Riêng cho Dự án
Đối với nhu cầu đặc biệt (ví dụ: chống tia UV, chống lão hóa), hãy chọn ống MPP đáp ứng các tiêu chuẩn liên quan hoặc yêu cầu sản phẩm tùy chỉnh từ nhà sản xuất.
Đầu tư Ban đầu
So sánh giá của ống MPP với các đường kính và xếp hạng SN khác nhau. Bao gồm chi phí lắp đặt (đào, kết nối, lấp).
Xem xét chi phí vận chuyển, đặc biệt cho ống đường kính lớn hoặc vận chuyển xa.
Bảo trì Lâu dài
Chọn ống MPP chống ăn mòn, chống lão hóa để giảm tần suất kiểm tra và thay thế.
Xác nhận bảo hành của nhà sản xuất (ví dụ: 10+ năm) để giảm thiểu rủi ro lâu dài.
Nâng cấp Mạng lưới Thành phố: Đối với cáp điện áp cao chôn dưới đất, thường sử dụng ống MPP loại SN8, kết nối qua hàn đối đầu bằng nhiệt, với độ sâu chôn 1,2 m để chịu tải trọng xe cộ.
Cung cấp Điện cho Khu Công nghiệp: Trong môi trường hóa chất hoặc ăn mòn, sử dụng ống MPP có khả năng chống ăn mòn, tăng cường độ dày thành để tăng cường khả năng chịu nén.
Truyền Điện ở Khu vực Núi non: Trong địa hình phức tạp, ống MPP linh hoạt được lắp đặt bằng công nghệ không hào để giảm thiểu ảnh hưởng đến môi trường.