Định nghĩa
Hệ số dạng được định nghĩa là tỷ số giữa giá trị hiệu dụng (R.M.S) và giá trị trung bình của một đại lượng xoay chiều (điện áp hoặc dòng điện). Giá trị trung bình của một đại lượng xoay chiều là trung bình cộng của tất cả các giá trị tức thời của dòng điện hoặc điện áp trong một chu kỳ hoàn chỉnh.
Toán học, nó được biểu diễn như sau:

Ir.m.s và Er.m.s lần lượt là giá trị hiệu dụng của dòng điện và điện áp, trong khi Iav và Eav lần lượt là giá trị trung bình của dòng điện và điện áp xoay chiều.
Đối với dòng điện biến thiên theo hình sin, hệ số dạng được cho bởi:

Giá trị của hệ số dạng là 1.11.
Có mối quan hệ内在的翻译似乎被截断了,我将继续完成剩余部分的翻译。
Có mối quan hệ nội tại giữa giá trị đỉnh, giá trị trung bình, và giá trị hiệu dụng (R.M.S.) của một đại lượng xoay chiều. Để mô tả mối quan hệ giữa ba đại lượng này, hai tham số quan trọng được giới thiệu trong kỹ thuật: Hệ số đỉnh và Hệ số dạng. Các hệ số dạng cho các dạng sóng khác nhau như sau: Sóng sin: π/(2√2) ≈ 1.1107 Sóng sin chỉnh lưu nửa sóng: π/2 ≈ 1.5708 Sóng sin chỉnh lưu toàn sóng: π/(2√2) ≈ 1.1107 Sóng vuông: 1 Sóng tam giác: 2/√3 ≈ 1.1547 Sóng cưa: 2/√3 ≈ 1.1547 Đó là khái niệm cơ bản về Hệ số dạng.