Sự giảm điện áp được phép trong mạch là sự giảm điện áp do sự hiện diện của điện trở khi dòng điện đi qua dây hoặc phần tử mạch. Kích thước của sự giảm điện áp phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và tiêu chí thiết kế của mạch. Các ứng dụng khác nhau và các tiêu chuẩn quốc gia có các quy định khác nhau về sự giảm điện áp được phép. Dưới đây là một số yêu cầu giảm điện áp phổ biến:
Nhà ở và các tòa nhà thương mại
Trong hệ thống dây điện của nhà ở và các tòa nhà thương mại, thường yêu cầu rằng sự giảm điện áp không vượt quá các tiêu chuẩn sau:
Hoa Kỳ: Theo National Electrical Code (NEC), cho hệ thống dây điện cố định trong các tòa nhà dân dụng và thương mại, mức giảm điện áp được khuyến nghị không vượt quá 3% (cho khoảng cách cấp điện gần) hoặc 5% (cho khoảng cách cấp điện xa).
Các nước khác: Các nước khác cũng có các quy định tương tự, thường khuyến nghị mức giảm điện áp không vượt quá 3% đến 5%, để đảm bảo thiết bị điện có thể hoạt động bình thường mà không bị ảnh hưởng.
Ứng dụng công nghiệp
Trong các ứng dụng công nghiệp, yêu cầu về sự giảm điện áp có thể nghiêm ngặt hơn, vì thiết bị công nghiệp đòi hỏi độ ổn định điện áp cao hơn. Ví dụ:
Động cơ: Đối với động cơ công nghiệp, thường yêu cầu mức giảm điện áp không vượt quá 2% để đảm bảo động cơ có thể chạy mượt mà và ngăn ngừa quá nhiệt hoặc các sự cố khác do dao động điện áp.
Thiết bị khác: Đối với các thiết bị công nghiệp khác, yêu cầu về sự giảm điện áp có thể khác nhau, tùy thuộc vào khuyến nghị của nhà sản xuất thiết bị và các tiêu chuẩn ngành.
Trạm sạc xe điện (EV)
Trong các trạm sạc xe điện, yêu cầu về sự giảm điện áp cũng quan trọng để đảm bảo hiệu quả và độ tin cậy của quá trình sạc:
Trạm sạc: Đối với các trạm sạc xe điện, yêu cầu về sự giảm điện áp thường không vượt quá 2% để đảm bảo tốc độ sạc và hoạt động bình thường của thiết bị sạc.
Mạng thông tin liên lạc và dữ liệu
Trong mạng thông tin liên lạc và dữ liệu, yêu cầu về sự giảm điện áp có thể cao hơn để đảm bảo tính toàn vẹn của việc truyền dữ liệu:
PoE (Power over Ethernet): Đối với hệ thống PoE, yêu cầu về sự giảm điện áp thường không vượt quá 2% để đảm bảo thiết bị từ xa có thể nhận đủ nguồn điện.
Hàng không vũ trụ
Trong lĩnh vực hàng không vũ trụ, yêu cầu về sự giảm điện áp có thể nghiêm ngặt hơn để đảm bảo an toàn bay:
Điện tử hàng không: Đối với điện tử hàng không, yêu cầu về sự giảm điện áp thường không vượt quá 1% để đảm bảo độ tin cậy và chính xác của các hệ thống quan trọng.
Phương pháp tính toán
Sự giảm điện áp có thể được tính bằng công thức sau:
Δ V = I * R
ΔV là sự giảm điện áp (vôn, V),
I là dòng điện (đơn vị: ampe, A),
R là điện trở của dây (đơn vị: ôm, Ω).
Điện trở của dây có thể được tính dựa trên vật liệu, chiều dài và diện tích mặt cắt ngang của dây:
R=ρ L/ A
Trong đó:
ρ là điện trở suất của vật liệu dây (đơn vị: ôm · mét, Ω·m),
L là chiều dài của dây (đơn vị: mét, m),
A là diện tích mặt cắt ngang của dây dẫn (đơn vị: mét vuông, m²).
Tóm lại
Sự giảm điện áp được phép phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và các tiêu chuẩn quốc gia. Tổng quát, sự giảm điện áp không nên vượt quá 3% đến 5% để đảm bảo thiết bị điện có thể hoạt động bình thường. Trong một số ứng dụng cụ thể, như động cơ công nghiệp, trạm sạc xe điện, mạng thông tin liên lạc và hàng không vũ trụ, yêu cầu về sự giảm điện áp có thể nghiêm ngặt hơn. Việc tính toán và kiểm soát chính xác sự giảm điện áp rất quan trọng để đảm bảo độ tin cậy và hiệu quả của mạch. Khi thiết kế mạch, mức giảm điện áp tối đa được phép nên được xác định theo các tiêu chuẩn và yêu cầu của nhà sản xuất.