• Product
  • Suppliers
  • Manufacturers
  • Solutions
  • Free tools
  • Knowledges
  • Experts
  • Communities
Search


Điện áp giảm cho phép trong mạch là bao nhiêu?

Encyclopedia
Encyclopedia
Trường dữ liệu: Bách khoa toàn thư
0
China

Sự giảm điện áp được phép trong mạch là sự giảm điện áp do sự hiện diện của điện trở khi dòng điện đi qua dây hoặc phần tử mạch. Kích thước của sự giảm điện áp phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và tiêu chí thiết kế của mạch. Các ứng dụng khác nhau và các tiêu chuẩn quốc gia có các quy định khác nhau về sự giảm điện áp được phép. Dưới đây là một số yêu cầu giảm điện áp phổ biến:


Nhà ở và các tòa nhà thương mại


Trong hệ thống dây điện của nhà ở và các tòa nhà thương mại, thường yêu cầu rằng sự giảm điện áp không vượt quá các tiêu chuẩn sau:


  • Hoa Kỳ: Theo National Electrical Code (NEC), cho hệ thống dây điện cố định trong các tòa nhà dân dụng và thương mại, mức giảm điện áp được khuyến nghị không vượt quá 3% (cho khoảng cách cấp điện gần) hoặc 5% (cho khoảng cách cấp điện xa).


  • Các nước khác: Các nước khác cũng có các quy định tương tự, thường khuyến nghị mức giảm điện áp không vượt quá 3% đến 5%, để đảm bảo thiết bị điện có thể hoạt động bình thường mà không bị ảnh hưởng.


Ứng dụng công nghiệp


Trong các ứng dụng công nghiệp, yêu cầu về sự giảm điện áp có thể nghiêm ngặt hơn, vì thiết bị công nghiệp đòi hỏi độ ổn định điện áp cao hơn. Ví dụ:


  • Động cơ: Đối với động cơ công nghiệp, thường yêu cầu mức giảm điện áp không vượt quá 2% để đảm bảo động cơ có thể chạy mượt mà và ngăn ngừa quá nhiệt hoặc các sự cố khác do dao động điện áp.


  • Thiết bị khác: Đối với các thiết bị công nghiệp khác, yêu cầu về sự giảm điện áp có thể khác nhau, tùy thuộc vào khuyến nghị của nhà sản xuất thiết bị và các tiêu chuẩn ngành.



Trạm sạc xe điện (EV)


Trong các trạm sạc xe điện, yêu cầu về sự giảm điện áp cũng quan trọng để đảm bảo hiệu quả và độ tin cậy của quá trình sạc:


Trạm sạc: Đối với các trạm sạc xe điện, yêu cầu về sự giảm điện áp thường không vượt quá 2% để đảm bảo tốc độ sạc và hoạt động bình thường của thiết bị sạc.


Mạng thông tin liên lạc và dữ liệu


Trong mạng thông tin liên lạc và dữ liệu, yêu cầu về sự giảm điện áp có thể cao hơn để đảm bảo tính toàn vẹn của việc truyền dữ liệu:


PoE (Power over Ethernet): Đối với hệ thống PoE, yêu cầu về sự giảm điện áp thường không vượt quá 2% để đảm bảo thiết bị từ xa có thể nhận đủ nguồn điện.


Hàng không vũ trụ


Trong lĩnh vực hàng không vũ trụ, yêu cầu về sự giảm điện áp có thể nghiêm ngặt hơn để đảm bảo an toàn bay:


Điện tử hàng không: Đối với điện tử hàng không, yêu cầu về sự giảm điện áp thường không vượt quá 1% để đảm bảo độ tin cậy và chính xác của các hệ thống quan trọng.


Phương pháp tính toán


Sự giảm điện áp có thể được tính bằng công thức sau:


Δ V = I * R


  • ΔV là sự giảm điện áp (vôn, V),


  • I là dòng điện (đơn vị: ampe, A),


  • R là điện trở của dây (đơn vị: ôm, Ω).


Điện trở của dây có thể được tính dựa trên vật liệu, chiều dài và diện tích mặt cắt ngang của dây:


R=ρ L/ A


Trong đó:


  • ρ là điện trở suất của vật liệu dây (đơn vị: ôm · mét, Ω·m),


  • L là chiều dài của dây (đơn vị: mét, m),


  • A là diện tích mặt cắt ngang của dây dẫn (đơn vị: mét vuông, m²).



Tóm lại


Sự giảm điện áp được phép phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và các tiêu chuẩn quốc gia. Tổng quát, sự giảm điện áp không nên vượt quá 3% đến 5% để đảm bảo thiết bị điện có thể hoạt động bình thường. Trong một số ứng dụng cụ thể, như động cơ công nghiệp, trạm sạc xe điện, mạng thông tin liên lạc và hàng không vũ trụ, yêu cầu về sự giảm điện áp có thể nghiêm ngặt hơn. Việc tính toán và kiểm soát chính xác sự giảm điện áp rất quan trọng để đảm bảo độ tin cậy và hiệu quả của mạch. Khi thiết kế mạch, mức giảm điện áp tối đa được phép nên được xác định theo các tiêu chuẩn và yêu cầu của nhà sản xuất.


Đóng góp và khuyến khích tác giả!
Đề xuất
Tại sao việc tăng mức điện áp lại khó khăn?
Tại sao việc tăng mức điện áp lại khó khăn?
Biến áp trạng thái rắn (SST), còn được gọi là biến áp điện tử công suất (PET), sử dụng mức điện áp làm chỉ số chính của sự trưởng thành về công nghệ và các kịch bản ứng dụng. Hiện tại, SST đã đạt đến mức điện áp 10 kV và 35 kV ở phía phân phối trung thế, trong khi ở phía truyền tải cao thế, chúng vẫn đang ở giai đoạn nghiên cứu phòng thí nghiệm và xác minh nguyên mẫu. Bảng dưới đây minh họa rõ ràng tình trạng hiện tại của các mức điện áp trên các kịch bản ứng dụng khác nhau: Kịch bản ứng dụ
Echo
11/03/2025
Điểm Trung Tính Biến áp 110 kV Quá Điện Áp Sét: Mô phỏng ATP & Giải pháp Bảo vệ
Điểm Trung Tính Biến áp 110 kV Quá Điện Áp Sét: Mô phỏng ATP & Giải pháp Bảo vệ
Có rất nhiều tài liệu về phân tích quá áp tại điểm trung tính của biến áp trong điều kiện sét đánh. Tuy nhiên, do tính phức tạp và ngẫu nhiên của sóng sét, một mô tả lý thuyết chính xác vẫn chưa thể đạt được. Trong thực tế kỹ thuật, các biện pháp bảo vệ thường được xác định dựa trên các quy chuẩn hệ thống điện bằng cách chọn thiết bị bảo vệ chống sét phù hợp, với nhiều tài liệu hỗ trợ sẵn có.Đường dây truyền tải hoặc trạm biến áp dễ bị sét đánh. Sóng sét có thể lan truyền dọc theo đường dây truy
Felix Spark
10/30/2025
Các hoạt động và xử lý sự cố của hệ thống phân phối điện cao và thấp áp
Các hoạt động và xử lý sự cố của hệ thống phân phối điện cao và thấp áp
Thành phần cơ bản và chức năng của bảo vệ lỗi đóng cắtBảo vệ lỗi đóng cắt là một phương án bảo vệ hoạt động khi hệ thống bảo vệ của thiết bị điện có lỗi phát lệnh ngắt nhưng đóng cắt không hoạt động. Nó sử dụng tín hiệu ngắt từ thiết bị có lỗi và đo lường dòng điện từ đóng cắt hỏng để xác định lỗi đóng cắt. Sau đó, bảo vệ có thể cách ly các đóng cắt liên quan khác trong cùng trạm biến áp trong thời gian ngắn, giảm thiểu khu vực mất điện, đảm bảo ổn định lưới điện tổng thể, ngăn chặn thiệt hại ng
Felix Spark
10/28/2025
Bước bảo trì tủ phân phối điện áp thấp và hướng dẫn an toàn
Bước bảo trì tủ phân phối điện áp thấp và hướng dẫn an toàn
Quy trình bảo trì cho thiết bị phân phối điện hạ thếThiết bị phân phối điện hạ thế là cơ sở hạ tầng truyền tải điện từ phòng nguồn đến thiết bị cuối người dùng, thường bao gồm tủ phân phối, cáp và dây dẫn. Để đảm bảo hoạt động bình thường của các thiết bị này và đảm bảo an toàn cho người dùng cũng như chất lượng cung cấp điện, việc bảo trì và sửa chữa định kỳ là rất cần thiết. Bài viết này cung cấp một giới thiệu chi tiết về quy trình bảo trì cho thiết bị phân phối điện hạ thế.1. Chuẩn bị trước
Edwiin
10/28/2025
Yêu cầu
Tải xuống
Lấy Ứng Dụng IEE Business
Sử dụng ứng dụng IEE-Business để tìm thiết bị lấy giải pháp kết nối với chuyên gia và tham gia hợp tác ngành nghề mọi lúc mọi nơi hỗ trợ toàn diện phát triển dự án điện và kinh doanh của bạn