Các loại động cơ AC
Động cơ AC (AC Motors) là một lớp động cơ được sử dụng rộng rãi có thể được phân loại dựa trên các nguyên lý hoạt động, cấu trúc và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là các loại chính của động cơ AC và đặc điểm của chúng:
1. Động cơ cảm ứng
1.1 Động cơ cảm ứng chuột chũi
Cấu trúc: Rôto được làm bằng nhôm đúc hoặc thanh đồng, có hình dạng giống như chuột chũi, do đó có tên gọi.
Đặc điểm:
Cấu trúc đơn giản, chi phí thấp và dễ bảo trì.
Dòng khởi động cao nhưng mô-men khởi động trung bình.
Hiệu suất cao trong quá trình vận hành, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và gia đình.
Ứng dụng: Quạt, bơm, máy nén, băng tải, v.v.
1.2 Động cơ cảm ứng rôto quấn
Cấu trúc: Rôto bao gồm các cuộn dây ba pha và có thể được kết nối với các điện trở bên ngoài.
Đặc điểm:
Mô-men khởi động cao, và dòng khởi động và mô-men có thể điều chỉnh bằng cách sử dụng các điện trở bên ngoài.
Điều chỉnh tốc độ tốt, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu điều khiển tốc độ.
Cấu trúc phức tạp, chi phí cao hơn.
Ứng dụng: Cẩu, máy móc lớn, thiết bị luyện kim, v.v.
2. Động cơ đồng bộ
2.1 Động cơ đồng bộ không kích từ
Cấu trúc: Rôto không có cuộn dây kích từ riêng biệt và phụ thuộc vào sự cảm ứng từ trường stator để tạo ra trường rôto.
Đặc điểm:
Cấu trúc đơn giản, chi phí thấp.
Hoạt động đồng bộ với trường stator, hệ số công suất cao.
Khó khởi động, thường cần thiết bị khởi động hỗ trợ.
Ứng dụng: Các thiết bị đo lường chính xác, hệ thống dẫn động tốc độ hằng định, v.v.
2.2 Động cơ đồng bộ kích từ
Cấu trúc: Rôto có cuộn dây kích từ riêng biệt, thường được cấp nguồn bởi nguồn DC.
Đặc điểm:
Hệ số công suất và hiệu suất cao trong quá trình vận hành.
Hệ số công suất và mô-men có thể điều chỉnh bằng cách điều chỉnh dòng kích từ.
Cấu trúc phức tạp, chi phí cao hơn.
Ứng dụng: Máy phát điện lớn, động cơ lớn, giảm đỉnh tải hệ thống điện, v.v.
3. Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu (PMSM)
Cấu trúc: Rôto sử dụng nam châm vĩnh cửu, và stator sử dụng cuộn dây ba pha.
Đặc điểm:
Hiệu suất và mật độ công suất cao.
Độ chính xác điều khiển cao, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao.
Mô-men khởi động cao, phản ứng động học nhanh.
Chi phí cao hơn nhưng hiệu năng vượt trội.
Ứng dụng: Hệ thống servo, robot, xe điện, thiết bị chính xác, v.v.
4. Động cơ DC không chổi than (BLDC)
Cấu trúc: Rôto sử dụng nam châm vĩnh cửu, và stator sử dụng commutator điện tử.
Đặc điểm:
Thiết kế không chổi than, tuổi thọ dài và bảo trì tối thiểu.
Điều khiển linh hoạt, dải tốc độ rộng.
Hiệu suất cao, phản ứng động học nhanh.
Chi phí cao hơn nhưng hiệu năng vượt trội.
Ứng dụng: Quạt máy tính, máy bay không người lái, đồ gia dụng, tự động hóa công nghiệp, v.v.
5. Động cơ AC một pha
Cấu trúc: Được cấp nguồn bởi nguồn AC một pha, rôto thường là rôto chuột chũi.
Đặc điểm:
Cấu trúc đơn giản, chi phí thấp.
Mô-men khởi động thấp, hiệu suất thấp hơn trong quá trình vận hành.
Phù hợp cho các ứng dụng công suất thấp.
Ứng dụng: Thiết bị gia dụng (ví dụ: tủ lạnh, máy giặt, máy điều hòa), máy móc nhỏ, v.v.
6. Động cơ servo AC
Cấu trúc: Thường là động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu hoặc động cơ DC không chổi than được trang bị encoder hoặc thiết bị phản hồi vị trí khác.
Đặc điểm:
Định vị chính xác cao, phản ứng động học nhanh.
Điều khiển linh hoạt, dải tốc độ rộng.
Chi phí cao hơn nhưng hiệu năng vượt trội.
Ứng dụng: Máy CNC, robot, dây chuyền sản xuất tự động, v.v.
Tóm tắt
Động cơ AC có thể được phân loại thành nhiều loại dựa trên các nguyên lý hoạt động, cấu trúc và đặc điểm ứng dụng. Việc chọn lựa loại động cơ AC phù hợp đòi hỏi phải xem xét các yêu cầu cụ thể của ứng dụng, chẳng hạn như công suất, mô-men, tốc độ, dải điều chỉnh tốc độ, chi phí và bảo trì.