• Product
  • Suppliers
  • Manufacturers
  • Solutions
  • Free tools
  • Knowledges
  • Experts
  • Communities
Search


Các loại và thành phần của Laser

Encyclopedia
Encyclopedia
Trường dữ liệu: Bách khoa toàn thư
0
China

LASER


Từ viết tắt LASER có nghĩa là Sự khuếch đại ánh sáng bằng sự phát xạ kích thích. Laser là thiết bị tạo ra một loại ánh sáng đặc biệt không tìm thấy tự nhiên. Ánh sáng này được tạo ra thông qua sự khuếch đại quang học, dựa trên sự phát xạ kích thích của bức xạ điện từ. Nó khác với ánh sáng thông thường ở ba điểm. Đầu tiên, ánh sáng từ LASER chỉ chứa một màu hoặc bước sóng, vì vậy nó được gọi là 'đơn sắc'. Thứ hai, tất cả các bước sóng đều đồng pha - vì vậy, nó được gọi là liên kết. Và thứ ba, tia laser rất hẹp và có thể tập trung vào một điểm nhỏ - tính chất này làm cho nó được biết đến như 'song song'. Đây cũng là những đặc điểm của LASER.

 


Để hoạt động, cần phải có sự đảo ngược quần thể. Khi một nhóm nguyên tử hoặc phân tử tồn tại với nhiều electron hơn trong trạng thái kích thích so với trạng thái năng lượng thấp, sự đảo ngược quần thể xảy ra. Khi một electron ở trạng thái kích thích, nó có thể chuyển sang trạng thái năng lượng thấp hơn. Nếu một electron chuyển đổi mà không có ảnh hưởng bên ngoài, phát ra photon, điều này được gọi là phát xạ tự phát.


Phát xạ kích thích xảy ra khi một photon kích thích một electron, khiến nó phát ra một photon thứ hai và trở về mức năng lượng thấp hơn. Quá trình này dẫn đến việc sản xuất hai photon liên kết. Bây giờ, nếu có sự đảo ngược quần thể đáng kể, thì phát xạ kích thích có thể tạo ra sự khuếch đại đáng kể của ánh sáng. Photon được tạo ra trong quá trình phát xạ kích thích tạo ra ánh sáng liên kết vì chúng có mối quan hệ pha xác định.


Nguyên lý của laser được Einstein phát hiện lần đầu tiên vào năm 1917 nhưng mãi đến năm 1958, laser mới được phát triển thành công.

 


Laser có nhiều ứng dụng rộng rãi. Chúng là phần không thể thiếu trong các thiết bị tiêu dùng như máy CD và DVD, và máy in. Trong y tế, chúng được sử dụng cho phẫu thuật và điều trị da, trong khi trong ngành công nghiệp, chúng hỗ trợ cắt và hàn vật liệu. Chúng được sử dụng trong các thiết bị quân sự và thực thi pháp luật để đánh dấu mục tiêu và đo khoảng cách. Laser cũng có nhiều ứng dụng quan trọng trong nghiên cứu khoa học.

 


Thành phần của LASER


  • Chất lasing hoặc môi trường hoạt động.

  • Nguồn năng lượng bên ngoài.

  • Cộng hưởng quang.

 

f91db25ff43b640a898c1cbddc44e268.jpeg

 

Loại LASER


  • LASER trạng thái rắn

  • LASER khí

  • LASER nhuộm hoặc lỏng

  • LASER excimer

  • LASER hóa học

  • LASER bán dẫn


Đóng góp và khuyến khích tác giả!
Đề xuất
Một bộ nghịch lưu nối lưới có cần lưới điện để hoạt động không
Một bộ nghịch lưu nối lưới có cần lưới điện để hoạt động không
Biến tần nối lưới cần được kết nối với lưới điện để hoạt động đúng cách. Những biến tần này được thiết kế để chuyển đổi dòng điện một chiều (DC) từ các nguồn năng lượng tái tạo như tấm pin quang điện mặt trời hoặc tua bin gió thành dòng điện xoay chiều (AC) đồng bộ với lưới điện nhằm cung cấp điện vào lưới điện công cộng. Dưới đây là một số tính năng và điều kiện hoạt động chính của biến tần nối lưới:Nguyên lý làm việc cơ bản của biến tần nối lướiNguyên lý làm việc cơ bản của biến tần nối lưới l
Encyclopedia
09/24/2024
Lợi ích của máy phát hồng ngoại
Lợi ích của máy phát hồng ngoại
Máy phát hồng ngoại là một loại thiết bị có thể tạo ra bức xạ hồng ngoại, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, nghiên cứu khoa học, y tế, an ninh và các lĩnh vực khác. Bức xạ hồng ngoại là sóng điện từ không nhìn thấy có bước sóng nằm giữa ánh sáng nhìn thấy và sóng vi ba, thường được chia thành ba dải: hồng ngoại gần, hồng ngoại trung và hồng ngoại xa. Dưới đây là một số ưu điểm chính của máy phát hồng ngoại:Đo không tiếp xúc Không tiếp xúc: Máy phát hồng ngoại có thể được sử dụng để đo nhi
Encyclopedia
09/23/2024
Điều gì là một cặp nhiệt điện?
Điều gì là một cặp nhiệt điện?
Cảm biến nhiệt điện là gì?Định nghĩa Cảm biến nhiệt điệnCảm biến nhiệt điện là thiết bị chuyển đổi sự khác biệt về nhiệt độ thành điện áp dựa trên nguyên lý hiệu ứng nhiệt điện. Đây là loại cảm biến có thể đo nhiệt độ tại một điểm hoặc vị trí cụ thể. Cảm biến nhiệt điện được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp, gia đình, thương mại và khoa học do tính đơn giản, độ bền, chi phí thấp và dải nhiệt độ rộng.Hiệu ứng nhiệt điệnHiệu ứng nhiệt điện là hiện tượng tạo ra điện áp do sự khác biệ
Encyclopedia
09/03/2024
Điều gì là Bộ dò Nhiệt điện trở?
Điều gì là Bộ dò Nhiệt điện trở?
Cảm biến nhiệt độ điện trở là gì?Định nghĩa Cảm biến nhiệt độ điện trởCảm biến nhiệt độ điện trở (còn được gọi là Đồng hồ điện trở hoặc RTD) là thiết bị điện tử được sử dụng để xác định nhiệt độ bằng cách đo điện trở của dây dẫn điện. Dây này được gọi là cảm biến nhiệt độ. Nếu chúng ta muốn đo nhiệt độ với độ chính xác cao, RTD là giải pháp lý tưởng, vì nó có đặc tính tuyến tính tốt trong một phạm vi nhiệt độ rộng. Các thiết bị điện tử thông thường khác được sử dụng để đo nhiệt độ bao gồm cặp nh
Encyclopedia
09/03/2024
Yêu cầu
Tải xuống
Lấy Ứng Dụng IEE Business
Sử dụng ứng dụng IEE-Business để tìm thiết bị lấy giải pháp kết nối với chuyên gia và tham gia hợp tác ngành nghề mọi lúc mọi nơi hỗ trợ toàn diện phát triển dự án điện và kinh doanh của bạn