
Là một thành phần quan trọng của hệ thống điện hiện đại, các trạm biến áp nhỏ gọn đã trở thành thiết bị chính cho việc nâng cấp và cải tạo lưới điện đô thị nhờ những ưu điểm như sản xuất sẵn tại nhà máy, dễ lắp đặt, diện tích chiếm dụng nhỏ, an toàn và đáng tin cậy. Với sự gia tăng nhanh chóng của quá trình đô thị hóa, các trạm biến áp nhỏ gọn đang phát triển từ thiết bị phân phối truyền thống thành các nút năng lượng xanh và thông minh bằng cách tích hợp năng lượng tái tạo, hệ thống lưu trữ năng lượng và công nghệ giám sát thông minh. Dựa trên các tiêu chuẩn kỹ thuật mới nhất và phân tích tình huống ứng dụng, giải pháp này đề xuất các chiến lược cấu hình hợp lý và chuyển đổi thông minh cho các trạm biến áp nhỏ gọn trong lưới điện đô thị, nhằm mục đích nâng cao chất lượng cung cấp điện, giảm chi phí vận hành và thúc đẩy sự phát triển của lưới điện ít carbon.
1. Phân tích đặc điểm kỹ thuật và ưu điểm của trạm biến áp nhỏ gọn
1.1 Triết lý thiết kế cốt lõi
Sử dụng thiết kế kín hoàn toàn, mô-đun, tích hợp thiết bị đóng cắt điện áp cao, biến áp phân phối và thiết bị phân phối điện áp thấp trong một vỏ bọc duy nhất, đạt được mô hình "sản xuất sẵn tại nhà máy + lắp ráp tại chỗ". Theo Quy phạm kỹ thuật chung cho trạm biến áp nhỏ gọn năm 2025, mức bảo vệ vỏ bọc là ≥IP55, có khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt như hơi muối.
1.2 Sáu ưu điểm cốt lõi
1.3 Phân loại cấu trúc kỹ thuật
| 
 Loại  | 
 Bố trí  | 
 Đặc điểm chính  | 
 So sánh thể tích  | 
| 
 Trạm biến áp nhỏ gọn Châu Âu  | 
 "Trực tuyến" Các ngăn tách biệt  | 
 Tủ điện áp cao, biến áp và tủ điện áp thấp ở các ngăn độc lập. Lựa chọn tủ linh hoạt, nhưng phụ thuộc vào làm mát bằng gió ép; thể tích lớn hơn.  | 
 Cơ sở (Lớn nhất)  | 
| 
 Trạm biến áp nhỏ gọn Mỹ  | 
 "Tích hợp" Tổng hợp  | 
 Công tắc tải điện áp cao, cầu chì và biến áp tích hợp trong bình dầu. Thể tích nhỏ nhất. Tuy nhiên, cầu chì ngâm dầu dễ bị than hóa; bảo trì yêu cầu ngắt điện; thiếu bảo vệ đủ cho mất pha.  | 
 1/5 - 1/3 của loại Châu Âu  | 
| 
 Trạm biến áp nhỏ gọn nội địa  | 
 "Cải tiến trực tuyến" Các ngăn tách biệt  | 
 Tủ điện áp cao, biến áp và tủ điện áp thấp ở các ngăn độc lập nhưng liên kết chặt chẽ. Thêm khóa an toàn và giám sát thông minh:  | 
 1/3 - 1/2 của loại Châu Âu  | 
2. Cảnh ứng dụng lưới điện đô thị điển hình và kế hoạch cấu hình
2.1 Cảnh khu dân cư
2.2 Cảnh trung tâm thương mại
2.3 Cảnh khu công nghiệp
2.4 So sánh các tham số chính qua ba cảnh
| 
 Cảnh ứng dụng  | 
 Phạm vi công suất  | 
 Loại kết nối  | 
 Tỷ lệ bù công suất phản kháng  | 
 Cấu hình đặc biệt  | 
| 
 Khu dân cư  | 
 500-1000kVA  | 
 Loại cuối cùng  | 
 40%-50%  | 
 Tích hợp cảnh quan, tự cung cấp PV  | 
| 
 Trung tâm thương mại  | 
 1250-2000kVA  | 
 Loại mạch vòng  | 
 50%-60%  | 
 Cắt mạng 5G, cung cấp đa vòng  | 
| 
 Khu công nghiệp  | 
 800-2000kVA  | 
 Loại mạch vòng  | 
 40%-60%  | 
 Tích hợp lưu trữ năng lượng, làm mát bằng chất lỏng  | 
3. Phân tích lợi ích kinh tế
3.1 Tiết kiệm chi phí đầu tư:
3.2 Giảm chi phí vận hành và bảo trì:
3.3 Kinh tế giải pháp tích hợp (Xu hướng 2025):
Bảng dữ liệu chính
| 
 Mục  | 
 Ưu điểm trạm biến áp nhỏ gọn  | 
| 
 Đầu tư 35kV/4000kVA  | 
 Tiết kiệm hơn 1 triệu nhân dân tệ  | 
| 
 Diện tích đất chiếm dụng  | 
 Tiết kiệm khoảng 2700 m²  | 
| 
 Chi phí O&M hàng năm  | 
 Tiết kiệm khoảng 100.000 nhân dân tệ  | 
| 
 Thời gian hoàn vốn giải pháp tích hợp  | 
 ≤8 năm (với lưu trữ năng lượng & trợ cấp)  | 
4. Cảnh triển khai trạm biến áp nhỏ gọn
4.1 Ưu tiên trong xây dựng mới:
4.2 Cải tạo và thay thế lưới điện đô thị:
4.3 Thám hiểm và sáng tạo thí điểm không-carbon: