Ⅰ. Nguyên lý kỹ thuật và ưu điểm cốt lõi
1. Nguyên lý hoạt động
Điều áp 32 bước là thiết bị điều chỉnh điện áp bằng cách tự động chuyển đổi vị trí các cuộn dây nối tiếp:
• Chế độ tăng/giảm điện áp: Công tắc đảo chiều chọn cực tính tương đối của cuộn dây nối tiếp và song song, đạt được dải điều chỉnh điện áp ±10%.
• Điều chỉnh chính xác 32 bước: Mỗi bước điều chỉnh điện áp bằng 0,625% (tổng cộng 32 bước), ngăn chặn sự thay đổi đột ngột của điện áp và đảm bảo nguồn điện liên tục.
• Chuyển mạch trước khi ngắt: Sử dụng thiết kế "cặp tiếp điểm + reactor cầu chì". Trong quá trình chuyển mạch, dòng tải tạm thời được chuyển qua reactor, đảm bảo không gián đoạn nguồn điện cho tải.
2. Ưu điểm cho lưới điện nông thôn
Tính năng |
Điều áp cơ học truyền thống |
Điều áp 32 bước |
Tốc độ phản ứng |
Từ vài giây đến vài phút |
Mili giây |
Độ chính xác điều chỉnh |
±2%–5% |
±0,625% |
Bán kính cấp điện hỗ trợ |
Hạn chế (thường <10km) |
Mở rộng (>20km) |
Nhu cầu bảo dưỡng |
Cao (mài mòn cơ khí) |
Không tiếp xúc, Không cần bảo dưỡng |
Bảng: So sánh hiệu suất giữa thiết bị truyền thống và Điều áp 32 bước
II. Vấn đề về điện áp và yêu cầu trong lưới phân phối nông thôn
Lưới điện nông thôn dễ gặp vấn đề về chất lượng điện áp do các đặc điểm sau:
III. Thiết kế giải pháp
1. Kiến trúc hệ thống
Áp dụng chiến lược triển khai theo cấp bậc:
• Cửa ra của trạm: Cài đặt điều áp loại B (khích từ liên tục) để ổn định điện áp của đường dây chính.
• Ở giữa/đầu cuối của nhánh dài: Triển khai điều áp loại A (ví dụ: VR-32) để bù đắp sụt điện áp cục bộ.
2. Các bước thực hiện chính
• Nguyên tắc lựa chọn vị trí: Lựa chọn vị trí dựa trên đường cong sụt điện áp dưới tải lớn nhất; cài đặt tại nút có sụt điện áp vượt quá 5%.
• Khớp công suất: Chọn công suất điều áp dựa trên dòng tải cực đại (ví dụ: VR-32 ở huyện Zhangwu hỗ trợ tải 7700kVA).
• Hợp tác thông minh:
3. Giao tiếp và tự động hóa
• Điều khiển cục bộ: Cảm biến điện áp cung cấp phản hồi thời gian thực, kích hoạt thay đổi vị trí cuộn dây (không cần lệnh trung tâm).
• Quan sát từ xa: Tải dữ liệu vận hành (điện áp, vị trí cuộn dây, tỷ lệ tải) lên hệ thống kiểm soát trung tâm để hỗ trợ bảo dưỡng dự đoán.
IV. Trường hợp ứng dụng và kết quả
Khu vực nghiên cứu |
Mô tả vấn đề |
Giải pháp |
Kết quả |
Alberta, Canada |
Sụt điện áp >10% ở cuối đường dây trong mùa tưới tiêu; điện áp thấp nghiêm trọng |
Cài đặt điều áp VR-32 ở giữa đường dây |
Điện áp cuối đường dây ổn định trong khoảng 230V ±10% (khoảng chấp nhận) |
Bavaria, Đức |
Điện áp tối thiểu vào ban đêm giảm xuống 151V |
Cài đặt tổ hợp (bộ bù động + điều áp) ở cuối đường dây |
Điện áp ổn định trên 210V |
Vùng nông trường, Chile |
Hiệu số điện áp đỉnh/trũng >15% |
Triển khai thiết bị điều áp linh hoạt mới ở đầu ra của biến áp |
Tỷ lệ dao động điện áp cả ngày <3% |
V. Hướng đổi mới và xu hướng tương lai
VI. Lợi ích kinh tế và xã hội
• Trả lại vốn đầu tư: Chi phí của một điều áp đơn là khoảng 10k–10k–10k–15k USD, có thể giảm tổn thất đường dây từ 3%–8%.
• Cải thiện chất lượng cung cấp điện: Tỷ lệ điện áp đạt chuẩn tăng từ <90% lên >99%, hỗ trợ công nghiệp hóa nông thôn (ví dụ: hoạt động ổn định của chuỗi lạnh và thiết bị chế biến).