| Thương hiệu | Wone |
| Số mô hình | Sê ri DEM2D thiết bị theo dõi năng lượng DC gắn ray Din cho việc đo lường bộ sạc EV |
| tần số định mức | 50/60Hz |
| Chuỗi | DEM2D102 |
Mô tả
Bảng điều khiển của đồng hồ DC DIN RAIL được thiết kế với hai nút, qua đó bạn có thể truy vấn dữ liệu điện và cài đặt các tham số. Có thiết kế niêm phong trên nắp che đầu nối điện, bảo vệ dây dẫn và ngăn người dùng thay đổi dây dẫn và chống can thiệp.
Tính năng
Giao tiếp RS485: được sử dụng để cài đặt tham số, đọc dữ liệu; giao thức DTL645/Modbus.
Đo lường DC: sử dụng lấy mẫu shunt, độ chính xác đo cao; có thể đo công suất DC, dòng điện, điện áp.
Chức năng báo động: Báo động quá dòng: Khi dòng điện vượt quá giá trị CT1 được cài đặt bởi đồng hồ, một sự kiện báo động xảy ra, và đèn báo động trên bảng điều khiển điện sáng lên (đèn vàng).
Cùng lúc đó, giá trị của thanh ghi trạng thái báo động tương ứng sẽ thay đổi, và người dùng có thể đọc thanh ghi này thông qua giao tiếp để xác định xem đã xảy ra báo động quá dòng hay chưa.
Hiển thị: LCD có đèn nền, hỗ trợ hiển thị nhiều tham số, dữ liệu năng lượng và các tham số tức thì.
Nâng cấp firmware: nâng cấp cục bộ qua RS485.
Thông số kỹ thuật
| Chính |
|
|---|---|
| Phạm vi | DEM2D102 |
| Loại sản phẩm hoặc thành phần | Công tơ điện |
| Quốc gia xuất xứ | Trung Quốc |
| Complementary |
|
|---|---|
| Phase | Three Phase |
| Type of measurement | ---- |
| Metering type | Measurement |
| Device Application | Energy Charge |
| Accuracy class | Active power 1.0 |
| Rated Current | 2000A |
| Rated Voltage | DC 5V~1000V |
| Network Frequency | 50-60Hz |
| Technology Type | Electronic |
| Display Type | LCD display(LCD 6+2 = 999999.99kWh) |
| Impulse Constant | 1000imp/kWh(LED) 1000imp/kvarh |
| Maximum value measured | 99999.99kWh |
| Tariff input | Tariff |
| Communication port protocol | Modbus and DTL645 |
| Communication port support | RS485 |
| Local signalling | ------ |
| Number of inputs | ------- |
| Number of Outputs | -------------- |
| Output voltage | ---- |
| Mounting Mode | Clip-on |
| Mounting Support | DIN rail |
| Connections - terminals | ------- |
| Standards | IEC62052-11/IEC62053-21 |
| Môi trường |
|
|---|---|
| Độ bảo vệ IP | IP54 |
| Độ ẩm tương đối | ≤95% |
| Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
| Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | --25…70 °C |
| Độ cao hoạt động | --- |
| Kích thước | 73mm*36mm*90mm |
| Đơn vị đóng gói |
|
|---|---|
| Loại đơn vị của gói 1 | PCE |
| Số lượng đơn vị trong gói 1 | 1 |
| Chiều cao của gói 1 | 92mm |
| Chiều rộng của gói 1 | 38mm |
| Chiều dài của gói 1 | 75mm |
| Trọng lượng của gói 1 | 1.000kg |
Sơ đồ kết nối

Kích thước
