Đèn natri áp suất cao là loại đèn xả khí sử dụng natri ở trạng thái kích thích để tạo ra ánh sáng. Đây là một trong những nguồn sáng hiệu quả nhất và có tuổi thọ dài. Nó được sử dụng rộng rãi cho chiếu sáng công nghiệp và các khu vực an ninh ngoài trời, như bãi đậu xe và đường phố.
Đèn natri áp suất cao được định nghĩa là đèn hoạt động ở áp suất cao (trên 1 atm) và nhiệt độ (trên 1000 °C) bên trong ống hồ quang bằng gốm bán dẫn đa tinh thể (PCA). Ống hồ quang chứa hỗn hợp khí xenon, hợp kim natri-thủy ngân và điện cực ở cả hai đầu. Ống hồ quang được bao bọc trong một bóng kính chịu nhiệt bên ngoài được làm kín hoặc chứa khí trơ.
Đèn hoạt động bằng cách áp dụng xung điện áp cao từ ballast và igniter đến các điện cực, ion hóa khí xenon và tạo ra hồ quang ban đầu. Hồ quang làm nóng ống hồ quang và bay hơi thủy ngân và natri. Khí thủy ngân phát ra ánh sáng màu xanh trắng, trong khi khí natri phát ra ánh sáng màu vàng. Sự kết hợp của hai phổ này tạo ra ánh sáng màu vàng trắng với nhiệt độ màu khoảng 2000 K và chỉ số tái tạo màu khoảng 25.
Đèn natri áp suất cao có nhiều ưu điểm so với các loại đèn khác, chẳng hạn như:
Hiệu suất phát sáng cao: Nó có thể sản xuất lên đến 150 lumen mỗi watt, gấp đôi so với đèn thủy ngân và năm lần so với đèn sợi đốt.
Tuổi thọ dài: Nó có thể kéo dài tới 24.000 giờ, gấp bốn lần so với đèn thủy ngân và 24 lần so với đèn sợi đốt.
Dễ bảo trì: Nó không cần thay thế hay vệ sinh thường xuyên, giảm chi phí lao động và xử lý.
Tính ổn định cao: Nó có thể chịu được sự dao động điện áp, rung động và nhiệt độ cực đoan, phù hợp cho môi trường khắc nghiệt.
Tuy nhiên, đèn natri áp suất cao cũng có một số nhược điểm, chẳng hạn như:
Khả năng tái tạo màu kém: Nó có chỉ số tái tạo màu thấp, nghĩa là nó làm biến dạng màu sắc của các vật mà nó chiếu sáng. Điều này khiến nó không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác màu, như cửa hàng bán lẻ hoặc bảo tàng.
Chói: Nó tạo ra ánh sáng sáng và mạnh, có thể gây khó chịu hoặc làm suy yếu thị lực của người lái xe hoặc người đi bộ. Điều này có thể được giảm thiểu bằng cách sử dụng che chắn hoặc thiết bị phân tán phù hợp.
Chu kỳ: Nó có thể gặp phải chu kỳ hoặc chớp nháy khi nó đạt đến cuối đời hoặc khi hoạt động ở nhiệt độ thấp. Điều này có thể được ngăn chặn bằng cách sử dụng ballast hoặc cách nhiệt phù hợp.
Bản đồ sau đây cho thấy các thành phần chính của đèn natri áp suất cao:
Bóng kính bên ngoài: Nó bảo vệ ống hồ quang khỏi hư hỏng vật lý và sốc nhiệt. Nó cũng lọc bỏ bức xạ tử ngoại có hại từ hồ quang.
Ống hồ quang: Được làm bằng gốm đa tinh thể (PCA), có khả năng chống ăn mòn bởi hơi natri. Nó chứa các điện cực, khí xenon và hợp kim natri-thủy ngân.
Điện cực: Được làm bằng dây wolfram với lớp phủ phát xạ. Chúng được kết nối với ballast và igniter thông qua nắp kim loại.
Khí xenon: Được sử dụng làm khí khởi động vì nó có tiềm năng ion hóa thấp. Nó cũng góp phần vào lượng ánh sáng phát ra bằng cách phát ra ánh sáng màu xanh.
Hợp kim natri-thủy ngân: Được sử dụng làm nguồn sáng chính vì nó phát ra ánh sáng màu vàng với hiệu suất phát sáng cao. Nó được lưu trữ trong một bể phía sau một trong các điện cực.
Ballast: Là thiết bị điện điều chỉnh dòng điện và điện áp đến đèn. Nó cũng cung cấp xung điện áp cao để khởi động đèn.
Igniter: Là thiết bị điện tử tạo ra xung điện áp cao để khởi động đèn bằng cách chồng lên điện áp cung cấp.
Đèn natri áp suất cao chủ yếu được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu độ sáng cao, tuổi thọ dài và bảo trì thấp, chẳng hạn như:
Chiếu sáng đường phố: Đèn natri áp suất cao được sử dụng rộng rãi để chiếu sáng các đường phố công cộng, đường cao tốc, cầu, hầm và các khu vực ngoài trời khác. Chúng cung cấp độ sáng cao, tuổi thọ dài và bảo trì thấp. Chúng cũng có hệ số chói thấp và độ ổn định màu cao theo thời gian. Tuy nhiên, chúng có khả năng tái tạo màu kém và độ nhận biết thị giác thấp, có thể ảnh hưởng đến an toàn và thoải mái của người lái xe và người đi bộ.
Chiếu sáng công nghiệp: Đèn natri áp suất cao cũng được sử dụng để chiếu sáng các ứng dụng công nghiệp khác nhau, như kho bãi, nhà máy, xưởng, mỏ, nhà máy điện và sân vận động. Chúng cung cấp hiệu suất phát sáng cao, độ tin cậy cao và khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt. Chúng cũng có độ duy trì lumen cao và tỷ lệ giảm giá trị thấp. Tuy nhiên, chúng có khả năng tái tạo màu kém và thời gian khởi động lâu, có thể ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng công việc.
Chiếu sáng nông nghiệp: Đèn natri áp suất cao cũng được sử dụng để chiếu sáng cây trồng trong nhà và nhà kính. Chúng cung cấp bức xạ hoạt tính quang tổng hợp (PAR) cao, kích thích sự phát triển và nở hoa của cây. Chúng cũng có tuổi thọ dài và tiêu thụ năng lượng thấp. Tuy nhiên, chúng có lượng nhiệt tỏa ra cao và chất lượng phổ thấp, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và đa dạng của cây.
Chiếu sáng quảng cáo: Đèn natri áp suất cao cũng được sử dụng để chiếu sáng biển quảng cáo, biển hiệu, đài tưởng niệm và các màn hình ngoài trời khác. Chúng cung cấp độ sáng cao, tuổi thọ dài và bảo trì thấp. Chúng cũng có tỷ lệ tương phản cao và độ hiển thị tốt vào ban đêm. Tuy nhiên, chúng có khả năng tái tạo màu kém và nhiệt độ màu thấp, có thể ảnh hưởng đến sự hấp dẫn và khả năng đọc của các màn hình.
Đèn natri áp suất thấp là một loại đèn xả khí khác sử dụng natri ở trạng thái kích thích để tạo ra ánh sáng. Nó hoạt động ở áp suất thấp (dưới 0.1 atm) và nhiệt độ (dưới 300 °C) bên trong ống hồ quang bằng kính chứa hơi natri và khí neon. Ống hồ quang được bao bọc trong một bóng kính bên ngoài được làm kín hoặc chứa khí trơ hoặc chân không.
Đèn hoạt động bằng cách áp dụng điện áp đến các điện cực ở cả hai đầu của ống hồ quang, ion hóa khí neon và tạo ra hồ quang ban đầu. Hồ quang làm nóng ống hồ quang và bay hơi natri. Hơi natri phát ra ánh sáng đơn sắc màu vàng với bước sóng 589 nm.
Đèn natri áp suất thấp có một số ưu điểm so với đèn natri áp suất cao, chẳng hạn như:
Hiệu suất phát sáng cao hơn: Nó có thể sản xuất lên đến 200 lumen mỗi watt, khoảng 30% cao hơn so với đèn natri áp suất cao.
Tuổi thọ dài hơn: Nó có thể kéo dài tới 30.000 giờ, khoảng 25% cao hơn so với đèn natri áp suất cao.
Giá thành thấp hơn: Nó có chi phí ban đầu và chi phí vận hành thấp hơn so với đèn natri áp suất cao.
Tuy nhiên, đèn natri áp suất thấp cũng có một số nhược điểm so với đèn natri áp suất cao, chẳng hạn như:
Khả năng tái tạo màu kém hơn: Nó có chỉ số tái tạo màu rất thấp khoảng 0, nghĩa là nó hoàn toàn làm biến dạng màu sắc của các vật mà nó chiếu sáng.
Nhiệt độ màu thấp hơn: Nó có nhiệt độ màu rất thấp khoảng 1700 K, nghĩa là nó tạo ra ánh sáng rất ấm và tối.
Kích thước lớn hơn: Nó có kích thước và trọng lượng lớn hơn so với đèn natri áp suất cao.
Chu kỳ: Nó có thể gặp phải chu kỳ hoặc chớp nháy khi nó đạt đến cuối đời hoặc khi hoạt động ở nhiệt độ thấp.
Đèn natri áp suất cao có một số tác động môi trường và sức khỏe cần được xem xét trước khi sử dụng.
Ô nhiễm thủy ngân: Đèn natri áp suất cao chứa thủy ngân là một trong các thành phần của nó. Thủy ngân là kim loại độc hại có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu nuốt phải hoặc hít phải. Thủy ngân cũng có thể rò rỉ từ các đèn bị vỡ hoặc bị loại bỏ vào đất hoặc nguồn nước, nơi nó có thể tích tụ trong chuỗi thức ăn và ảnh hưởng đến động vật hoang dã và con người. Do đó, xử lý và tái chế đèn chứa thủy ngân đúng cách là cần thiết để ngăn ngừa ô nhiễm thủy ngân.
Ô nhiễm ánh sáng: Đèn natri áp suất cao tạo ra ánh sáng sáng và mạnh có thể gây ô nhiễm ánh sáng trong các khu vực đô thị. Ô nhiễm ánh sáng là việc sử dụng quá mức hoặc không phù hợp ánh sáng nhân tạo, có thể can thiệp vào chu kỳ tự nhiên của ánh sáng và bóng tối. Ô nhiễm ánh sáng có thể có tác động tiêu cực đến thiên văn học, sinh thái, sức khỏe con người, tiêu thụ năng lượng và thẩm mỹ.
Bức xạ tử ngoại: Đèn natri áp suất cao phát ra một lượng nhỏ bức xạ tử ngoại (UV) từ hồ quang. Bức xạ UV có thể gây tổn thương da, kích ứng mắt và ức chế hệ thống miễn dịch ở con người và động vật. Bức xạ UV cũng có thể làm hỏng một số vật liệu, như nhựa và vải. Do đó, che chắn hoặc lọc bức xạ UV đúng cách là cần thiết để bảo vệ sức khỏe và an toàn của người sử dụng và môi trường.
Can nhiễu điện từ: Đèn natri áp suất cao tạo ra can nhiễu điện từ (EMI) từ ballast và igniter. EMI có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và hoạt động của các thiết bị điện tử khác, như radio, TV, máy tính và điện thoại. EMI cũng có thể can thiệp vào các hệ thống giao tiếp và định vị của máy bay và phương tiện. Do đó, che chắn hoặc lọc EMI đúng cách là cần thiết để tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định về tương thích điện từ (EMC).
Đèn natri áp suất