
- Giới thiệu và Bối cảnh
1.1 Thách thức của Hệ thống Tạo điện từ Nguồn Đơn
Các hệ thống tạo điện từ năng lượng mặt trời (PV) hoặc gió độc lập truyền thống có những nhược điểm cố hữu. Sản lượng điện từ PV bị ảnh hưởng bởi chu kỳ ngày đêm và điều kiện thời tiết, trong khi sản lượng điện từ gió phụ thuộc vào nguồn gió không ổn định, dẫn đến sự dao động đáng kể trong sản lượng điện. Để đảm bảo cung cấp điện liên tục, cần có các ngân hàng pin dung lượng lớn để lưu trữ và cân bằng năng lượng. Tuy nhiên, các pin phải trải qua nhiều chu kỳ sạc-xả thường xuyên dễ bị ở trạng thái sạc không đầy trong thời gian dài dưới điều kiện hoạt động khắc nghiệt, khiến tuổi thọ thực tế ngắn hơn nhiều so với giá trị lý thuyết. Quan trọng hơn, chi phí cao của pin có nghĩa là tổng chi phí trong suốt vòng đời có thể tiếp cận hoặc thậm chí vượt quá chi phí của các mô-đun PV hoặc tua-bin gió. Do đó, kéo dài tuổi thọ pin và giảm chi phí hệ thống đã trở thành những thách thức cốt lõi trong việc tối ưu hóa các hệ thống điện độc lập.
1.2 Ưu điểm Nổi bật của Hệ thống Tạo điện Hybrid Gió-Nắng
Công nghệ tạo điện hybrid gió-nắng hiệu quả vượt qua tính gián đoạn của nguồn năng lượng đơn thông qua sự kết hợp hữu cơ giữa hai nguồn năng lượng tái tạo là PV và gió. Năng lượng gió và mặt trời thể hiện sự bổ sung tự nhiên về thời gian (ngày/đêm, mùa): ánh sáng mặt trời mạnh mẽ trong ngày thường đi kèm với gió mạnh hơn vào ban đêm; bức xạ mặt trời tốt trong mùa hè có thể kết hợp với nguồn gió dồi dào trong mùa đông. Sự bổ sung này cho phép:
- Mở rộng đáng kể thời gian sạc hiệu quả cho pin, giảm thời gian pin ở trạng thái sạc không đầy, do đó kéo dài đáng kể tuổi thọ pin.
- Giảm dung lượng pin yêu cầu. Do xác suất cả gió và nắng đều không có cùng một lúc là thấp, hệ thống thường có thể cung cấp điện trực tiếp cho tải, cho phép sử dụng ngân hàng pin có dung lượng nhỏ hơn.
- Nghiên cứu trong nước và quốc tế xác nhận rằng hệ thống hybrid gió-nắng vượt trội hơn so với hệ thống tạo điện từ nguồn đơn về độ tin cậy cung cấp điện và hiệu quả chi phí trong suốt vòng đời.
1.3 Nhược điểm của Các Phương pháp Thiết kế Hiện tại và Giải pháp Đề xuất
Thiết kế hệ thống hiện tại gặp phải nhiều thách thức. Phần mềm mô phỏng chuyên nghiệp từ nước ngoài đắt đỏ, và các mô hình cốt lõi thường được giữ bí mật, làm hạn chế việc áp dụng rộng rãi. Trong khi đó, hầu hết các phương pháp thiết kế đơn giản không đủ - hoặc dựa quá nhiều vào trung bình khí tượng mà bỏ qua chi tiết, hoặc sử dụng các mô hình đơn giản tuyến tính dẫn đến độ chính xác hạn chế và khả năng áp dụng kém.
Giải pháp này nhằm đề xuất một bộ các phương pháp thiết kế hỗ trợ máy tính chính xác và thực tế để giải quyết các vấn đề trên.
II. Thành phần Hệ thống và Mô hình Kỹ thuật Cốt lõi
2.1 Kiến trúc Hệ thống
Hệ thống tạo điện hybrid gió-nắng được thiết kế trong giải pháp này là một hệ thống hoàn toàn độc lập, không có nguồn điện dự phòng như máy phát điện diesel. Các thành phần cốt lõi bao gồm:
- Đơn vị Tạo điện: Tua-bin gió, mảng PV.
- Đơn vị Lưu trữ và Quản lý Năng lượng: Ngân hàng pin, bộ điều khiển sạc (để quản lý sạc và xả).
- Đơn vị Bảo vệ và Chuyển đổi: Tải phân tán (ngăn chặn sạc quá mức, bảo vệ bộ chuyển đổi), bộ chuyển đổi (chuyển đổi DC sang AC để đáp ứng yêu cầu của hầu hết tải).
- Đơn vị Tiêu thụ Điện: Tải.
2.2 Mô hình Tính toán Sản lượng Điện Chính xác
Để đạt được thiết kế tối ưu, chúng tôi đã xây dựng các mô hình tính toán sản lượng điện theo giờ chính xác.
- Mô hình Mảng PV:
- Chuyển vị Bức xạ Mặt trời: Sử dụng mô hình tán xạ không đồng nhất tiên tiến để chuyển vị dữ liệu bức xạ mặt trời ngang được đo bởi trạm khí tượng đến bức xạ chiếu lên bề mặt nghiêng của các mô-đun PV, xem xét toàn diện bức xạ trực tiếp, bức xạ tán xạ từ bầu trời, và bức xạ phản xạ từ mặt đất.
- Mô phỏng Đặc tính Mô-đun: Sử dụng mô hình vật lý chính xác để mô phỏng đặc tính đầu ra phi tuyến của mô-đun PV, xem xét đầy đủ tác động của bức xạ và nhiệt độ môi trường đối với điện áp và dòng điện đầu ra của mô-đun, đảm bảo tính chính xác của việc tính toán sản lượng điện.
- Mô hình Tua-bin Gió:
- Hiệu chỉnh Tốc độ Gió: Hiệu chỉnh tốc độ gió từ độ cao tham chiếu trong dữ liệu khí tượng đến tốc độ gió thực tế tại độ cao trục tua-bin dựa trên luật mũ quy định sự thay đổi tốc độ gió theo độ cao.
- Phù hợp Đường cong Công suất: Sử dụng hàm phân đoạn (các phương trình nhị thức khác nhau cho các khoảng tốc độ gió khác nhau) để đạt được sự phù hợp chính xác với đường cong công suất thực tế của tua-bin, cho phép tính toán chính xác năng lượng theo giờ dựa trên dữ liệu tốc độ gió.
2.3 Mô hình Đặc tính Động của Pin
Pin là thành phần lưu trữ năng lượng cốt lõi, với trạng thái thay đổi động. Mô hình tập trung chủ yếu vào:
- Tính toán Trạng thái Sạc (SOC): Mô phỏng động quá trình sạc và xả của pin dựa trên mối quan hệ giữa sản lượng điện và tiêu thụ tải tại mỗi bước thời gian, tính toán chính xác dung lượng còn lại, đồng thời xem xét các yếu tố thực tế như tỷ lệ tự xả, hiệu suất sạc, và hiệu suất bộ chuyển đổi.
- Quản lý Sạc-Xả: Để kéo dài tuổi thọ pin, một phạm vi hoạt động SOC hợp lý được định rõ (ví dụ: giới hạn mức độ xả sâu nhất là 50%), và một mô hình tương quan giữa điện áp sạc nổi và SOC và nhiệt độ môi trường được xây dựng để xác định chính xác điều kiện sạc.
III. Phương pháp Tối ưu Hóa và Định kích thước Hệ thống
3.1 Chỉ số Độ tin cậy Cung cấp Điện
Thiết kế ưu tiên đáp ứng yêu cầu độ tin cậy cung cấp điện cụ thể của người dùng. Các chỉ số chính bao gồm:
- Xác suất Mất Điện (LPSP): Tỷ lệ thời gian ngừng hoạt động của hệ thống so với tổng thời gian đánh giá, phản ánh trực quan sự liên tục cung cấp.
- Xác suất Mất Tải (LLP): Tỷ lệ nhu cầu điện tải không được đáp ứng bởi hệ thống so với tổng nhu cầu. Đây là chỉ số cốt lõi quan trọng nhất cho thiết kế tối ưu hóa hệ thống.
3.2 Quy trình Thiết kế Tối ưu Hóa Bước từng Bước
Giải pháp này áp dụng quy trình tối ưu hóa hệ thống, nhằm giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu cho thiết bị để tìm cấu hình tối ưu.
- Bước 1: Tối ưu Hóa Cấu hình PV và Pin với Dung lượng Tua-bin Gió Cố định
- Nhiệm vụ Cốt lõi: Trong điều kiện mô hình và số lượng tua-bin gió được cố định, tìm tổ hợp dung lượng mô-đun PV và pin đáp ứng chỉ số độ tin cậy được xác định trước (LPSP) và có tổng chi phí thiết bị thấp nhất.
- Phương pháp Thực hiện: Thông qua các phép tính mô phỏng, vẽ "đường cong cân bằng" đại diện cho tất cả các cấu hình PV và pin đáp ứng yêu cầu độ tin cậy. Sau đó, sử dụng phương pháp tiếp tuyến chi phí hoặc sàng lọc bằng chương trình máy tính dựa trên giá bán lẻ của thiết bị, xác định tổ hợp tối ưu duy nhất có chi phí thấp nhất.
- Bước 2: Tối ưu Hóa Toàn cục bằng Cách Thay đổi Dung lượng Tua-bin Gió
- Nhiệm vụ Cốt lõi: Thay đổi dung lượng hoặc số lượng tua-bin gió, lặp lại quy trình tối ưu hóa của Bước 1, và thu được một loạt các cấu hình tối ưu và chi phí tương ứng cho các dung lượng tua-bin gió khác nhau.
- Quyết định Cuối cùng: So sánh tổng chi phí của tất cả các giải pháp ứng viên và chọn tổ hợp gió-PV-pin có chi phí toàn cục thấp nhất làm cấu hình hệ thống tối ưu cuối cùng.
3.3 Mô phỏng và Đầu ra Hiệu suất Hệ thống
Sau khi xác định cấu hình tối ưu, có thể mô phỏng hoạt động hàng năm của hệ thống theo giờ, tạo ra các báo cáo chi tiết bao gồm:
- Kích thước Thời gian: Trạng thái sạc pin theo giờ, cân bằng năng lượng hệ thống.
- Kích thước Thống kê: Năng lượng tải không được đáp ứng hàng ngày/tháng/năm, chỉ số độ tin cậy (LPSP, LLP), tỷ lệ tạo điện từ gió/nắng, tình hình dư thừa và thiếu hụt năng lượng, v.v.
IV. Kết luận
Phương pháp thiết kế tối ưu hóa cho hệ thống tạo điện hybrid gió-nắng được đề xuất trong giải pháp này, dựa trên các mô hình toán học toàn diện và dữ liệu khí tượng địa phương chính xác, có thể xác định duy nhất cấu hình hệ thống có chi phí đầu tư thiết bị ban đầu thấp nhất trong khi vẫn đáp ứng yêu cầu tiêu thụ điện và độ tin cậy cung cấp điện cụ thể của người dùng. Phương pháp này hiệu quả giải quyết các nhược điểm của hệ thống tạo điện từ nguồn đơn, vượt qua các hạn chế của các phương pháp thiết kế hiện tại, và cung cấp một công cụ mạnh mẽ cho việc thiết kế hệ thống tạo điện hybrid gió-nắng một cách khoa học, hiệu quả và kinh tế, mang giá trị quan trọng cho ứng dụng kỹ thuật.