Vấn đề chung và các cân nhắc trong việc kết thúc điện
Khi nói đến việc kết thúc các kết nối điện trong thiết bị đóng cắt trong nhà, động cơ điện, biến áp điện lực, biến áp đo lường và các thiết bị điện trung thế (MV, với dải điện áp là(1 kV<V<60 kV) ) và cao thế (HV, với V≥60 kV ), nhiều thách thức xuất hiện. Những vấn đề này thường bắt nguồn từ sự phức tạp của thiết kế kết thúc, đặc biệt là những liên quan đến thiết bị đóng cắt. Để giải quyết những lo ngại này một cách hiệu quả, sự phối hợp chặt chẽ với nhà sản xuất thiết bị không chỉ được khuyến nghị mà còn là điều cần thiết.
Các yếu tố cần xem xét trong việc kết thúc máy điện và chuyển đổi cáp ngầm sang cáp trên không
Các yếu tố trong việc kết thúc máy điện
Khi kết thúc các máy điện, một tập hợp toàn diện các yếu tố phải được xem xét cẩn thận để đảm bảo hoạt động an toàn, đáng tin cậy và hiệu quả:
Bus và cấu trúc hỗ trợ: Thiết kế, vật liệu và độ bền của busbar và cấu trúc hỗ trợ của chúng rất quan trọng. Chúng cần chịu được dòng điện, ứng suất cơ học và lực ngắn mạch tiềm tàng trong khi duy trì sự căn chỉnh và ổn định đúng đắn.
Cấu trúc cách điện của cầu chì: Tính toàn vẹn của cách điện bên trong cầu chì rất quan trọng để ngăn ngừa sự cố điện. Nó phải có khả năng chịu được điện áp định mức, quá điện áp thoáng qua và điều kiện môi trường mà không hỏng hóc.
Phân tích PD (Partial Discharge): Việc thực hiện phân tích phóng điện cục bộ giúp phát hiện dấu hiệu sớm của sự suy giảm cách điện. Phóng điện cục bộ có thể chỉ ra điểm yếu tiềm tàng trong hệ thống cách điện, nếu không được giải quyết, có thể dẫn đến sự cố nghiêm trọng.
Vật liệu cách điện: Lựa chọn vật liệu cách điện, dù đó là dầu, hexafluoride lưu huỳnh (SF6) hay chân không, có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất. Mỗi loại vật liệu có ưu điểm và hạn chế riêng về cường độ cách điện, khả năng dập hồ quang, tác động môi trường và yêu cầu bảo dưỡng.
Tình trạng hệ thống kẹp: Hệ thống kẹp, đảm bảo các thành phần được cố định, phải ở trong tình trạng tốt. Hệ thống kẹp lỗi có thể dẫn đến các kết nối lỏng lẻo, tăng điện trở điện và có thể gây nóng quá mức.
Loại khí làm mát: Đối với các máy sử dụng hệ thống làm mát bằng khí, loại khí làm mát được sử dụng ảnh hưởng đến việc tỏa nhiệt và hiệu suất tổng thể. Các loại khí khác nhau có tính dẫn nhiệt và khả năng mang nhiệt khác nhau.
Khoảng cách giữa các thành phần tiếp đất và dây dẫn cao thế: Vị trí của các thành phần tiếp đất so với dây dẫn cao thế rất quan trọng. Khoảng cách gần có thể tăng nguy cơ rò rỉ điện, phóng điện hoặc can thiệp, đòi hỏi cách điện và khoảng cách phù hợp.
Kết thúc cho việc chuyển đổi từ cáp ngầm sang cáp trên không
Kết thúc cho việc chuyển đổi từ cáp ngầm sang cáp trên không, thường được gọi là OH/OG terminations, đóng vai trò quan trọng trong mạng phân phối điện. Những kết thúc này thường được thiết kế cho các hệ thống có điện áp định mức lên đến 36 kV. Các chức năng chính của chúng bao gồm kết nối hệ thống phân phối với các thiết bị đóng cắt đã lắp ráp sẵn trong nhà hoặc ngoài trời và tạo điều kiện cho việc định tuyến điện năng trong khi tránh việc cần đường dây trên không đi qua khu vực đô thị.
OH/OG terminations tương thích với cả cáp cách điện bằng dầu giấy và polyetylen liên kết chéo (XLPE), có thể là đơn lõi hoặc ba lõi. Chúng được lắp đặt ngoài trời và được gắn trên các cấu trúc kim loại được neo chắc chắn vào các cột đường dây trên không làm bằng gỗ, bê tông hoặc kim loại, như được minh họa trong Hình 1.
Yêu cầu an toàn quan trọng đối với OH/OG terminations là các cấu trúc kim loại của chúng phải được tiếp đất đúng cách. Việc tiếp đất này nhằm bảo vệ chống lại cú sốc điện, tiêu tán dòng điện ngắn mạch và đảm bảo an toàn điện tổng thể của hệ thống.
Yêu cầu đối với cấu trúc kim loại OH/OG và việc lắp đặt cáp, cũng như kết thúc dạng khớp
Yêu cầu đối với cấu trúc kim loại OH/OG và việc lắp đặt cáp
Chiều cao của cấu trúc kim loại OH/OG (Overhead/Underground) không phải là tùy ý; nó phải tuân thủ nghiêm ngặt khoảng cách cách điện tối thiểu đến mặt đất theo quy định của các tiêu chuẩn ngành. Việc tuân thủ này rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người, thiết bị và hệ thống điện tổng thể, ngăn chặn các nguy cơ điện như tiếp xúc tình cờ hoặc phóng điện xuống đất.
Khi lắp đặt cáp cho OH/OG terminations, chúng nên được đặt ở phía cột đối diện với luồng giao thông. Việc bố trí này giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do xe cộ, do đó nâng cao độ tin cậy và tuổi thọ của cơ sở hạ tầng điện. Ngoài ra, trong suốt quá trình lắp đặt và sau khi cáp đã ở vị trí cuối cùng, phải tuyệt đối không uốn cong cáp vượt quá bán kính uốn cong nội bộ tối thiểu do nhà sản xuất quy định. Không đáp ứng yêu cầu này có thể gây hư hỏng nội bộ cho cách điện và dây dẫn của cáp, có thể dẫn đến sự cố điện. Trong một số trường hợp, để đảm bảo rằng bán kính uốn cong tối thiểu được duy trì, có thể cần cột cao hơn, thêm một cân nhắc trong giai đoạn lập kế hoạch và lắp đặt. Hơn nữa, OH/OG terminations phải được thiết kế với các biện pháp chống động vật. Điều này bảo vệ cáp khỏi hư hỏng do động vật, có thể gây ra mất điện và rủi ro an toàn.
Kết thúc dạng khớp
Các kết thúc cáp thường được sử dụng để kết nối cáp với các đầu cắm của các thiết bị khác nhau, bao gồm biến áp, động cơ và thiết bị đóng cắt đã lắp ráp sẵn. Tuy nhiên, do điều kiện cụ thể của việc lắp đặt điện hoặc bản chất của các đầu cắm thiết bị, có những trường hợp cần phải niêm phong kết nối cáp với các đầu cắm. Trong những trường hợp này, các kết thúc dạng khớp, như được minh họa trong Hình 2, là lựa chọn ưu tiên. Những kết thúc chuyên dụng này không chỉ cung cấp kết nối điện an toàn mà còn cung cấp chức năng niêm phong cần thiết, bảo vệ hệ thống điện khỏi các yếu tố môi trường và đảm bảo hoạt động ổn định của hệ thống.
Kết thúc dạng khớp và ứng dụng trong các đơn vị vòng chính (RMUs)
Kết thúc dạng khớp đóng vai trò quan trọng và chuyên biệt, đặc biệt khi nói đến việc kết nối cáp với các đầu cắm của các đơn vị vòng chính (RMUs). RMUs là các hệ thống thiết bị đóng cắt nhỏ gọn, tự chứa và cách điện hoàn toàn, thường sử dụng hexafluoride lưu huỳnh (SF6) làm môi trường cách điện. Được sử dụng rộng rãi trong các mạng phân phối thứ cấp, các đơn vị này đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và phân phối điện tại cấp địa phương.
Một trong những đặc điểm chính của RMUs là thiết kế chịu đựng hồ quang nội bộ, nâng cao sự an toàn và đáng tin cậy của hệ thống điện. Các bộ phận hoạt động của RMUs được thiết kế để không cần bảo dưỡng, giảm nhu cầu can thiệp thường xuyên và giảm thời gian ngừng hoạt động. Ngoài ra, tính mô-đun của chúng cho phép mở rộng dễ dàng tại nơi lắp đặt, cho phép hệ thống thích nghi với nhu cầu điện thay đổi theo thời gian.
Các chức năng chuyển mạch và bảo vệ trong RMUs được thực hiện thông qua việc sử dụng các công tắc - ngắt kết hợp với cầu chì hoặc cầu dao. Cấu hình này đảm bảo rằng hệ thống điện có thể được cách ly an toàn, phát hiện và loại bỏ nhanh chóng các sự cố, và duy trì tính toàn vẹn của mạng phân phối.
Kết thúc dạng khớp không chỉ hữu ích để kết nối cáp với các đầu cắm RMU mà còn được sử dụng khi cần kết nối nhiều cáp vào cùng một đầu cắm của thiết bị điện. Như được minh họa trong Hình 3, những kết thúc này cung cấp một giải pháp thực tế và đáng tin cậy cho các kết nối cáp - thiết bị phức tạp, tạo điều kiện cho việc phân phối điện hiệu quả trong khi duy trì tính toàn vẹn và an toàn của hệ thống tổng thể.
Kết nối và kết thúc cáp Elastimold
Elastimold là một thương hiệu nổi tiếng cung cấp một loạt các thiết bị và phụ kiện cho việc nối và kết thúc cáp, được thiết kế cho điện áp định mức lên đến 36 kV.
Các kết thúc cáp Elastimold có cả thiết kế một mảnh và mô-đun. Những mẫu đa năng này phù hợp cho nhiều ứng dụng, bao gồm việc chuyển đổi từ cáp ngầm sang dây dẫn trên không trần, kết nối với thiết bị mặt trước sống, và các kết thúc dạng khớp, làm cho chúng thích hợp cho cả sử dụng trong nhà và ngoài trời. Chúng có thể được tích hợp liền mạch vào thiết bị đóng cắt điện áp cao cách điện bằng dầu, SF6 và không khí, cũng như biến áp, động cơ và tụ điện.
Thiết kế của các sản phẩm Elastimold sử dụng vật liệu cách điện silicone cao cấp. Những vật liệu này cung cấp khả năng chống chảy, đánh lửa điện, chịu thời tiết và nhiễm bẩn, đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt nhất. Đặc tính nhỏ gọn và nhẹ của các đơn vị Elastimold cho phép lắp đặt dễ dàng trong không gian hẹp và cho phép ứng dụng treo tự do.
Các thiết bị Elastimold cũng được chứng nhận ATEX. ATEX, được lấy từ tiêu đề tiếng Pháp của chỉ thị 94/9/EC (Ủy ban châu Âu) "Appareils destinés à être utilisés en ATmosphères Explosibles" (Thiết bị để lắp đặt trong các môi trường nổ), các đầu cắm điện áp cao này phù hợp để sử dụng trong các thiết bị đóng cắt và biến áp cách điện bằng dầu hoặc không khí trong các khu vực nguy hiểm, như các khu vực trong ngành dầu, khí và hóa dầu. Sản xuất các thiết bị Elastimold tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế do IEC (Ủy ban Điện kỹ thuật Quốc tế), ANSI/IEEE (Hiệp hội Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ / Viện Kỹ thuật Điện và Điện tử) và CENELEC (Ủy ban Điện kỹ thuật Châu Âu) đặt ra.
Elastimold cung cấp nhiều thiết bị chuyên dụng cho các ứng dụng cụ thể:
Các kết nối và phụ kiện dạng khớp tách rời: Đây là các kết nối tải có thể tách rời, cung cấp cách tiện lợi để kết nối và ngắt kết nối cáp và thiết bị trong các hệ thống phân phối điện. Các khớp tải có thể tách rời được thiết kế để vận hành khi có điện sử dụng các công cụ hot-stick tiêu chuẩn, cho phép thực hiện các hoạt động tải và ngắt tải và cung cấp một điểm ngắt nhìn thấy. Các thành phần có thể được cách ly bằng các nắp cách điện, cọc và các đầu cắm đỗ.
Các bộ khử sét varistor oxit kim loại (MOV): Các bộ khử sét này được che chắn hoàn toàn và có thể chìm hoàn toàn, được thiết kế để bảo vệ chống quá điện áp. Chúng có giao diện kết nối tách rời 200 A để dễ dàng kết nối với các phụ kiện Elastimold khác. Các bộ khử sét Elastimold cung cấp bảo vệ điện áp cao chống sét và quá điện áp do chuyển mạch cho biến áp, cáp, thiết bị và các thành phần khác thường tìm thấy trong các hệ thống phân phối điện ngầm. Việc bố trí, chọn điện áp và phối hợp với các bộ khử sét trên cột riser có thể tăng đáng kể biên độ bảo vệ và giảm thiểu điện áp quá mức gây hại. Các ứng dụng điển hình bao gồm việc lắp đặt các bộ khử sét ở cuối hệ thống辐射线缆和肘型连接器是电力系统中常用的设备,但您的文档中提到的“辐射线缆”可能是翻译中的一个错误。在电力领域,我们通常讨论的是“电缆”或特定类型的电缆如“地下电缆”、“架空电缆”等。如果这里指的是某种特殊类型的电缆,请提供更多信息以便准确翻译。不过,根据上下文,我将假设您指的是“电缆”并继续翻译。
以下是翻译内容:
GIS电缆终端的密封、连接和安装要求 密封系统 GIS电缆终端的密封系统至关重要,必须精心设计。其主要功能是防止油或气体泄漏到GIS中。密封受损可能导致绝缘故障、气体损失和潜在的安全隐患。通过确保坚固可靠的密封机制,可以维护GIS环境和整个电气系统的完整性。 对接连接件 GIS供应商负责提供专门设计用于电缆端部的对接连接件。该组件对于在电缆和GIS之间建立安全可靠的电气连接至关重要。对接连接件的精确设计和兼容性对于确保无缝集成和电缆-GIS接口的最佳性能至关重要。 隔离和测试设施 为了保证电气系统的安全性和可靠性,必须提供适当的设施以安全地隔离馈电电缆。这种隔离能力在进行维护、修理或故障查找操作时是必要的。此外,还应提供连接高电压测试电缆到GIS或电缆本身的设施。这些测试设施使常规检查和诊断测试能够评估电缆和GIS的状态,有助于在问题升级为重大问题之前识别出潜在问题。 GIS终端安装所需的工具和附件 为了成功安装GIS电缆终端,一套适当的工具和附件是必不可少的: Panduit钳子:这些钳子专门用于在应力锥上安装束带。正确应用束带对于管理电气应力和确保终端的长期可靠性至关重要。 卡簧钳:用于安装顶部配件,卡簧钳提供了必要的抓握力和精度,以确保这一重要组件固定到位。 适配法兰:适配法兰在促进不同组件之间的连接方面起着关键作用,确保GIS终端系统内的适当配合和对齐。 顶部配件拆除套件:此套件对于维护和维修操作至关重要,允许在需要时安全高效地拆除顶部配件。 重新组装套件:重新组装套件包含所有必要的组件和硬件,以在维护或修理后重新组装终端,确保所有部件正确更换。 接地套件:接地套件对于建立与地面的安全电气连接至关重要,这对于电气系统和人员的安全至关重要。 屏蔽连接:屏蔽连接确保电缆的适当接地和屏蔽,减少电磁干扰,提高电缆-GIS系统的整体性能。