Đặc điểm và Chất liệu của Phần tử Hợp cầu
Chất liệu được chọn cho phần tử hợp cầu phải có một tập hợp cụ thể các tính chất. Chúng cần có điểm nóng chảy thấp, đảm bảo rằng hợp cầu sẽ nhanh chóng tan chảy khi dòng điện quá mức đi qua, do đó ngắt mạch và bảo vệ hệ thống điện. Ngoài ra, những chất liệu này nên có tổn thất ohmic thấp để giảm thiểu sự tiêu tán năng lượng trong quá trình hoạt động bình thường. Điện trở thấp (tương đương với điện trở thấp) là yếu tố thiết yếu để dòng điện chảy hiệu quả mà không gây ra sự sụt áp đáng kể. Hiệu quả về chi phí cũng là một yếu tố quan trọng khác, vì hợp cầu được sử dụng với số lượng lớn trong nhiều ứng dụng điện. Hơn nữa, vật liệu nên không có bất kỳ tính chất nào có thể dẫn đến suy giảm hoặc hỏng hóc theo thời gian, đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy.
Thông thường, phần tử hợp cầu được làm từ chất liệu có điểm nóng chảy thấp, như thiếc, chì, hoặc kẽm. Mặc dù những kim loại này nổi tiếng với đặc tính điểm nóng chảy thấp, nhưng cần lưu ý rằng một số kim loại có điện trở riêng cao cũng có thể cung cấp điểm nóng chảy thấp, như được minh họa trong bảng dưới đây. Những chất liệu này cung cấp sự cân bằng giữa khả năng tan chảy nhanh dưới điều kiện lỗi và nhu cầu duy trì hiệu suất điện chấp nhận được trong quá trình hoạt động bình thường.

Chất liệu Phần tử Hợp cầu: Tính chất, Ứng dụng và Lựa chọn
Các chất liệu thường được sử dụng cho phần tử hợp cầu bao gồm thiếc, chì, bạc, đồng, kẽm, nhôm, và hợp kim của chì và thiếc. Mỗi chất liệu có các đặc tính riêng biệt khiến nó phù hợp cho các ứng dụng cụ thể trong mạch điện.
Hợp kim của chì và thiếc thường được sử dụng cho hợp cầu có định mức dòng điện nhỏ. Tuy nhiên, khi dòng điện vượt quá 15A, hợp kim này trở nên ít thực tế hơn. Đối với các ứng dụng dòng điện cao, việc sử dụng hợp kim chì-thiếc đòi hỏi dây hợp cầu có đường kính lớn hơn. Do đó, khi hợp cầu tan chảy, một lượng kim loại lỏng lớn được giải phóng, có thể tạo ra rủi ro an toàn và có thể dẫn đến hư hại nghiêm trọng hơn cho các thành phần xung quanh.
Đối với các mạch có định mức dòng điện vượt quá 15A, dây hợp cầu bằng đồng thường là lựa chọn ưu tiên. Mặc dù được sử dụng rộng rãi, đồng có một số nhược điểm đáng chú ý. Để đạt được hệ số hợp cầu hợp lý (tỷ lệ giữa dòng điện hợp cầu tối thiểu và dòng điện định mức), dây hợp cầu bằng đồng thường hoạt động ở nhiệt độ tương đối cao. Nhiệt độ hoạt động cao này có thể khiến dây bị quá nhiệt theo thời gian. Kết quả là, diện tích mặt cắt ngang của dây dần giảm và dòng điện hợp cầu cũng giảm. Hiện tượng này tăng khả năng tan chảy sớm, có thể dẫn đến ngắt mạch không cần thiết và gián đoạn dịch vụ điện.
Ngược lại, bạc mang lại nhiều lợi ích như một chất liệu phần tử hợp cầu. Một trong những lợi ích chính là khả năng chống oxy hóa; bạc không dễ dàng hình thành các oxit ổn định. Ngay cả khi một lớp mỏng oxit hình thành, nó cũng không ổn định và dễ dàng phân hủy. Tính chất này đảm bảo rằng khả năng dẫn điện của bạc không bị ảnh hưởng bởi quá trình oxy hóa, duy trì hiệu suất điện nhất quán trong suốt thời gian sử dụng. Ngoài ra, do có điện trở thấp, lượng kim loại lỏng sinh ra khi hợp cầu hoạt động được giảm thiểu. Sự giảm thiểu này giúp hợp cầu hoạt động nhanh hơn, cho phép nó ngắt mạch nhanh hơn trong trường hợp xảy ra dòng điện quá mức. Tuy nhiên, giá thành cao của bạc so với các kim loại khác như đồng hoặc hợp kim chì-thiếc hạn chế việc sử dụng rộng rãi. Trong hầu hết các ứng dụng thực tế, nơi hiệu quả về chi phí là một yếu tố quan trọng, đồng hoặc hợp kim chì-thiếc thường được sử dụng phổ biến hơn làm dây hợp cầu.
Kẽm, khi được sử dụng làm phần tử hợp cầu, thường ở dạng dải. Điều này là do kẽm không tan chảy nhanh dưới điều kiện quá tải nhỏ. Hành vi tan chảy chậm hơn tương đối của nó cung cấp một mức độ dung sai cho các dòng điện tạm thời hoặc nhỏ, ngăn chặn hoạt động không cần thiết của hợp cầu và giảm khả năng nhảy闸数不够,无法继续翻译。请提供更多字符限制或分段提供内容。