
Ampe kế số được định nghĩa là một thiết bị có thể đo hai hoặc nhiều đại lượng điện bằng một thiết bị duy nhất. Nó cũng có thể thực hiện các thử nghiệm và chức năng khác nhau bằng cách sử dụng công nghệ số và logic. Ampe kế số có thể thay thế cho nhiều đồng hồ đơn nhiệm vụ, như voltmeter, ammeter, ohmmeter, capacitance meter, tần số kế và nhiệt kế.
Ampe kế số bao gồm bốn phần chính: màn hình hiển thị, núm chọn, jack cắm và dây dẫn thử nghiệm.
Màn hình hiển thị các giá trị đo được bằng chữ số và ký hiệu. Một số ampe kế số có màn hình LCD có đèn nền để tăng khả năng nhìn trong điều kiện tối. Màn hình cũng chỉ ra đơn vị đo, cực tính của điện áp hoặc dòng điện, phạm vi đo, chế độ hoạt động và bất kỳ thông báo lỗi hoặc cảnh báo nào.
Núm chọn cho phép người dùng chọn đại lượng cần đo hoặc thử nghiệm. Nó cũng cho phép người dùng chuyển đổi giữa chế độ tự động và thủ công. Chế độ thủ công yêu cầu người dùng chọn phạm vi phù hợp cho phép đo, trong khi chế độ tự động tự động điều chỉnh phạm vi theo tín hiệu đầu vào.
Jack cắm là nơi kết nối dây dẫn thử nghiệm. Dây dẫn thử nghiệm là dây dẫn mềm, có vỏ bọc với đầu dò kết nối ampe kế số với mạch hoặc linh kiện đang được thử nghiệm. Đầu dò màu đỏ thường kết nối với cực dương của nguồn hoặc tải, trong khi đầu dò màu đen thường kết nối với cực âm hoặc chung. Jack cắm được đánh dấu theo chức năng và mức định mức. Ví dụ, jack mAVΩ được sử dụng để đo điện áp (V), dòng điện (mA) và điện trở (Ω), trong khi jack 10A được sử dụng để đo dòng điện lớn (A). Jack COM là jack chung hoặc đất được sử dụng cho tất cả các phép đo.
Dây dẫn thử nghiệm được mã hóa màu theo cực tính: đỏ cho dương và đen cho âm. Chúng có các loại đầu dò khác nhau cho các ứng dụng khác nhau. Ví dụ, kẹp alligator được sử dụng để gắn chặt vào dây hoặc đầu nối, trong khi đầu dò kim được sử dụng để xuyên qua lớp cách điện hoặc truy cập vào không gian hẹp.
Ampe kế số có các tính năng và thông số kỹ thuật khác nhau tùy thuộc vào mô hình và thương hiệu. Tuy nhiên, một số tính năng phổ biến mà hầu hết ampe kế số đều có là:
Chế độ tự động: Tính năng này cho phép ampe kế số tự động chọn phạm vi tốt nhất cho phép đo dựa trên tín hiệu đầu vào. Nó loại bỏ nhu cầu điều chỉnh phạm vi thủ công và ngăn chặn quá tải hoặc ước lượng sai tín hiệu.
Chế độ tự động cực tính: Tính năng này hiển thị cực tính của điện áp hoặc dòng điện đang được đo bằng cách hiển thị dấu cộng (+) hoặc âm (-) trên màn hình. Nó giúp tránh sự nhầm lẫn và lỗi khi đo tín hiệu DC có cực tính ngược.
Chế độ tắt tự động: Tính năng này tự động tắt ampe kế số sau một khoảng thời gian không hoạt động để tiết kiệm pin. Người dùng có thể vô hiệu hóa hoặc điều chỉnh nó nếu cần.
Thử nghiệm tính liên tục: Tính năng này kiểm tra xem có đường dẫn hoàn chỉnh cho dòng điện chảy giữa hai điểm trong mạch hoặc linh kiện hay không. Nó phát ra tiếng bíp hoặc âm thanh khi phát hiện tính liên tục. Nó cũng có thể đo điện trở ở phạm vi thấp.
Thử nghiệm điôt: Tính năng này kiểm tra xem điôt có hoạt động đúng không bằng cách áp dụng một điện áp nhỏ qua nó và đo điện áp sụt giảm về phía trước. Nó cũng có thể xác định các đầu cực anôt và catôt của điôt bằng cách hiển thị cực tính trên màn hình.
Chế độ giữ dữ liệu: Tính năng này đóng băng hoặc giữ giá trị đọc hiện tại trên màn hình cho đến khi nhấn nút khác. Nó cho phép người dùng ghi chép hoặc ghi chú giá trị đọc mà không mất nó.
Min/Max/Avg: Tính năng này ghi và hiển thị các giá trị nhỏ nhất, lớn nhất và trung bình của phép đo theo thời gian. Nó giúp nắm bắt sự dao động và xu hướng của tín hiệu.
Chế độ tương đối: Tính năng này đặt một giá trị tham chiếu cho phép đo và hiển thị sự khác biệt giữa giá trị đọc hiện tại và giá trị tham chiếu trên màn hình. Nó giúp loại bỏ lỗi offset và so sánh giá trị đọc dễ dàng hơn.
True RMS: Tính năng này đo giá trị căn bậc hai trung bình thực (RMS) của tín hiệu AC, bất kể hình dạng hoặc méo mó. Nó chính xác hơn so với ampe kế số phản hồi trung bình chỉ có thể đo sóng sin thuần.
Sử dụng ampe kế số không khó, nhưng đòi hỏi một số kiến thức cơ bản và biện pháp phòng ngừa. Dưới đây là các bước tổng quát để theo dõi khi sử dụng ampe kế số:
Bật ampe kế số bằng cách nhấn nút nguồn hoặc xoay núm chọn từ vị trí tắt.
Chọn đại lượng cần đo hoặc thử nghiệm bằng cách xoay núm chọn đến chế độ phù hợp. Ví dụ, nếu bạn muốn đo điện áp, hãy xoay núm đến V⎓ cho điện áp DC hoặc V⏦ cho điện áp AC.
Cắm dây dẫn thử nghiệm vào jack cắm theo chức năng và mức định mức. Ví dụ, nếu bạn muốn đo dòng điện, hãy cắm dây đen vào jack COM và dây đỏ vào jack A⎓ hoặc A⏦, tùy theo loại dòng điện bạn đang đo.
Kết nối dây dẫn thử nghiệm với mạch hoặc linh kiện bạn muốn đo hoặc thử nghiệm. Đảm bảo quan sát cực tính của dây dẫn và đầu nối khi đo điện áp hoặc dòng điện. Ví dụ, nếu bạn muốn đo điện áp của pin, hãy kết nối dây đỏ với cực dương và dây đen với cực âm của pin.
Đọc giá trị hiển thị trên màn hình và ghi chú đơn vị đo. Nếu màn hình hiển thị OL hoặc 1, điều đó có nghĩa là tín hiệu đầu vào nằm ngoài phạm vi, và bạn cần chuyển sang phạm vi cao hơn hoặc chế độ khác. Nếu màn hình hiển thị Err hoặc dấu âm, điều đó có nghĩa là có lỗi hoặc cực tính ngược trong phép đo.
Ngắt kết nối dây dẫn thử nghiệm khỏi mạch hoặc linh kiện sau khi đo. Tắt ampe kế số khi không sử dụng và lưu trữ nó ở nơi an toàn.
Điện áp là một trong những đại lượng được đo phổ biến nhất bằng ampe kế số. Điện áp là sự khác biệt về tiềm năng điện giữa hai điểm trong mạch. Nó được đo bằng volt (V) và có thể là trực tiếp (DC) hoặc xoay chiều (AC). Để đo điện áp bằng ampe kế số, làm theo các bước sau:
Đặt núm chọn ampe kế số vào chế độ AC hoặc DC theo loại điện áp bạn muốn đo. Nếu bạn không chắc chắn về loại điện áp, hãy bắt đầu bằng chế độ DC và chuyển sang chế độ AC nếu không có đọc hoặc đọc không chính xác.
Chọn phạm vi điện áp nếu có thể đặt thủ công trên núm chọn. Tham khảo nguồn hoặc thiết bị bạn đang đo hoặc kiểm tra sách hướng dẫn sử dụng của nó để biết phạm vi điện áp bình thường. Sau đó, đặt núm chọn ampe kế số vào cài đặt cao hơn tiếp theo. Ví dụ, nếu bạn muốn đo pin 12V, hãy đặt núm chọn vào phạm vi 20V.
Cắm dây đen vào jack COM và dây đỏ vào jack V⎓ hoặc V⏦, tùy theo loại điện áp bạn đang đo. Kết nối dây dẫn thử nghiệm với nguồn hoặc thiết bị bạn muốn đo điện áp. Đảm bảo quan sát cực tính của dây dẫn và đầu nối khi đo điện áp DC. Ví dụ, nếu bạn muốn đo điện áp của pin, hãy kết nối dây đỏ với cực dương và dây đen với cực âm của pin. Đọc giá trị hiển thị trên màn hình và ghi chú đơn vị đo. Nếu màn hình hiển thị OL hoặc 1, điều đó có nghĩa là điện áp đầu vào nằm ngoài phạm vi, và bạn cần chuyển sang phạm vi cao hơn hoặc chế độ khác. Nếu màn hình hiển thị Err hoặc dấu âm, điều đó có nghĩa là có lỗi hoặc cực tính ngược trong phép đo. Ngắt kết nối dây dẫn thử nghiệm khỏi nguồn hoặc thiết bị sau khi đo. Tắt ampe kế số khi không sử dụng và lưu trữ nó ở nơi an toàn.
Dòng điện là một đại lượng khác được đo phổ biến bằng ampe kế số. Dòng điện là tốc độ dòng chảy của điện tích trong mạch. Nó được đo bằng amper (A) và có thể là trực tiếp (DC) hoặc xoay chiều (AC). Để đo dòng điện bằng ampe kế số, làm theo các bước sau:
Đặt núm chọn ampe kế số vào chế độ AC hoặc DC theo loại dòng điện bạn muốn đo. Nếu bạn không chắc chắn về loại dòng điện, hãy bắt đầu bằng chế độ DC và chuyển sang chế độ AC nếu không có đọc hoặc đọc không chính xác.
Chọn phạm vi dòng điện nếu có thể đặt thủ công trên núm chọn. Tham khảo mạch hoặc thiết bị bạn đang đo hoặc kiểm tra sách hướng dẫn sử dụng của nó để biết phạm vi dòng điện bình thường. Sau đó, đặt núm chọn ampe kế số vào cài đặt cao hơn tiếp theo. Ví dụ, nếu bạn muốn đo dòng điện 150 mA, hãy đặt núm chọn vào phạm vi 200 mA.
Cắm dây đen vào jack COM và dây đỏ vào jack A⎓ hoặc A⏦, tùy theo loại dòng điện bạn đang đo. Kết nối dây dẫn thử nghiệm với mạch hoặc linh kiện bạn muốn đo dòng điện. Để làm điều này, bạn cần phải cắt mạch và chèn ampe kế số vào chuỗi với nó để dòng điện chảy qua ampe kế. Đảm bảo quan sát hướng của dòng điện và kết nối dây dẫn theo cách đó. Ví dụ, nếu bạn muốn đo dòng điện do động cơ tiêu thụ, hãy ngắt một dây từ động cơ và kết nối nó với dây đỏ. Sau đó, kết nối dây đen với đầu nối động cơ nơi bạn đã ngắt dây. Đọc giá trị hiển thị trên màn hình và ghi chú đơn vị đo. Nếu màn hình hiển thị OL hoặc 1, điều đó có nghĩa là dòng điện đầu vào nằm ngoài phạm vi, và bạn cần chuyển sang phạm vi cao hơn hoặc chế độ khác. Nếu màn hình hiển thị Err hoặc dấu âm, điều đó có nghĩa là có lỗi hoặc cực tính ngược trong phép đo. Ngắt kết nối dây dẫn thử nghiệm khỏi mạch hoặc linh kiện sau khi đo. Tắt ampe kế số khi không sử dụng và lưu trữ nó ở nơi an toàn.
Ampe kế số là một công cụ hữu ích và cần thiết để đo các đại lượng điện và thử nghiệm mạch và linh kiện. Nó có thể đo điện áp, dòng điện, điện trở, điện dung, tần số, nhiệt độ, tính liên tục và chức năng điôt với độ chính xác và dễ dàng. Để sử dụng ampe kế số hiệu quả, bạn cần biết các tính năng, chức năng, ký hiệu và biện pháp phòng ngừa. Bạn cũng cần theo dõi các bước tổng quát cho mỗi loại phép đo hoặc thử nghiệm. Bằng cách theo dõi hướng dẫn này, bạn có thể học cách sử dụng ampe kế số một cách tự tin và an toàn cho các dự án của mình.
Statement: Respect the original, good articles worth sharing, if there is infringement please contact delete.