Thiết bị nối đất Wagner: Định nghĩa, Chức năng và Cấu tạo
Định nghĩa
Thiết bị nối đất Wagner đóng vai trò quan trọng trong các cầu điện bằng cách loại bỏ ảnh hưởng của điện dung đất. Đây cơ bản là một mạch phân chia điện áp đặc biệt được thiết kế để giảm thiểu lỗi do điện dung lạc, do đó nâng cao đáng kể độ chính xác đo lường của cầu.
Trong hệ thống cầu điện, việc đạt được các phép đo chính xác là vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, ở tần số cao, điện dung lạc trở thành vấn đề lớn. Điện dung lạc có thể hình thành giữa các phần tử cầu, giữa các phần tử này và đất, cũng như giữa các cánh khác nhau của cầu. Những kết nối điện dung không mong muốn này gây ra lỗi trong quá trình đo lường, làm giảm độ tin cậy của kết quả.
Một phương pháp phổ biến để giải quyết vấn đề này là bao bọc các phần tử cầu trong một lớp chắn. Việc che chắn này giúp chứa và giảm tác động của trường điện từ bên ngoài góp phần vào điện dung lạc. Một phương pháp hiệu quả khác là sử dụng thiết bị nối đất Wagner, được đặt chiến lược giữa các phần tử cầu để đối phó với tác động của điện dung lạc.
Cấu tạo
Sơ đồ mạch của Thiết bị nối đất Wagner, như được minh họa trong hình dưới đây, tiết lộ cấu trúc độc đáo của nó. Trong ngữ cảnh của một cầu điện, hãy để Z1, Z2, Z3, và Z4 đại diện cho các cánh trở kháng của cầu. Thiết bị nối đất Wagner bao gồm hai trở kháng biến đổi, ký hiệu là Z5 và Z6. Đặc điểm quan trọng của thiết bị là điểm trung tâm của nó được nối với đất, cung cấp một tham chiếu đất cho hoạt động của nó.
Trở kháng của các cánh của thiết bị Wagner được thiết kế cẩn thận để tương tự như các cánh của cầu. Mỗi cánh của thiết bị Wagner bao gồm sự kết hợp của các thành phần điện trở và điện dung. Cấu hình cụ thể này cho phép thiết bị nối đất Wagner tương tác với mạch cầu theo cách hiệu quả để triệt tiêu tác động của điện dung lạc, cho phép thu được các phép đo chính xác và đáng tin cậy hơn.

Hoạt động và Chức năng của Thiết bị nối đất Wagner trong Mạch Cầu
Trở kháng Wagner Z5 và Z6 được đặt chiến lược trong mạch cầu điện để hỗ trợ cân bằng các phần tử cầu. Cụ thể, chúng hoạt động cùng nhau để đảm bảo rằng các cặp trở kháng Z1 - Z3 và Z2 - Z4 được đưa vào trạng thái cân bằng. Trong cấu hình này, C1, C2, C3, và C4 đại diện cho các điện dung lạc cố hữu của các thành phần cầu, trong khi D đóng vai trò là bộ dò cầu, rất quan trọng để nhận biết khi cầu đạt đến trạng thái cân bằng.
Để cầu đạt được trạng thái cân bằng, cần điều chỉnh cẩn thận trở kháng của cánh Z1 và Z4. Tuy nhiên, sự hiện diện của các điện dung lạc thường gây cản trở, ngăn cầu đạt được trạng thái cân bằng này. Hoạt động của mạch chịu ảnh hưởng bởi vị trí của công tắc S. Khi S không được đặt ở vị trí 'e', bộ dò D được kết nối giữa các điểm p và q. Ngược lại, khi S được chuyển sang 'e', bộ dò D sau đó được liên kết giữa đầu cuối b và đất.
Để triệt tiêu tác động của các điện dung lạc và đạt được sự cân bằng chính xác, giá trị trở kháng của Z4 và Z5 được điều chỉnh kỹ lưỡng. Quá trình điều chỉnh này được hướng dẫn bằng cách theo dõi đầu ra của bộ dò, thường sử dụng tai nghe. Người vận hành bắt đầu bằng cách kết nối tai nghe giữa các điểm b và d và điều chỉnh Z4 và Z5 để giảm thiểu âm thanh nghe qua tai nghe. Quá trình lặp lại của việc kết nối lại tai nghe giữa b và d và điều chỉnh lại Z4 và Z5 được thực hiện cho đến khi đạt được trạng thái im lặng, chỉ ra rằng cầu đã đạt đến trạng thái cân bằng.
Khi cầu được cân bằng thành công, các điểm b, d, và e đạt cùng mức điện thế. Tại giai đoạn này, các tác động bất lợi của các điện dung lạc C1, C2, C3, và C4 được triệt tiêu hiệu quả khỏi mạch cầu. Hơn nữa, trở kháng Wagner Z5 và Z6, sau khi hoàn thành mục đích cân bằng, cũng được loại bỏ khỏi hoạt động chức năng của mạch, cho phép thu được các phép đo chính xác và đáng tin cậy từ cầu.