Định nghĩa về các loại tụ bù
Tụ bù được định nghĩa là nhóm tụ nối với nhau để cải thiện hệ số công suất trong hệ thống điện.
Tụ bù có cầu chì bên ngoài.
Tụ bù có cầu chì bên trong.
Tụ bù không có cầu chì.
Tụ bù có cầu chì bên ngoài
Trong loại tụ bù này, mỗi đơn vị tụ có một cầu chì bên ngoài. Nếu một đơn vị phát sinh lỗi, cầu chì bên ngoài của nó sẽ bị cháy. Việc ngắt kết nối này cho phép băng tụ tiếp tục hoạt động mà không bị gián đoạn. Các đơn vị tụ này được kết nối song song.
Với nhiều đơn vị tụ được kết nối song song trên mỗi pha, sự hỏng hóc của một đơn vị không ảnh hưởng nhiều đến hiệu suất của băng tụ. Pha thiếu đơn vị sẽ có dung lượng thấp hơn, gây ra điện áp cao hơn ở hai pha còn lại. Nếu mỗi đơn vị có dung lượng đủ thấp, sự mất cân bằng điện áp sẽ rất nhỏ. Đó là lý do tại sao công suất phản kháng (VAR) của mỗi đơn vị tụ trong băng tụ được giới hạn ở mức cụ thể.
Trong băng tụ có cầu chì bên ngoài, đơn vị hỏng có thể dễ dàng được xác định thông qua việc kiểm tra trực quan đơn vị cầu chì đã cháy. Công suất phản kháng của đơn vị tụ thường từ 50 KVAR đến 40 KVAR. Nhược điểm chính của loại băng tụ này là khi bất kỳ đơn vị cầu chì nào hỏng, sẽ có sự mất cân bằng, dù tất cả các đơn vị tụ trong băng đều khỏe mạnh.
Tụ bù có cầu chì bên trong
Toàn bộ băng tụ được xây dựng như một bố trí duy nhất, với nhiều phần tử tụ được kết nối song song và串联电容器组的内部熔断器式结构是将多个电容器元件根据电容器组的额定值并联和串联在一起。每个元件都单独由一个熔断器保护,所有这些都封装在同一外壳内,因此称为内部熔断器式电容器组。每个元件的额定值非常小,所以如果其中一个失效,不会显著影响整个电容器组的性能。即使有多个元件停用,这些电容器组也可以正常运行。 这种电容器组的主要缺点是,当许多电容器元件失效时,必须更换整个电容器组。无法单独更换单个元件。主要优点是安装和维护都非常容易。 **无熔断器电容器组** 在这种类型的电容器组中,所需数量的熔断单元串联形成电容器串。然后将这些串的必要数量并联起来,形成每相的电容器组。三个类似的每相电容器组以星形或三角形连接,形成完整的三相电容器组。 这些串中的单元没有受到任何内部或外部熔断器的保护。如果串中的一个单元由于短路而失效,流过该串的电流不会发生太大变化,因为有许多其他电容器串联在一起。电容器组可以在故障单元需要更换之前长时间运行,这就是为什么不需要立即隔离故障单元的熔断器。 **无熔断器电容器组的优点** 无熔断器电容器组的主要优点是: - 它们比带熔断器的电容器组便宜。 - 与带熔断器的电容器组相比,它们占用的空间更少。 - 由于连接线可以适当绝缘,因此无熔断器电容器组中鸟类、蛇类或鼠类引起的故障几率较低。 **无熔断器电容器组的缺点** 无熔断器电容器组也有一些缺点: - 如果电容器组、单元(如套管故障、罐体与电容器带电部分之间的绝缘故障)发生接地故障,应立即通过与此电容器组相关的电路断路器跳闸来清除,因为没有任何熔断器装置。 - 更换任何电容器单元时,只能使用相同的备用件。不能使用现有的标准电容器单元进行管理。因此,现场必须有足够的相同电容器单元库存,这是一项额外的投资。 - 有时仅通过目视检查很难定位电容器组的实际故障单元。那么更换实际故障单元所需的时间会更长。 - 无熔断器电容器组需要复杂的继电器和控制系统。电容器组的继电器系统在继电器输入电源故障的情况下也应能够使与其相关的电路断路器跳闸。 - 需要外部电抗器来限制电容器中的瞬态电流。 请确认以上内容是否符合您的要求,或者您需要我重新翻译成越南语?