Quá trình hoạt động của cầu chì lai được chia thành tám khoảng thời gian, tương ứng với bốn chế độ hoạt động. Các khoảng thời gian và chế độ này như sau:
Chế độ Bình thường (t0~t2): Trong khoảng thời gian này, điện năng được truyền một cách liền mạch giữa hai bên của cầu chì.
Chế độ Ngắt (t2~t5): Chế độ này được sử dụng để ngắt dòng điện lỗi. Cầu chì nhanh chóng ngắt phần bị lỗi để ngăn chặn thiệt hại thêm.
Chế độ Xả (t5~t6): Trong khoảng thời gian này, điện áp trên tụ điện được giảm xuống giá trị định mức. Điều này đảm bảo rằng tụ điện được xả an toàn và sẵn sàng cho hoạt động tiếp theo.
Chế độ Ngược (t6~t7): Chế độ này được sử dụng để thay đổi cực tính của tụ điện. Việc đảo ngược cực tính chuẩn bị tụ điện cho các hoạt động tiếp theo và đảm bảo chức năng hoạt động đúng đắn.
Thành phần chính và chức năng của chúng
IS1: Bộ ngắt dòng DC dư. Thành phần này chịu trách nhiệm ngắt bất kỳ dòng DC dư nào có thể còn lại sau khi dòng chính đã bị ngắt.
IS2, S3: Công tắc cơ khí nhanh. Những công tắc này được thiết kế để mở và đóng mạch một cách nhanh chóng, đảm bảo thời gian phản hồi nhanh trong điều kiện lỗi.
IC: Dòng điện tụ điện nhánh phụ trợ. Dòng điện này đi qua tụ điện nhánh phụ trợ, giúp lưu trữ và giải phóng năng lượng trong quá trình hoạt động của cầu chì.
I MOV: Dòng điện biến trở oxit kim loại (MOV). Biến trở MOV được sử dụng để bảo vệ mạch khỏi tình trạng quá áp bằng cách kẹp điện áp ở mức an toàn.
IT3: Dòng điện thyristor để đảo ngược cực tính của tụ điện. Dòng điện này đi qua thyristor để đảo ngược cực tính của tụ điện trong chế độ ngược.