• Product
  • Suppliers
  • Manufacturers
  • Solutions
  • Free tools
  • Knowledges
  • Experts
  • Communities
Search


Điều gì được hiểu bởi điện áp của hệ thống và cách điện áp chảy qua dòng điện

Encyclopedia
Encyclopedia
Trường dữ liệu: Bách khoa toàn thư
0
China

Ý nghĩa của điện áp hệ thống


Định nghĩa


Điện áp hệ thống là sự chênh lệch điện thế giữa các điểm cụ thể trong hệ thống điện (như hệ thống cung cấp điện, hệ thống mạch điện tử, v.v.). Trong hệ thống điện, nó thường đề cập đến điện áp giữa một pha hoặc đường dây cụ thể trong lưới điện. Ví dụ, trong hệ thống phân phối điện áp thấp ba pha bốn dây, điện áp pha (điện áp giữa dây nóng và dây trung tính) là 220V, và điện áp dây (điện áp giữa dây nóng và dây nóng) là 380V, đây là các giá trị điển hình của điện áp hệ thống.


Tác động


Điện áp hệ thống là chỉ số quan trọng để đo lường trạng thái năng lượng của hệ thống điện. Nó quyết định lượng điện mà hệ thống có thể cung cấp cho tải và hiệu suất truyền tải điện. Đối với các thiết bị điện khác nhau, chúng chỉ có thể hoạt động bình thường ở điện áp định mức của mình. Ví dụ, một bóng đèn có điện áp định mức là 220V, nếu điện áp hệ thống chệch quá xa 220V, độ sáng và tuổi thọ của bóng đèn sẽ bị ảnh hưởng.


Yếu tố quyết định


Kích thước của điện áp hệ thống được xác định bởi điện áp đầu ra của thiết bị phát điện (như máy phát điện), tỷ lệ biến áp của biến áp, và các thiết bị điều chỉnh khác trong quá trình truyền tải và phân phối điện. Tại một nhà máy điện, máy phát điện tạo ra một điện áp nhất định, sau đó được tăng lên bằng biến áp tăng áp để thuận tiện cho việc truyền tải đường dài, và sau đó giảm xuống bằng biến áp giảm áp đến mức phù hợp cho thiết bị sử dụng trước khi đến khách hàng.


Mối quan hệ giữa điện áp và dòng điện (cách diễn đạt "điện áp chảy qua dòng điện" không chính xác, nhưng cách dòng điện được sinh ra và chảy dưới tác dụng của điện áp)


Cơ chế vi mô (Lấy dẫn thể kim loại làm ví dụ)


Có rất nhiều electron tự do tồn tại trong dẫn thể kim loại. Khi có điện áp ở cả hai đầu dẫn thể, điều này tương đương với việc thiết lập một trường điện bên trong dẫn thể. Theo tác dụng của lực điện trường, điện trường tác dụng lên electron tự do, khiến electron tự do di chuyển theo hướng, từ đó tạo thành dòng điện. Điện áp là lực đẩy khiến electron tự do di chuyển theo hướng, giống như khi có áp suất nước trong ống nước, nước sẽ chảy từ nơi có áp suất cao đến nơi có áp suất thấp, và electron sẽ chảy từ nơi có điện thế thấp đến nơi có điện thế cao (hướng của dòng điện được quy ước là hướng di chuyển của điện tích dương, vì vậy nó ngược lại với hướng di chuyển thực tế của electron).


Định luật Ohm


Theo định luật Ohm I=V/R, (trong đó I là dòng điện, U là điện áp, R là điện trở), trong trường hợp điện trở cố định, điện áp càng lớn thì dòng điện càng lớn. Điều này cho thấy có mối quan hệ định lượng giữa điện áp và dòng điện, điện áp là nguyên nhân gây ra dòng điện, và kích thước của dòng điện phụ thuộc vào kích thước của điện áp và điện trở. Ví dụ, trong một mạch đơn giản, nếu điện trở là 10Ω và điện áp là 10V, dòng điện có thể được tính là 1A theo định luật Ohm; Nếu điện áp tăng lên 20V và điện trở không đổi, dòng điện thay đổi thành 2A.


Tình huống trong mạch


Trong một mạch hoàn chỉnh, nguồn cung cấp điện áp, tác động lên các thành phần khác nhau trong mạch (như điện trở, tụ điện, cuộn cảm, v.v.). Khi mạch đóng, dòng điện bắt đầu từ cực dương của nguồn cung cấp, đi qua các thành phần mạch, và trở về cực âm của nguồn cung cấp. Trong quá trình này, điện áp được phân phối ở hai đầu của các thành phần khác nhau, và dòng điện chảy trong mỗi thành phần được xác định theo đặc tính của thành phần (như giá trị điện trở của điện trở, kháng dung của tụ điện, kháng cảm của cuộn cảm, v.v.). Ví dụ, trong mạch nối tiếp, dòng điện bằng nhau ở mọi nơi, và điện áp được phân phối cho mỗi điện trở theo tỷ lệ điện trở; Trong mạch song song, điện áp bằng nhau ở mọi nơi, và dòng điện tổng cộng bằng tổng của các dòng điện nhánh.


Đóng góp và khuyến khích tác giả!
Đề xuất
Tại sao việc tăng mức điện áp lại khó khăn?
Tại sao việc tăng mức điện áp lại khó khăn?
Biến áp trạng thái rắn (SST), còn được gọi là biến áp điện tử công suất (PET), sử dụng mức điện áp làm chỉ số chính của sự trưởng thành về công nghệ và các kịch bản ứng dụng. Hiện tại, SST đã đạt đến mức điện áp 10 kV và 35 kV ở phía phân phối trung thế, trong khi ở phía truyền tải cao thế, chúng vẫn đang ở giai đoạn nghiên cứu phòng thí nghiệm và xác minh nguyên mẫu. Bảng dưới đây minh họa rõ ràng tình trạng hiện tại của các mức điện áp trên các kịch bản ứng dụng khác nhau: Kịch bản ứng dụ
Echo
11/03/2025
Điểm Trung Tính Biến áp 110 kV Quá Điện Áp Sét: Mô phỏng ATP & Giải pháp Bảo vệ
Điểm Trung Tính Biến áp 110 kV Quá Điện Áp Sét: Mô phỏng ATP & Giải pháp Bảo vệ
Có rất nhiều tài liệu về phân tích quá áp tại điểm trung tính của biến áp trong điều kiện sét đánh. Tuy nhiên, do tính phức tạp và ngẫu nhiên của sóng sét, một mô tả lý thuyết chính xác vẫn chưa thể đạt được. Trong thực tế kỹ thuật, các biện pháp bảo vệ thường được xác định dựa trên các quy chuẩn hệ thống điện bằng cách chọn thiết bị bảo vệ chống sét phù hợp, với nhiều tài liệu hỗ trợ sẵn có.Đường dây truyền tải hoặc trạm biến áp dễ bị sét đánh. Sóng sét có thể lan truyền dọc theo đường dây truy
Felix Spark
10/30/2025
Các hoạt động và xử lý sự cố của hệ thống phân phối điện cao và thấp áp
Các hoạt động và xử lý sự cố của hệ thống phân phối điện cao và thấp áp
Thành phần cơ bản và chức năng của bảo vệ lỗi đóng cắtBảo vệ lỗi đóng cắt là một phương án bảo vệ hoạt động khi hệ thống bảo vệ của thiết bị điện có lỗi phát lệnh ngắt nhưng đóng cắt không hoạt động. Nó sử dụng tín hiệu ngắt từ thiết bị có lỗi và đo lường dòng điện từ đóng cắt hỏng để xác định lỗi đóng cắt. Sau đó, bảo vệ có thể cách ly các đóng cắt liên quan khác trong cùng trạm biến áp trong thời gian ngắn, giảm thiểu khu vực mất điện, đảm bảo ổn định lưới điện tổng thể, ngăn chặn thiệt hại ng
Felix Spark
10/28/2025
Bước bảo trì tủ phân phối điện áp thấp và hướng dẫn an toàn
Bước bảo trì tủ phân phối điện áp thấp và hướng dẫn an toàn
Quy trình bảo trì cho thiết bị phân phối điện hạ thếThiết bị phân phối điện hạ thế là cơ sở hạ tầng truyền tải điện từ phòng nguồn đến thiết bị cuối người dùng, thường bao gồm tủ phân phối, cáp và dây dẫn. Để đảm bảo hoạt động bình thường của các thiết bị này và đảm bảo an toàn cho người dùng cũng như chất lượng cung cấp điện, việc bảo trì và sửa chữa định kỳ là rất cần thiết. Bài viết này cung cấp một giới thiệu chi tiết về quy trình bảo trì cho thiết bị phân phối điện hạ thế.1. Chuẩn bị trước
Edwiin
10/28/2025
Yêu cầu
Tải xuống
Lấy Ứng Dụng IEE Business
Sử dụng ứng dụng IEE-Business để tìm thiết bị lấy giải pháp kết nối với chuyên gia và tham gia hợp tác ngành nghề mọi lúc mọi nơi hỗ trợ toàn diện phát triển dự án điện và kinh doanh của bạn