Tính toán năng lượng nhiệt tiêu tán trong các phần tử điện trở của mạch.
"Năng lượng tiêu tán dưới dạng nhiệt trong các phần tử điện trở của mạch."
Q = I² × R × t
hoặc
Q = P × t
Trong đó:
Q: Năng lượng nhiệt (joules, J)
I: Dòng điện (amperes, A)
R: Điện trở (ohms, Ω)
t: Thời gian (giây, s)
P: Công suất (watts, W)
Lưu ý: Cả hai công thức đều tương đương. Sử dụng $ Q = I^2 R t $ khi bạn biết dòng điện và điện trở.
Khả năng chống lại dòng điện của vật liệu, đo bằng ohms (Ω).
Điện trở cao hơn dẫn đến sinh nhiệt nhiều hơn cho cùng một dòng điện.
Ví dụ: Một điện trở 100 Ω hạn chế dòng điện và tạo ra nhiệt.
Công suất điện cung cấp hoặc hấp thụ bởi một thành phần, đo bằng watts (W).
1 watt = 1 joule mỗi giây.
Bạn có thể tính nó như sau: P = I² × R hoặc P = V × I
Ví dụ: Một LED 5W sử dụng 5 joules mỗi giây.
Dòng chuyển động của điện tích qua vật liệu, đo bằng amperes (A).
Nhiệt tỷ lệ thuận với bình phương của dòng điện — tăng gấp đôi dòng điện sẽ làm tăng nhiệt gấp bốn lần!
Ví dụ: 1 A, 2 A, 10 A — mỗi giá trị tạo ra mức nhiệt khác nhau.
Thời gian mà dòng điện chảy, đo bằng giây (s).
Thời gian dài hơn → tổng nhiệt sinh ra nhiều hơn.
Ví dụ: 1 giây so với 60 giây → 60 lần nhiều nhiệt hơn.
Khi dòng điện chảy qua một điện trở:
Điện tử di chuyển qua vật liệu
Họ va chạm với các nguyên tử, mất năng lượng động
Năng lượng này được chuyển đổi thành năng lượng dao động → nhiệt
Tổng nhiệt phụ thuộc vào: dòng điện, điện trở và thời gian
Quá trình này không thể đảo ngược — năng lượng điện bị mất dưới dạng nhiệt.
Thiết kế các phần tử làm nóng (ví dụ: bếp điện, máy sấy tóc)
Tính toán tổn thất công suất trong đường dây truyền tải
Ước tính sự tăng nhiệt trên các đường dẫn PCB và các thành phần
Chọn các điện trở phù hợp dựa trên định mức công suất
Hiểu tại sao thiết bị nóng lên trong quá trình hoạt động
Phân tích an toàn trong mạch (ngăn chặn quá nhiệt và nguy cơ cháy)