Công cụ này tính toán tổn thất điện năng (tổn thất I²R) trong cáp do độ dẫn điện của dây dẫn khi có dòng điện chạy qua, dựa trên các tiêu chuẩn IEC và NEC. Nó hỗ trợ hệ thống DC, một pha, hai pha và ba pha, bao gồm cả dây dẫn song song và nhiều loại cách điện.
Loại Dòng Điện: Dòng Trực Tiếp (DC), Dòng Gián Đoạn Một Pha, Hai Pha, hoặc Ba Pha (3 dây/4 dây)
Điện Áp (V): Nhập điện áp từ pha đến trung tính cho một pha, hoặc từ pha đến pha cho đa pha
Công Suất Tải (kW hoặc VA): Công suất định mức của thiết bị được kết nối
Hệ Số Công Suất (cos φ): Tỷ lệ giữa công suất thực và công suất biểu kiến, nằm trong khoảng từ 0 đến 1 (mặc định: 0.8)
Kích Thước Dây (mm²): Diện tích mặt cắt ngang của dây dẫn
Chất Liệu Dây Dẫn: Đồng (Cu) hoặc Nhôm (Al), ảnh hưởng đến độ dẫn điện
Dây Dẫn Song Song: Dây dẫn có cùng kích thước, chiều dài và chất liệu có thể được sử dụng song song; tổng dòng điện cho phép là tổng của các dòng điện riêng lẻ
Chiều Dài (mét): Khoảng cách một chiều từ nguồn đến tải
Nhiệt Độ Hoạt Động (°C): Dựa trên loại cách điện:
IEC/CEI: 70°C (PVC), 90°C (XLPE/EPR), 105°C (Cách Điện Khoáng)
NEC: 60°C (TW, UF), 75°C (RHW, THHN, v.v.), 90°C (TBS, XHHW, v.v.)
Độ Kháng Dây Dẫn (Ω/km)
Tổng Độ Kháng Mạch (Ω)
Tổn Hỏa Điện (W hoặc kW)
Tổn Hỏa Năng Lượng (kWh/năm, tùy chọn)
Sự Rơi Điện Áp (% và V)
Hiệu Chỉnh Nhiệt Độ cho Độ Kháng
Tiêu Chuẩn Tham Khảo: IEC 60364, Điều 310 của NEC
Được thiết kế cho kỹ sư điện và người lắp đặt để đánh giá hiệu quả mạch, tiêu thụ năng lượng và hiệu suất nhiệt.