
I. Bối cảnh thị trường Đông Nam Á và phân tích nhu cầu
II. Thiết kế kiến trúc hệ thống
|
Thành phần |
Mô tả giải pháp |
Khả năng thích ứng khu vực |
|
Hệ thống pin |
Giải pháp LiFePO4 làm mát bằng chất lỏng (ví dụ: Sungrow PowerTitan, Jinko G2 Blue Whale system) |
Môi trường nhiệt độ và độ ẩm cao (điều khiển nhiệt độ Jinko ±2,5°C); hiệu suất vòng quay >94%; tuổi thọ >6.000 chu kỳ. |
|
PCS & Tích hợp lưới điện |
Hỗ trợ hai chế độ off-grid và grid-tied; chức năng khởi động đen và VSG (Virtual Synchronous Generator). |
Giảm thiểu dao động lưới; tiết kiệm chi phí kết nối đa điểm 0,4kV (<1000kW) hoặc kết nối tăng áp 10kV (>1000kW). |
|
Quản lý năng lượng |
Nền tảng EMS thông minh tích hợp dự báo giá điện, điều phối tải và tham gia VPP (Virtual Power Plant). |
Hỗ trợ cơ chế thị trường như đấu thầu GEAP ở Philippines, giao dịch tương lai điện ở Jurong Island, Singapore. |
III. Ưu điểm và đổi mới cốt lõi
|
Mục chi phí |
Cách tiếp cận truyền thống |
Tối ưu hóa giải pháp của chúng tôi |
|
Đầu tư ban đầu |
Cao (phí thuế + vận chuyển) |
Thiết lập sản xuất tại địa phương |
|
Chi phí O&M |
Chi phí máy phát điện diesel 0,25 USD/kWh |
LCOE PV + lưu trữ 0,08-0,12 USD/kWh |
|
Lợi ích chính sách |
— |
Miễn thuế TNDN Philippines 10 năm đầu, giảm một nửa 5 năm sau |
IV. Đường dẫn thực hiện dự án
V. Hệ sinh thái hợp tác