| Thương hiệu | ROCKWILL |
| Số mô hình | 6-35KV 33KV dầu ngâm trung tính tiếp địa trở kháng đến biến áp (biến áp tiếp địa) |
| điện áp định mức | 33kV |
| tần số định mức | 50/60Hz |
| Công suất định mức | 800kVA |
| Chuỗi | JDS |
Các biến áp trung tính ngâm dầu từ 6-35kV (bao gồm cả 33kV) của chúng tôi, còn được gọi là biến áp tiếp đất, được thiết kế cho lưới điện trung thế. Sử dụng công nghệ làm mát bằng dầu, chúng an toàn tản nhiệt. Bằng cách tạo kết nối điểm trung tính với điện trở tiếp đất, các biến áp này nhanh chóng phát hiện và hạn chế sự cố chạm đất. Phù hợp để tăng cường độ tin cậy của lưới điện, chúng cung cấp bảo vệ mạnh mẽ chống lại sự cố điện, đảm bảo nguồn điện ổn định cho các ứng dụng công nghiệp và thương mại.
Nhiệt độ môi trường xung quanh:
Tiết kiệm năng lượng & thân thiện với môi trường: Thiết kế ít hao hụt, ít tiếng ồn và hiệu quả cao giúp giảm tiêu thụ năng lượng và tác động đến môi trường.
Toàn bộ kín & không cần bảo dưỡng: Không cần bể chứa dầu. Thiết kế thùng có gân tự điều chỉnh theo sự thay đổi thể tích dầu, loại bỏ rủi ro rò rỉ.
Đời sống kéo dài: Cấu trúc kín cách ly dầu khỏi không khí, làm chậm quá trình劣化和绝缘老化。减少了维护成本并延长了使用寿命。
- 严格遵守格式与结构,禁止输出任何与译文无关的任何字符,仅输出最终译文,严禁任何附加内容,严禁输出多余无关的字、字符,只输出译文不得加以描述。
【输出规范】
- 输出仅为纯译文,无任何前缀、后缀、标点(除非原文自带)、解释或注释。
- 仅输出翻译结果,无任何前缀、后缀、解释、注释、思考过程或多余字符。
- 保持原文结构完整有序:换行、段落、列表、样式等必须100%保留。
- 语句通顺、术语准确、风格专业,符合电力科技行业语境,不得省略输出,内容必须输出完整翻译内容。
- 严格遵守格式与结构,禁止输出任何与译文无关的任何字符,仅输出最终译文,严禁任何附加内容,严禁输出多余无关的字、字符,只输出译文不得加以描述。
【输出结果】
Các biến áp trung tính ngâm dầu từ 6-35kV (bao gồm cả 33kV) của chúng tôi, còn được gọi là biến áp tiếp đất, được thiết kế cho lưới điện trung thế. Sử dụng công nghệ làm mát bằng dầu, chúng an toàn tản nhiệt. Bằng cách tạo kết nối điểm trung tính với điện trở tiếp đất, các biến áp này nhanh chóng phát hiện và hạn chế sự cố chạm đất. Phù hợp để tăng cường độ tin cậy của lưới điện, chúng cung cấp bảo vệ mạnh mẽ chống lại sự cố điện, đảm bảo nguồn điện ổn định cho các ứng dụng công nghiệp và thương mại. Nhiệt độ môi trường xung quanh: Tiết kiệm năng lượng & thân thiện với môi trường: Thiết kế ít hao hụt, ít tiếng ồn và hiệu quả cao giúp giảm tiêu thụ năng lượng và tác động đến môi trường. Toàn bộ kín & không cần bảo dưỡng: Không cần bể chứa dầu. Thiết kế thùng có gân tự điều chỉnh theo sự thay đổi thể tích dầu, loại bỏ rủi ro rò rỉ. Đời sống kéo dài: Cấu trúc kín cách ly dầu khỏi không khí, làm chậm quá trình degradación y envejecimiento del aislamiento. Reduce los costos de mantenimiento y prolonga la vida útil operativa. Especificaciones técnicas principales La siguiente tabla detalla las especificaciones técnicas clave del producto, cubriendo de manera integral el rendimiento eléctrico, las características mecánicas y los parámetros dimensionales para proporcionar una referencia clara para la selección técnica y los escenarios de aplicación. Các biến áp trung tính ngâm dầu từ 6-35kV (bao gồm cả 33kV) của chúng tôi, còn được gọi là biến áp tiếp đất, được thiết kế cho lưới điện trung thế. Sử dụng công nghệ làm mát bằng dầu, chúng an toàn tản nhiệt. Bằng cách tạo kết nối điểm trung tính với điện trở tiếp đất, các biến áp này nhanh chóng phát hiện và hạn chế sự cố chạm đất. Phù hợp để tăng cường độ tin cậy của lưới điện, chúng cung cấp bảo vệ mạnh mẽ chống lại sự cố điện, đảm bảo nguồn điện ổn định cho các ứng dụng công nghiệp và thương mại. Nhiệt độ môi trường xung quanh: Tiết kiệm năng lượng & thân thiện với môi trường: Thiết kế ít hao hụt, ít tiếng ồn và hiệu quả cao giúp giảm tiêu thụ năng lượng và tác động đến môi trường. Toàn bộ kín & không cần bảo dưỡng: Không cần bể chứa dầu. Thiết kế thùng có gân tự điều chỉnh theo sự thay đổi thể tích dầu, loại bỏ rủi ro rò rỉ. Đời sống kéo dài: Cấu trúc kín cách ly dầu khỏi không khí, làm chậm quá trình degradación y envejecimiento del aislamiento. Giảm chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ hoạt động. Thông số kỹ thuật chính Bảng sau đây chi tiết các thông số kỹ thuật chính của sản phẩm, bao gồm toàn diện các đặc tính điện, cơ học và thông số kích thước để cung cấp một tham chiếu rõ ràng cho việc lựa chọn kỹ thuật và các kịch bản ứng dụng. Giới thiệu sản phẩm
Điều kiện vận hành
Ưu điểm về hiệu suất

Giới thiệu sản phẩm
Điều kiện vận hành
Ưu điểm về hiệu suất

Đặc điểm của môi trường biển như sương muối, độ ẩm, rung động và không gian hạn chế yêu cầu các biến áp tiếp đất phải đáp ứng các yêu cầu thiết kế đặc biệt: ① Bảo vệ cách điện: Sử dụng vật liệu cách điện chống sương muối và nấm mốc (như nhựa đúc chống sương muối), và phủ bề mặt cuộn dây bằng lớp chống ăn mòn; ② Thiết kế cấu trúc: Áp dụng cấu trúc mô-đun nhỏ gọn để thích ứng với không gian hẹp trên tàu/thuyền; loại khô (không dầu) được ưu tiên để tránh rò rỉ dầu gây ô nhiễm môi trường biển; ③ Kháng rung: Tăng cường cố định cuộn dây và cấu trúc kẹp lõi để đáp ứng yêu cầu cơ học của sự nghiêng và rung động của tàu (lớp rung động ≥ IEC 60076-5 Lớp 3); ④ Điện áp và tần số: Cần thích ứng với điện áp đặc trưng của tàu (như 6.6kV) và tần số (như 60Hz), và cuộn dây phụ cần đáp ứng nhu cầu điện của trạm phát điện trên tàu (như 440V/220V); ⑤ Phương pháp làm mát: Sử dụng làm mát bằng không khí tự nhiên (KNAN) để tránh sự cố quạt ảnh hưởng đến hoạt động và thích ứng với môi trường khoang đóng.
Sáu tham số cốt lõi phải được kiểm tra từng cái một trong quá trình thay thế để tránh các vấn đề về tương thích: ① Điện áp đường dây hệ thống: Phải nhất quán với thiết bị gốc (ví dụ, cấp 110kV phải được thay thế cho thiết bị gốc 110kV); ② Chống trở không đối xứng: Độ lệch từ giá trị gốc phải ≤ ±10% để đảm bảo rằng giá trị cài đặt bảo vệ không cần điều chỉnh; ③ Dung lượng ngắn hạn và thời gian chịu lỗi: Không được thấp hơn cấp độ gốc (ví dụ, 30 giây/5MVA, sản phẩm mới phải đáp ứng hoặc tốt hơn chỉ số này); ④ Cấu trúc cuộn dây: Phải nhất quán với loại gốc (ví dụ, loại hình zigzag không thể thay thế bằng loại wye-delta) để tránh thay đổi hiệu suất nối đất; ⑤ Phương pháp cách điện và làm mát: Phải phù hợp với tình huống lắp đặt gốc (ví dụ, loại dầu ngâm ngoài trời gốc không thể thay thế bằng loại khô trong nhà); ⑥ Thông số cuộn dây phụ trợ (nếu có): Mức điện áp và dung lượng phải phù hợp với thiết bị gốc (ví dụ, 400V/200kVA, sản phẩm mới phải nhất quán) để đảm bảo cung cấp điện bình thường cho tải phụ trợ của trạm biến áp.