• Product
  • Suppliers
  • Manufacturers
  • Solutions
  • Free tools
  • Knowledges
  • Experts
  • Communities
Search


Điều gì là Dây dẫn điện?

Encyclopedia
Encyclopedia
Trường dữ liệu: Bách khoa toàn thư
0
China


Điều gì là Dẫn điện?


Định nghĩa Dẫn điện


Dẫn điện được định nghĩa là vật liệu cho phép dòng điện tích di chuyển dễ dàng chủ yếu do sự di chuyển của electron.

 


Dẫn điện được định nghĩa là đối tượng hoặc loại vật liệu cho phép dòng điện tích di chuyển theo một hoặc nhiều hướng. Vật liệu làm từ kim loại là dẫn điện phổ biến, vì kim loại có độ dẫn cao và độ kháng thấp.

 


Dẫn điện cho phép electron di chuyển giữa các nguyên tử với vận tốc trôi trong dải dẫn, một mức năng lượng cụ thể hỗ trợ sự di chuyển tự do của electron. Các dẫn điện này bao gồm các nguyên tử có electron valence bị ràng buộc lỏng lẻo mà hiệu ứng điện hoặc nhiệt có thể dễ dàng kích thích. Sự chuyển đổi của electron từ dải valence sang dải dẫn để lại một lỗ dương, cũng góp phần vào sự di chuyển của điện tích.

 


e7a464c5deda9d1a61d12d0793e8e583.jpeg

 


Dẫn điện có thể là kim loại, hợp kim kim loại, chất điện phân, hoặc một số chất phi kim như graphite và polymer dẫn điện. Những vật liệu này cho phép điện (tức là dòng điện tích) đi qua chúng một cách dễ dàng.

 


Dẫn điện Truyền Dòng điện


Dòng điện trong dẫn điện đại diện cho tốc độ dòng điện tích đi qua mặt cắt ngang của nó, tỷ lệ thuận trực tiếp với cả trường điện và độ dẫn của dẫn điện. Trường điện này xuất phát từ sự chênh lệch điện áp trên dẫn điện, trong khi độ dẫn định lượng sự dễ dàng mà vật liệu cho phép dòng điện tích đi qua.

 


Khi một chênh lệch điện thế được áp dụng trên dẫn điện, các electron trong dải dẫn nhận được năng lượng và bắt đầu trôi từ cực âm đến cực dương của nguồn điện áp. Hướng của dòng điện ngược với hướng di chuyển của electron, vì dòng điện được định nghĩa là dòng điện tích dương. Các electron va chạm với các nguyên tử và electron khác trong dẫn điện, gây ra sự kháng cự và sinh nhiệt. Kháng cự là một biện pháp về mức độ mà vật liệu chống lại dòng điện tích đi qua nó.

 


f14be5dab179da8b53a358124751edcb.jpeg

 


Dòng điện trong dẫn điện phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chẳng hạn như:

 


  • Chênh lệch điện thế trên dẫn điện


  • Chiều dài và diện tích mặt cắt ngang của dẫn điện


  • Nhiệt độ và thành phần của vật liệu


  • Sự hiện diện của tạp chất hoặc khuyết tật trong vật liệu

 


Tính chất của Dẫn điện

 


e3f0f3eabeb854dafacf92052828d013.jpeg

 


  • Chúng có độ dẫn cao và độ kháng thấp


  • Chúng có nhiều electron tự do trong dải dẫn của chúng


  • Chúng không có khoảng cách năng lượng giữa dải valence và dải dẫn


  • Chúng có liên kết kim loại tạo nên mạng lưới ion dương được bao quanh bởi đám mây electron


  • Chúng có trường điện và mật độ điện tích bằng không bên trong chúng


  • Chúng chỉ có điện tích tự do trên bề mặt


  • Chúng có trường điện vuông góc với bề mặt

 


Loại Dẫn điện


Dẫn điện Ohmic


Dẫn điện Ohmic là vật liệu tuân theo định luật Ohm cho bất kỳ chênh lệch điện thế và nhiệt độ nào. Chúng có mối quan hệ tuyến tính giữa điện áp và dòng điện, điều đó có nghĩa là độ kháng của chúng không đổi. Hầu hết kim loại là dẫn điện Ohmic ở điều kiện bình thường.

 


09b0c53884fe97a8f08c1cf428dc922d.jpeg

 


Dẫn điện Phi-Ohmic


Dẫn điện Phi-Ohmic là vật liệu không tuân theo định luật Ohm cho bất kỳ chênh lệch điện thế hoặc nhiệt độ nào. Chúng có mối quan hệ phi tuyến giữa điện áp và dòng điện, điều đó có nghĩa là độ kháng của chúng thay đổi theo điện áp được áp dụng. Dẫn điện Phi-ohmic có thể biểu hiện độ kháng âm, nơi dòng điện giảm khi điện áp tăng, hoặc độ kháng dương, nơi dòng điện tăng khi điện áp tăng, nhưng không tỷ lệ. Một số dẫn điện Phi-ohmic cũng có điện áp ngưỡng, dưới đó không có dòng điện chảy.

 


dae07391798cc4584a35eb8dba53dacd.jpeg

 


Dẫn điện Rắn


Dẫn điện rắn là vật liệu có hình dạng và thể tích cố định. Chúng có thể được chia thành dẫn điện kim loại và dẫn điện phi kim.


  • Dẫn điện kim loại: Đây là kim loại hoặc hợp kim kim loại có độ dẫn cao và độ kháng thấp. Chúng có cấu trúc mạng lưới ion dương được bao quanh bởi biển electron tự do. Một số ví dụ về dẫn điện kim loại là bạc, đồng, vàng, nhôm, sắt, đồng thau, đồng đen, v.v.


  • Dẫn điện phi kim: Đây là chất phi kim có một số electron hoặc ion tự do trong cấu trúc của chúng. Chúng có độ dẫn thấp hơn và độ kháng cao hơn so với kim loại. Một số ví dụ về dẫn điện phi kim là graphite, nanotube carbon, graphene, v.v.

 


Dẫn điện Lỏng


  • Dẫn điện lỏng: là vật liệu không có hình dạng cố định nhưng có thể tích cố định. Chúng có thể được chia thành dẫn điện kim loại và dẫn điện phi kim.


  • Dẫn điện kim loại: Đây là kim loại ở trạng thái lỏng ở nhiệt độ phòng hoặc khi được làm nóng. Chúng có độ dẫn cao và độ kháng thấp. Chúng có cấu trúc tương tự như kim loại rắn nhưng với khoảng cách giữa các nguyên tử lớn hơn và khả năng di chuyển cao hơn. Một ví dụ về dẫn điện lỏng kim loại là thủy ngân.


  • Dẫn điện phi kim: Đây là chất lỏng chứa các ion hoặc phân tử tan có thể mang điện tích. Chúng có độ dẫn thấp hơn và độ kháng cao hơn so với kim loại. Chúng có cấu trúc của các dung môi phân cực hoặc ion trong dung môi. Một số ví dụ về dẫn điện lỏng phi kim là nước muối, dung dịch axit, chất điện phân, v.v.

 


Yếu tố ảnh hưởng đến Độ dẫn của Dẫn điện


Độ dẫn của dẫn điện phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chẳng hạn như:

 


  • Loại và số lượng các hạt mang điện tự do: Càng nhiều electron hoặc ion tự do trong vật liệu, độ dẫn càng cao và độ kháng càng thấp.


  • Kích thước và hình dạng của dẫn điện: Dẫn điện càng dài và mỏng, độ dẫn càng thấp và độ kháng càng cao.


  • Nhiệt độ của dẫn điện: Nhiệt độ của dẫn điện càng cao, độ dẫn càng thấp và độ kháng càng cao. Điều này là do sự dao động nhiệt của các nguyên tử và electron tăng cường va chạm và giảm khả năng di chuyển của các hạt mang điện.


  • Sự hiện diện của tạp chất hoặc khuyết tật trong dẫn điện: Càng nhiều tạp chất hoặc khuyết tật trong dẫn điện, độ dẫn càng thấp và độ kháng càng cao. Điều này là do tạp chất hoặc khuyết tật hoạt động như trung tâm tán xạ cho các hạt mang điện và giảm đường đi tự do trung bình của chúng.


  • Tần số của trường điện được áp dụng: Tần số của trường điện được áp dụng càng cao, độ dẫn càng thấp và phản kháng càng cao. Điều này là do ở tần số cao, các hạt mang điện không theo kịp những thay đổi nhanh chóng của trường điện và tạo ra một trường từ đối lập.



Ứng dụng của Dẫn điện


Dẫn điện được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Một số ứng dụng đáng chú ý bao gồm:

 


  • Dây điện: Dây điện được làm từ dây dẫn đồng hoặc nhôm mang dòng điện từ nguồn điện đến tải. Chúng được phủ bằng vật liệu cách điện để ngăn ngừa ngắn mạch và giật điện.


  • Mạch điện: Mạch điện là mạng lưới các thành phần điện thực hiện chức năng cụ thể bằng dòng điện. Chúng được làm từ nhiều loại dẫn điện, như dây, điện trở, tụ điện, cuộn cảm, điôt, transistor, v.v.


  • Máy điện: Máy điện là thiết bị chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ học hoặc ngược lại bằng dòng điện và trường từ. Chúng được làm từ nhiều loại dẫn điện, như cuộn dây, rotor, stator, armature, v.v.


  • Cảm biến điện: Cảm biến điện là thiết bị phát hiện các đại lượng vật lý như nhiệt độ, áp suất, ánh sáng, âm thanh, v.v., và chuyển đổi chúng thành tín hiệu điện. Chúng được làm từ nhiều loại dẫn điện, như điện cực, dây, cuộn dây, điện trở, tụ điện, v.v. Một số ví dụ về cảm biến điện là cặp nhiệt điện, điôt quang, LDR, cảm biến piezoelectric, v.v.

 


Kết luận


Dẫn điện là vật liệu cần thiết cho nhiều ứng dụng liên quan đến dòng điện và trường điện. Chúng có nhiều loại, tính chất và yếu tố ảnh hưởng đến độ dẫn. Chúng cũng được sử dụng để làm các loại cảm biến điện có thể phát hiện và đo lường các hiện tượng vật lý. Dẫn điện đang không ngừng phát triển với các công nghệ và sáng tạo mới để đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực.


Đóng góp và khuyến khích tác giả!
Đề xuất
Một bộ nghịch lưu nối lưới có cần lưới điện để hoạt động không
Một bộ nghịch lưu nối lưới có cần lưới điện để hoạt động không
Biến tần nối lưới cần được kết nối với lưới điện để hoạt động đúng cách. Những biến tần này được thiết kế để chuyển đổi dòng điện một chiều (DC) từ các nguồn năng lượng tái tạo như tấm pin quang điện mặt trời hoặc tua bin gió thành dòng điện xoay chiều (AC) đồng bộ với lưới điện nhằm cung cấp điện vào lưới điện công cộng. Dưới đây là một số tính năng và điều kiện hoạt động chính của biến tần nối lưới:Nguyên lý làm việc cơ bản của biến tần nối lướiNguyên lý làm việc cơ bản của biến tần nối lưới l
Encyclopedia
09/24/2024
Lợi ích của máy phát hồng ngoại
Lợi ích của máy phát hồng ngoại
Máy phát hồng ngoại là một loại thiết bị có thể tạo ra bức xạ hồng ngoại, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, nghiên cứu khoa học, y tế, an ninh và các lĩnh vực khác. Bức xạ hồng ngoại là sóng điện từ không nhìn thấy có bước sóng nằm giữa ánh sáng nhìn thấy và sóng vi ba, thường được chia thành ba dải: hồng ngoại gần, hồng ngoại trung và hồng ngoại xa. Dưới đây là một số ưu điểm chính của máy phát hồng ngoại:Đo không tiếp xúc Không tiếp xúc: Máy phát hồng ngoại có thể được sử dụng để đo nhi
Encyclopedia
09/23/2024
Điều gì là một cặp nhiệt điện?
Điều gì là một cặp nhiệt điện?
Cảm biến nhiệt điện là gì?Định nghĩa Cảm biến nhiệt điệnCảm biến nhiệt điện là thiết bị chuyển đổi sự khác biệt về nhiệt độ thành điện áp dựa trên nguyên lý hiệu ứng nhiệt điện. Đây là loại cảm biến có thể đo nhiệt độ tại một điểm hoặc vị trí cụ thể. Cảm biến nhiệt điện được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp, gia đình, thương mại và khoa học do tính đơn giản, độ bền, chi phí thấp và dải nhiệt độ rộng.Hiệu ứng nhiệt điệnHiệu ứng nhiệt điện là hiện tượng tạo ra điện áp do sự khác biệ
Encyclopedia
09/03/2024
Điều gì là Bộ dò Nhiệt điện trở?
Điều gì là Bộ dò Nhiệt điện trở?
Cảm biến nhiệt độ điện trở là gì?Định nghĩa Cảm biến nhiệt độ điện trởCảm biến nhiệt độ điện trở (còn được gọi là Đồng hồ điện trở hoặc RTD) là thiết bị điện tử được sử dụng để xác định nhiệt độ bằng cách đo điện trở của dây dẫn điện. Dây này được gọi là cảm biến nhiệt độ. Nếu chúng ta muốn đo nhiệt độ với độ chính xác cao, RTD là giải pháp lý tưởng, vì nó có đặc tính tuyến tính tốt trong một phạm vi nhiệt độ rộng. Các thiết bị điện tử thông thường khác được sử dụng để đo nhiệt độ bao gồm cặp nh
Encyclopedia
09/03/2024
Yêu cầu
Tải xuống
Lấy Ứng Dụng IEE Business
Sử dụng ứng dụng IEE-Business để tìm thiết bị lấy giải pháp kết nối với chuyên gia và tham gia hợp tác ngành nghề mọi lúc mọi nơi hỗ trợ toàn diện phát triển dự án điện và kinh doanh của bạn