Một công cụ để chuyển đổi giữa độ Celsius (°C), Fahrenheit (°F) và Kelvin (K), thường được sử dụng trong khí tượng học, kỹ thuật, khoa học và cuộc sống hàng ngày.
Bộ tính toán này chuyển đổi giá trị nhiệt độ giữa ba thang đo phổ biến nhất. Nhập bất kỳ một giá trị nào, và hai giá trị còn lại sẽ tự động được tính toán. Rất lý tưởng cho dữ liệu quốc tế, nghiên cứu khoa học và giao tiếp xuyên văn hóa.
| Đơn vị | Tên đầy đủ | Mô tả | Công thức chuyển đổi |
|---|---|---|---|
| °C | Độ Celsius | Thang đo nhiệt độ được sử dụng rộng rãi nhất, với nước đóng băng ở 0°C và sôi ở 100°C. | - |
| °F | Độ Fahrenheit | Chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ, với nước đóng băng ở 32°F và sôi ở 212°F. | °F = (9/5) × °C + 32 |
| K | Kelvin | Thang đo nhiệt độ tuyệt đối, nơi 0 K là điểm không tuyệt đối (-273.15°C), được sử dụng trong vật lý và hóa học. | K = °C + 273.15 |
°F = (9/5) × °C + 32
°C = (°F - 32) × 5/9
K = °C + 273.15
°C = K - 273.15
°F = (9/5) × (K - 273.15) + 32
Ví dụ 1:
37°C → °F = (9/5)×37 + 32 = 98.6°F, K = 37 + 273.15 = 310.15 K
Ví dụ 2:
98.6°F → °C = (98.6 - 32) × 5/9 = 37°C, K = 37 + 273.15 = 310.15 K
Ví dụ 3:
273.15 K → °C = 273.15 - 273.15 = 0°C, °F = (9/5)×0 + 32 = 32°F
Ví dụ 4:
-40°C = -40°F (điểm duy nhất mà cả hai thang đo đều đọc giống nhau)
Giải thích dữ liệu khí tượng và so sánh quốc tế
Thiết kế kỹ thuật và kiểm tra vật liệu
Điều khiển nhiệt độ phản ứng hóa học
Thí nghiệm vật lý và nghiên cứu học thuật
Du lịch và giao tiếp xuyên văn hóa (ví dụ: đọc thời tiết ở Mỹ)
Giáo dục và học tập của sinh viên