Một công cụ để chuyển đổi giữa bit, Byte, kB, MB, GB và TB, thường được sử dụng trong khoa học máy tính, mạng và đánh giá dung lượng lưu trữ.
Bộ tính toán này chuyển đổi các đơn vị thông tin kỹ thuật số. Nhập bất kỳ giá trị nào, tất cả các giá trị khác sẽ được tự động tính toán. Rất lý tưởng cho việc ước lượng kích thước tệp, tốc độ mạng và dung lượng thiết bị lưu trữ.
| Đơn vị | Tên đầy đủ | Mô tả | Chuyển đổi |
|---|---|---|---|
| b | Bit | Đơn vị thông tin nhỏ nhất, đại diện cho một chữ số nhị phân (0 hoặc 1) | 1 Byte = 8 bits |
| B | Byte | Đơn vị dữ liệu cơ bản trong máy tính, thường bao gồm 8 bits | 1 B = 8 b |
| kB | Kilobyte | 1 kB = 1024 Bytes | 1 kB = 1024 B |
| MB | Megabyte | 1 MB = 1024 kB | 1 MB = 1,048,576 B |
| GB | Gigabyte | 1 GB = 1024 MB | 1 GB = 1,073,741,824 B |
| TB | Terabyte | 1 TB = 1024 GB | 1 TB = 1,099,511,627,776 B |
1 Byte = 8 bits
1 kB = 1024 B
1 MB = 1024 kB = 1024² B
1 GB = 1024 MB = 1024³ B
1 TB = 1024 GB = 1024⁴ B
Ví dụ 1:
1 GB = ? Bytes
1 GB = 1024 × 1024 × 1024 = 1,073,741,824 B
Ví dụ 2:
100 MB = ? kB
100 × 1024 = 102,400 kB
Ví dụ 3:
8,388,608 B = ? MB
8,388,608 ÷ 1,048,576 = 8 MB
Ví dụ 4:
1 TB = ? GB
1 TB = 1024 GB
Ví dụ 5:
100 Mbps = ? MB/s
100,000,000 bits/s ÷ 8 = 12.5 MB/s
Ước lượng kích thước tệp và nén
Tính toán băng thông mạng (ví dụ: tốc độ tải xuống)
So sánh dung lượng thiết bị lưu trữ (ví dụ: SSD, USB)
Phân tích bộ nhớ trong lập trình và thuật toán
Lập kế hoạch tài nguyên trung tâm dữ liệu và điện toán đám mây
Dạy và học sinh