
I. Điểm đau và Thách thức
Các biến áp dòng điện truyền thống (CTs) gặp phải các hạn chế cố hữu như bão hòa từ, băng thông hẹp và kích thước lớn, khiến khó đáp ứng nhu cầu đo lường chính xác cao và dải động rộng của lưới điện thông minh. Đặc biệt, dưới các điều kiện xung dòng lớn hoặc điều kiện hoạt động có谐波复杂的条件下,精度容易下降,从而影响电力系统的安全和经济运行。
II. 核心技术突破:多维精度提升架构
该解决方案通过集成传感技术创新、智能补偿算法和优化的数字信号处理,在所有工作条件下实现了±0.1%的精度等级(0.1级),超过了IEC 61869标准要求。
关键技术方法:
|
模块 |
技术方案 |
精度贡献 |
|
ADC采样 |
24位Σ-Δ ADC + 同步时钟分配 |
量化噪声降低60% |
|
数字滤波 |
自适应FIR滤波器组 |
谐波抑制比>80dB |
|
数据传输 |
三重冗余光纤通道 + CRC32校验和 |
误码率<10⁻¹² |
III. 精度验证对比(典型条件)
|
测试条件 |
传统CT误差 |
提出的ECT解决方案误差 |
改进倍数 |
|
额定电流(50Hz) |
±0.5% |
±0.05% |
10倍 |
|
20%过载(30%谐波) |
±2.1% |
±0.12% |
17.5倍 |
|
极低温(-40°C) |
±1.8% |
±0.15% |
12倍 |
IV. 应用价值

I. Điểm đau và Thách thức
Các biến áp dòng điện truyền thống (CTs) gặp phải các hạn chế cố hữu như bão hòa từ, băng thông hẹp và kích thước lớn, khiến khó đáp ứng nhu cầu đo lường chính xác cao và dải động rộng của lưới điện thông minh. Đặc biệt, dưới các điều kiện xung dòng lớn hoặc điều kiện hoạt động có谐波复杂的条件下,精度容易下降,从而影响电力系统的安全和经济运行。
II. Core Technological Breakthrough: Multi-Dimensional Accuracy Enhancement Architecture
This solution achieves ±0.1% accuracy class (Class 0.1) across all operating conditions, exceeding IEC 61869 standard requirements, by integrating sensor technology innovations, intelligent compensation algorithms, and optimized digital signal processing.
Key Technological Approaches:
|
Module |
Technical Solution |
Accuracy Contribution |
|
ADC Sampling |
24-bit Σ-Δ ADC + Synchronous Clock Distribution |
Reduces quantization noise by 60% |
|
Digital Filtering |
Adaptive FIR Filter Bank |
Harmonic Rejection Ratio > 80dB |
|
Data Transmission |
Triple-Redundant Fiber Channel + CRC32 Checksum |
Bit Error Rate < 10⁻¹² |
III. Accuracy Verification Comparison (Typical Conditions)
|
Test Condition |
Traditional CT Error |
Proposed ECT Solution Error |
Improvement Factor |
|
Rated Current (50Hz) |
±0.5% |
±0.05% |
10x |
|
20% Overload (30% Harmonics) |
±2.1% |
±0.12% |
17.5x |
|
Extreme Low Temp (-40°C) |
±1.8% |
±0.15% |
12x |
IV. Application Value

I. Điểm đau và Thách thức
Các biến áp dòng điện truyền thống (CTs) gặp phải các hạn chế cố hữu như bão hòa từ, băng thông hẹp và kích thước lớn, khiến khó đáp ứng nhu cầu đo lường chính xác cao và dải động rộng của lưới điện thông minh. Đặc biệt, dưới các điều kiện xung dòng lớn hoặc điều kiện hoạt động có谐波复杂的条件下,精度容易下降,从而影响电力系统的安全和经济运行。
II. Đột phá Công nghệ Chính: Kiến trúc Tăng cường Độ chính xác Đa chiều
Giải pháp này đạt được độ chính xác lớp ±0.1% (Lớp 0.1) trong tất cả các điều kiện hoạt động, vượt qua yêu cầu tiêu chuẩn IEC 61869, bằng cách tích hợp các đổi mới công nghệ cảm biến, thuật toán bù thông minh và xử lý tín hiệu số tối ưu.
Các Phương pháp Công nghệ Chính:
|
Mô đun |
Giải pháp Kỹ thuật |
Đóng góp Độ chính xác |
|
Đo lấy mẫu ADC |
ADC 24-bit Σ-Δ + Phân phối Đồng bộ Đồng hồ |
Giảm nhiễu lượng tử hóa 60% |
|
Lọc số |
Tập lọc FIR thích ứng |
Tỷ lệ Loại bỏ Hài âm > 80dB |
|
Truyền dữ liệu |
Kênh Sợi quang ba lần dự phòng + Tổng kiểm tra CRC32 |
Tỷ lệ lỗi bit < 10⁻¹² |
III. So sánh Xác minh Độ chính xác (Điều kiện điển hình)
|
Điều kiện Thử nghiệm |
Sai số CT Truyền thống |
Sai số Giải pháp ECT Đề xuất |
Hệ số Cải thiện |
|
Dòng định mức (50Hz) |
±0.5% |
±0.05% |
10x |
|
Quá tải 20% (Hài âm 30%) |
±2.1% |
±0.12% |
17.5x |
|
Nhiệt độ cực thấp (-40°C) |
±1.8% |
±0.15% |
12x |
IV. Giá trị Áp dụng