
Ⅰ. Thiết kế tùy chỉnh chịu đựng môi trường
|
Lớp |
Giải pháp |
Chuẩn |
|
Vỏ bọc |
Thép không gỉ IP55 + lớp phủ epoxy ba lớp (thử nghiệm phun muối 5.000 giờ) |
ISO 12944 C5-M |
|
Bên trong |
Phong kín bằng áp suất nitơ (độ tinh khiết N₂ ≥99.999%) |
IEC 60076-11 |
|
Đầu nối |
Hộp đầu nối được niêm phong bằng silicone + đầu nối đồng mạ bạc |
IEC 60529 |
Ⅱ. Hệ thống an toàn chống nổ
Ⅲ. Tăng cường chống động đất
Ⅳ. Hiệu suất mục tiêu & Xác minh
|
Tham số |
Mục tiêu |
Phương pháp xác minh |
|
Phạm vi môi trường |
-60℃~+65℃, 100%RH |
Chuỗi thử nghiệm IEC 60068-2 |
|
MTBF |
≥300.000 giờ |
IEC 60721-3-4 |
|
Khả năng chịu động đất |
IEEE 693 Mức nghiêm trọng |
Thử nghiệm trên bàn rung 3 trục |
|
Chứng nhận chống nổ |
Chứng nhận kép ATEX/IECEx |
EN 60079-0/1 |
Hiệu quả cuối cùng: