
Ứng dụng: Các khu vực cực lạnh (-40°C), các dự án có yêu cầu môi trường nghiêm ngặt (ví dụ: trạm kết nối lưới điện gió Bắc Âu)
Mục tiêu chính: Nâng cao độ tin cậy lâu dài của máy biến dòng (CTs) trong thiết bị chuyển mạch cách điện khí (GIS) đồng thời đáp ứng yêu cầu môi trường thấp carbon.
I. Tối ưu hóa chất cách điện: Công nghệ khí lai SF₆/N₂
- Tham số - Thiết kế giải pháp
- Tỷ lệ khí: Mixture SF₆ (80%) + N₂ (20%)
- Độ bền cách điện: Tại 20°C & 0.5MPa, độ bền cách điện >85% so với SF₆ tinh khiết
- Hiệu suất môi trường: GWP (Tiềm năng làm nóng lên toàn cầu) giảm 70%, giảm đáng kể tác động khí thải nhà kính
- Phù hợp với nhiệt độ thấp: Điểm đóng băng của khí lai ≤ -60°C, đảm bảo không có rủi ro đóng băng tại -40°C trong môi trường cực lạnh
II. Thiết kế chống phóng điện cục bộ
- Sáng tạo về cấu trúc:
- Ép nhựa epoxy:
- Cuộn dây CT được sản xuất bằng quy trình ép chân không, tỷ lệ đầy đặn của nhựa epoxy >99.9%, loại bỏ các lỗ rỗng bên trong.
- Mạng lưới chắn kim loại đẳng thế:
- Mạng lưới đồng mạ kẽm được thêm vào lớp ngoài của cơ thể đúc, duy trì ở đẳng thế với dây dẫn sơ cấp của CT.
- Loại bỏ sự méo mó điện trường bề mặt và kìm hãm phóng điện cục bộ.
- Xác nhận hiệu suất:
- Mức PD (Phóng điện cục bộ) <5 pC (theo tiêu chuẩn IEC 60270)
- Đã vượt qua thử nghiệm chu kỳ nhiệt -40°C, không có rủi ro nứt cách điện.
III. Hệ thống kiểm soát tăng nhiệt động
- Kết cấu điều khiển thông minh:
Lớp cảm biến → Lớp điều khiển → Lớp thực thi
Cảm biến nhiệt PT100 → Hệ thống giám sát GIS → Module điều khiển tốc độ quạt
- Triển khai chức năng:
- Giám sát theo thời gian thực: Cảm biến PT100 tích hợp (±1°C độ chính xác) xác định nhiệt độ điểm nóng của CT.
- Làm mát chủ động: Tự động kích hoạt mảng quạt GIS khi tăng nhiệt vượt quá ngưỡng (ví dụ: ΔT >40K).
- Tối ưu hóa hiệu suất năng lượng: Công suất quạt được điều chỉnh động theo nhu cầu, giảm lãng phí năng lượng.
IV. So sánh lợi ích kỹ thuật chính
Chỉ số
|
CT SF₆ truyền thống
|
Giải pháp này: CT khí lai
|
Thời gian sử dụng cách điện
|
25~30 năm
|
>40 năm
|
Giá trị GWP
|
100% (SF₆=23,900)
|
Giảm 70%
|
Độ tin cậy ở nhiệt độ thấp
|
Dễ bị đóng băng ở -30°C
|
Vận hành ổn định ở -40°C
|
Kiểm soát phóng điện cục bộ
|
10~20 pC
|
<5 pC
|
V. Xác nhận khả năng thích ứng với kịch bản
- Kịch bản điện gió ở vùng cực lạnh (Bắc Âu):
- Đã vượt qua thử nghiệm khởi động lạnh -40°C /72h; lỗi tỷ lệ CT ≤ ±0.2%.
- Đường cong áp suất-nhiệt độ được tối ưu hóa cho khí lai ngăn chặn sự giảm áp suất quá mức ở nhiệt độ thấp.
- Đáp ứng yêu cầu môi trường:
- Tuân thủ Quy định EU về khí F (Số 517/2014) về hạn chế sử dụng SF₆.
- Dấu chân cacbon trong vòng đời giảm 52% (theo tiêu chuẩn ISO 14067).