| Thương hiệu | Switchgear parts |
| Số mô hình | Máy gấp CNC TPM 8 Series |
| Lực uốn tối đa | 600kn |
| Chuỗi | TPM 8 |
Sản lượng tối đa, vận hành đơn giản và an toàn tối đa – TPM mang lại tỷ lệ giá-trị tốt nhất. Nhờ khung chắc chắn, bù đắp tự động và điều khiển thân thiện với người dùng, nó cung cấp kết quả chính xác trong thời gian kỷ lục. Với mạng lưới dịch vụ dày đặc và các bộ khởi động tùy chỉnh, nó đảm bảo sự bắt đầu sản xuất nhanh chóng và hiệu quả tối đa.
Điều khiển TJS trực quan
Windows 10 Enterprise với màn hình cảm ứng LCD 19″, độ phân giải 1280 x 1024, và hỗ trợ multi-touch.
Công nghệ lập trình đường viền số/2D với chế độ xem 3D, chuẩn bị tự động quy trình uốn và mô phỏng uốn.
Hỗ trợ nhập tệp CAD (DXF), nhập tệp 3D (IGS), tính toán tự động linh hoạt cho quy trình uốn, và phát hiện va chạm cho chi tiết, khuôn và thân máy.
Hệ thống thủy lực tích hợp
Hệ thống điện-thủy lực kiểm soát hai xy-lanh để có độ chính xác cao và đồng bộ trong việc uốn và định vị lại.
Hệ thống điều khiển thủy lực tích hợp ngăn ngừa rò rỉ dầu và tăng cường độ ổn định của máy.
Hệ thống Crowning Thủy lực
Hệ thống crowning thủy lực tự động loại bỏ tác động của biến dạng khối trượt lên chất lượng uốn.
Hệ thống CNC tự động điều chỉnh giá trị crowning cho phép vận hành chính xác và tiện lợi.
Hệ thống Backgauge Linh hoạt
Tốc độ cao và độ chính xác định vị cao.
Backgauge đa chức năng mở rộng từ cấu hình một trục tiêu chuẩn lên đến cấu hình 4 trục.
Tỷ lệ giá-trị tốt nhất
TPM đạt được năng suất đáng kinh ngạc nhờ vào cấu trúc khung chắc chắn, hệ thống crowning thủy lực bền vững, và hệ thống bù đắp tự động đảm bảo tính tuyến tính của chi tiết và góc uốn chính xác. Ngoài ra, hệ thống điều khiển TJS-90 thân thiện với người dùng giúp tăng tốc quá trình chuẩn bị công việc.
Dễ dàng vận hành
Hệ thống TJS-90T, được trang bị màn hình cảm ứng 19 inch, tự động hóa quá trình chuẩn bị công việc và cung cấp hình ảnh 3D về khả năng va chạm trong quá trình uốn.
An toàn tuyệt đối
Máy được trang bị rào chắn ánh sáng và mạch an toàn dự phòng để đảm bảo an toàn cho người vận hành.
| Thông số kỹ thuật chính | Đơn vị | 60T | 100T | 150T | 225T | 320T |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Mô hình | 60/2050 | 100/3100 | 150/3100 | 225/3100 | 320/4100 | |
| Lực uốn tối đa | kn | 600 | 1000 | 1500 | 2250 | 3200 |
| Chiều dài uốn tối đa | mm | 2050 | 3100 | 3100 | 3100 | 4100 |
| Khoảng cách giữa cột | mm | 1600 | 2700 | 24700 | 2700 | 3700 |
| Độ sâu họng | mm | 350 | 410 | 410 | 410 | 410 |
| Đường kính piston | mm | 215 | 215 | 215 | 215 | 315 |
| Chiều cao đóng | mm | 480 | 480 | 480 | 480 | 580 |
| Tốc độ tiếp cận | mm/s | 180 | 220 | 180 | 160 | 120 |
| Tốc độ làm việc | mm/s | 10 | 10 | 10 | 10 | 9 |
| Tốc độ trở về | mm/s | 180 | 210 | 180 | 160 | 110 |
| Công suất động cơ chính | kw | 8.5 | 12.4 | 17.8 | 21.4 | 25.2 |
| Dung tích bình dầu | l | 250 | 400 | 400 | 400 | 550 |
| Trọng lượng máy | kg | 5320 | 8350 | 9950 | 13550 | 22500 |