| Thương hiệu | Switchgear parts | 
| Số mô hình | DNS – M1L series aR Semiconductor | 
| điện áp định mức | DC 800V | 
| Dòng điện định mức | 125-200A | 
| Khả năng cắt đứt | 50kA | 
| Chuỗi | DNS – M1L | 
Công nghệ cầu chì bán dẫn đã phát triển với nhiều đổi mới nhằm nâng cao hiệu suất, độ tin cậy và chức năng đặc thù cho ứng dụng. Những tiến bộ này phản ánh nhu cầu ngày càng tăng của các hệ thống điện tử và điện hiện đại, đặc biệt trong các ngành như năng lượng tái tạo, xe điện và tính toán tốc độ cao. Dưới đây là một số đổi mới mới nhất trong công nghệ cầu chì bán dẫn:
Vật liệu được cải thiện
Vật liệu dẫn điện hiệu suất cao: Nghiên cứu và phát triển về vật liệu dẫn điện tiên tiến, bao gồm các hợp chất và hợp kim, đã dẫn đến việc tạo ra cầu chì có khả năng dẫn điện tốt hơn, sinh nhiệt ít hơn và hiệu quả tổng thể được cải thiện.
Vật liệu dập hồ quang được cải thiện: Các đổi mới trong vật liệu dập hồ quang giúp ngắt dòng điện quá tải nhanh chóng và an toàn hơn, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng điện áp DC cao như xe điện và hệ thống năng lượng tái tạo.
Miniaturization
Thiết kế nhỏ gọn: Với xu hướng miniaturization trong điện tử, cầu chì đang trở nên nhỏ hơn nhưng vẫn duy trì hoặc thậm chí tăng cường khả năng xử lý dòng điện và điện áp. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như thiết bị điện tử tiêu dùng và thiết bị IoT.
Cầu chì công nghệ gắn bề mặt (SMT): Các tiến bộ trong cầu chì SMT cho phép gắn trực tiếp lên PCB, tiết kiệm không gian và cải thiện hiệu suất trong các thiết bị điện tử nhỏ gọn.
Cầu chì thông minh
Tích hợp với cảm biến và IoT: Một số cầu chì bán dẫn hiện đang được tích hợp với cảm biến có thể cung cấp dữ liệu thời gian thực về dòng điện, điện áp và nhiệt độ. Dữ liệu này có thể được sử dụng để bảo dưỡng dự đoán và cải thiện độ tin cậy của hệ thống.
Khả năng giao tiếp: Cầu chì có khả năng giao tiếp tích hợp có thể kết nối với hệ thống điều khiển hoặc mạng IoT, cho phép theo dõi và điều khiển từ xa.
Đổi mới đặc thù cho ứng dụng
Cầu chì dành cho xe điện: Với sự phát triển của xe điện, có sự tập trung vào việc phát triển cầu chì có thể xử lý điện áp và dòng điện cao, chu kỳ sạc/xả nhanh và chịu đựng rung động và chu kỳ nhiệt.
Cầu chì dành cho năng lượng tái tạo: Cầu chì được thiết kế đặc biệt cho các tấm pin mặt trời, tua bin gió và hệ thống lưu trữ pin, có khả năng xử lý các thách thức độc đáo như mức dòng điện dao động và phơi nhiễm môi trường.
Tính năng an toàn được cải thiện
Cầu chì có chỉ báo: Những cầu chì này bao gồm một chốt hoặc cờ chỉ báo nhô lên khi cầu chì bị cháy, giúp dễ dàng nhận biết và thay thế cầu chì bị cháy, rất quan trọng trong các hệ thống phức tạp với nhiều cầu chì.
Thiết kế không nổ: Đối với các ứng dụng công suất cao, cầu chì đang được thiết kế để hoạt động mà không gây nổ dưới các điều kiện lỗi, tăng cường an toàn.
Bền vững môi trường
Vật liệu thân thiện với môi trường: Sử dụng vật liệu không chứa chì và các vật liệu thân thiện với môi trường khác trong sản xuất cầu chì đang tăng lên, do quy định và mục tiêu bền vững.
Khả năng tái chế: Có sự tập trung ngày càng tăng vào việc làm cho cầu chì dễ tái chế hơn, phù hợp với xu hướng toàn cầu nhằm giảm rác điện tử.
Kết luận
Ngành công nghiệp cầu chì bán dẫn liên tục đổi mới để đáp ứng nhu cầu phát triển của công nghệ và cơ sở hạ tầng hiện đại. Những tiến bộ này không chỉ nhằm cải thiện hiệu suất điện và an toàn, mà còn đảm bảo tương thích với các xu hướng mới nhất trong thiết kế điện tử và các thực hành bền vững. Khi công nghệ tiếp tục phát triển, chúng ta có thể mong đợi thấy thêm nhiều đổi mới trong lĩnh vực này, đặc biệt là trong các lĩnh vực như chức năng thông minh, khoa học vật liệu và thiết kế đặc thù cho ứng dụng.
| Mã sản phẩm | Điện áp định mức V | Dòng điện định mức A | Khả năng cắt đứt định mức kA | 
| DNS20-M1L-35 | DC 800 | 35 | 50 | 
| DNS20-M1L-40 | 40 | ||
| DNS20-M1L-50 | 50 | ||
| DNS20-M1L-63 | 63 | ||
| DNS24-M1L-70 | 70 | ||
| DNS24-M1L-80 | 80 | ||
| DNS24-M1L-90 | 90 | ||
| DNS24-M1L-100 | 100 | ||
| DNS38-M1L-125 | 125 | ||
| DNS38-M1L-160 | 160 | ||
| DNS38-M1L-170 | 170 | ||
| DNS38-M1L-200 | 200 | ||
| DNS51-M1L-225 | 225 | ||
| DNS51-M1L-250 | 250 | ||
| DNS51-M1L-315 | 315 | ||
| DNS51-M1L-350 | 350 | ||
| DNS51-M1L-400 | 400 | ||
| DNS64-M1L-425 | 425 | ||
| DNS64-M1L-450 | 450 | ||
| DNS64-M1L-500 | 500 | ||
| DNS64-M1L-550 | 550 | ||
| DNS64-M1L-600 | 600 | ||
| DNS51-M1L-700 | 700 | ||
| DNS51-M1L-750 | 750 | ||
| DNS51-M1L-800 | 800 |