| Thương hiệu | ROCKWILL |
| Số mô hình | Biến áp khô loại hợp kim vô định hình |
| điện áp định mức | 10kV |
| tần số định mức | 50/60Hz |
| Công suất định mức | 630kVA |
| Chuỗi | SCBH |
Giới thiệu Sản phẩm
Biến áp khô SCBH15 hợp kim vô định hình là biến áp hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường. Nó sử dụng vật liệu lõi hợp kim vô định hình và có đặc điểm tiêu hao thấp, tiếng ồn thấp và khả năng chống ngắn mạch cao. Tiêu hao không tải của nó thấp hơn đáng kể so với biến áp truyền thống sử dụng lá thép silic, điều này có thể giảm hiệu quả lãng phí năng lượng. Nó phù hợp cho các nơi có yêu cầu cao về bảo vệ môi trường低碳环保要求高的地方,如城市配电网、工业园区和新能源应用场景。该变压器无需绝缘油,具有优异的防火性能,使用安全可靠,维护成本低,是实现绿色电力发展的理想选择。
应用范围
SCBH15非晶合金干式变压器广泛适用于节能和环保要求高的领域,如城市电网、工业园区、商业综合体、住宅小区、医院、学校、机场等公共设施。此外,在光伏发电、风力发电和分布式能源系统等新能源领域也有重要的应用价值。
产品描述
铁芯材料:采用超低损耗的非晶合金铁芯。与传统硅钢片相比,可有效降低空载损耗和运行成本。
结构设计:干式结构,无需变压器油,消除了漏油的风险。具有优异的防火性能,安全可靠,适合室内使用及人口密集区域。
运行性能:具有低噪音和低温升设计,在长期高负荷运行中能保持稳定性能,延长设备使用寿命。
适用场景:适用于城市电网、工业园区、商业综合体、学校、医院、机场、光伏和风力发电等各种场合。
主要参数
额定容量范围 |
30kVA ~ 2500kVA |
一次电压 |
10kV, 6kV 或 35kV |
二次电压 |
0.4kV 或其他电压等级 |
频率 |
50Hz 或 60Hz |
联结组别 |
Dyn11 或 Yyn0 |
执行标准
GB/T 10228 - 2015 |
干式电力变压器技术参数和要求 |
IEC 60076 |
电力变压器 |
IEC 60726 |
干式变压器 |
GB/T 4208 - 2017 |
外壳防护等级(IP代码) |
GB/T 17626.5 - 2008 |
电磁兼容性测试和测量技术 |
请允许我纠正并重新翻译以上内容,以符合您的要求:
Giới thiệu Sản phẩm
Biến áp khô SCBH15 hợp kim vô định hình là một biến áp hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường. Nó sử dụng vật liệu lõi hợp kim vô định hình và có đặc điểm tiêu hao thấp, tiếng ồn thấp và khả năng chống ngắn mạch cao. Tiêu hao không tải của nó thấp hơn đáng kể so với biến áp truyền thống sử dụng lá thép silic, điều này có thể giảm hiệu quả lãng phí năng lượng. Nó phù hợp cho các nơi có yêu cầu cao về bảo vệ môi trường, như lưới điện phân phối đô thị, khu công nghiệp và các ứng dụng năng lượng mới. Biến áp này không cần dầu cách điện, có khả năng chống cháy tốt, an toàn và tin cậy khi sử dụng, và có chi phí bảo trì thấp, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng để đạt được phát triển năng lượng xanh.
Phạm vi Áp dụng
Biến áp khô SCBH15 hợp kim vô định hình được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực có yêu cầu cao về tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, như lưới điện đô thị, khu công nghiệp, trung tâm thương mại, cộng đồng cư dân, bệnh viện, trường học, sân bay và các cơ sở công cộng khác. Ngoài ra, nó cũng có giá trị ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực năng lượng mới, như phát điện mặt trời, phát điện gió và hệ thống năng lượng phân tán.
Mô tả Sản phẩm
Vật liệu lõi: Sử dụng lõi hợp kim vô định hình có đặc tính tiêu hao cực thấp. So với lá thép silic truyền thống, nó có thể giảm hiệu quả tiêu hao không tải và chi phí vận hành.
Thiết kế cấu trúc: Cấu trúc khô, không cần dầu biến áp, loại bỏ nguy cơ rò rỉ dầu. Nó có khả năng chống cháy tốt, an toàn và tin cậy, phù hợp cho sử dụng trong nhà và khu vực đông đúc.
Hiệu suất hoạt động: Có thiết kế tiếng ồn thấp và nhiệt độ tăng thấp, có thể duy trì hiệu suất ổn định trong quá trình hoạt động tải cao kéo dài và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Các tình huống áp dụng: Phù hợp cho nhiều trường hợp như lưới điện đô thị, khu công nghiệp, trung tâm thương mại, trường học, bệnh viện, sân bay, phát điện mặt trời và gió.
Các thông số chính
Phạm vi công suất định mức |
30kVA ~ 2500kVA |
Điện áp sơ cấp |
10kV, 6kV hoặc 35kV |
Điện áp thứ cấp |
0.4kV hoặc các cấp điện áp khác |
Tần số |
50Hz hoặc 60Hz |
Nhóm kết nối |
Dyn11 hoặc Yyn0 |
Tiêu chuẩn Thực hiện
GB/T 10228 - 2015 |
Thông số kỹ thuật và yêu cầu của biến áp điện khô |
IEC 60076 |
Biến áp điện |
IEC 60726 |
Biến áp khô |
GB/T 4208 - 2017 |
Mức bảo vệ vỏ (mã IP) |
GB/T 17626.5 - 2008 |
Công nghệ thử nghiệm và đo EMC |