1. Ứng dụng Công nghệ Giám sát Trạng thái trong Đường dây Truyền tải UHV
Hiện nay, các đặc điểm chính của công nghệ giám sát trạng thái đường dây truyền tải UHV (Siêu Cao Áp) ở Trung Quốc được thể hiện qua các khía cạnh sau:
Toàn diện: Nhìn chung, trong quá trình triển khai công nghệ giám sát, cần có cơ sở hạ tầng hỗ trợ và hệ thống tích hợp để đảm bảo hiệu suất giám sát hiệu quả;
Giá trị cao: Công nghệ giám sát trạng thái đường dây truyền tải UHV là phương pháp quan trọng để đảm bảo vận hành an toàn của hệ thống điện, giảm đáng kể tổn thất thiết bị và bảo vệ tài sản quốc gia;
Chủ động phòng ngừa: Mục đích chính khi áp dụng công nghệ giám sát là dự đoán thảm họa trước, do đó mang tính chất chủ động;
Ứng dụng định hướng: Các công nghệ giám sát khác nhau được thiết kế cụ thể để dự đoán và bảo vệ chống lại các loại nguy cơ cụ thể.
Tóm lại, công nghệ giám sát trạng thái đường dây truyền tải UHV được đặc trưng bởi tính toàn diện, giá trị cao, định hướng phòng ngừa và chức năng cụ thể.
2. Phân tích Công nghệ Giám sát Trạng thái Đường dây Truyền tải UHV
Trong việc giám sát trạng thái đường dây truyền tải UHV, nhân viên sử dụng thiết bị hỗ trợ và hệ thống tích hợp để theo dõi môi trường xung quanh và điều kiện thời tiết, từ đó đảm bảo vận hành ổn định của hệ thống điện. Do đó, hoạt động của công nghệ giám sát trạng thái đường dây truyền tải UHV chủ yếu bao gồm các khía cạnh sau:
Giám sát môi trường: Để ngăn chặn thiệt hại do hoạt động sinh học và các lực tự nhiên khác, nhân viên phải theo dõi môi trường xung quanh đường dây truyền tải để giảm thiểu rủi ro an toàn tiềm ẩn và thực hiện giám sát trạng thái hiệu quả;
Giám sát sét đánh: Thông qua việc giám sát sét đánh, nhân viên có thể giảm thiểu tác động của thời tiết cực đoan đối với đường dây truyền tải UHV và đảm bảo vận hành bình thường của hệ thống điện;
Giám sát cách điện: Khả năng cách điện không đủ của cách điện dễ gây ra sự cố mất điện và ảnh hưởng đến độ tin cậy cung cấp điện. Do đó, nhân viên sử dụng công nghệ giám sát trạng thái để đánh giá tình trạng cách điện—đặc biệt là mức độ ô nhiễm—và thực hiện bảo trì hoặc thay thế kịp thời để đảm bảo cung cấp điện ổn định.
Do đó, thông qua việc giám sát môi trường, giám sát sét đánh và giám sát cách điện, nhân viên có thể đảm bảo vận hành an toàn và ổn định của hệ thống cung cấp điện.
3. Ứng dụng Công nghệ Giám sát Trạng thái trong Bảo dưỡng Đóng băng, Bảo dưỡng Tháp và Các Phương diện Khác của Đường dây UHV
3.1 Ứng dụng trong Bảo dưỡng Đóng băng
Vì phạm vi phủ sóng rộng của đường dây truyền tải UHV, các đường dây ở vùng lạnh rất dễ bị đóng băng. Công nghệ giám sát trạng thái có thể dự đoán hiệu quả các lỗi tiềm ẩn, cho phép bảo dưỡng định hướng. Trong bảo dưỡng liên quan đến băng, nhân viên sử dụng các cảm biến được lắp đặt trên thiết bị truyền tải UHV để thu thập dữ liệu thực tế về trọng lượng và độ dày của băng, đạt được giám sát liên tục của dây dẫn đóng băng.

Cùng lúc đó, hệ thống giám sát môi trường thu thập các thông số môi trường để cung cấp hiểu biết toàn diện về tình trạng đường dây. Dữ liệu liên quan được truyền đến hệ thống chẩn đoán phía sau để phân tích, tạo ra cảnh báo lỗi trực tiếp. Sau khi nhận được các cảnh báo này, nhân viên quản lý có thể lập kế hoạch bảo dưỡng hiệu quả dựa trên tình hình thực tế. Do đó, việc áp dụng công nghệ giám sát trạng thái UHV trong bảo dưỡng đóng băng đảm bảo vận hành ổn định của đường dây truyền tải ở vùng lạnh và thúc đẩy vận hành an toàn của hệ thống điện.
3.2 Ứng dụng trong Bảo dưỡng Cách điện
Cách điện đóng vai trò quan trọng trong đường dây truyền tải UHV; bất kỳ sự cố nào cũng có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động và tuổi thọ của toàn bộ đường dây. Để đảm bảo cách điện hoạt động đúng, nhân viên áp dụng công nghệ giám sát trạng thái UHV để bảo dưỡng. Trong quá trình bảo dưỡng cách điện, nhân viên có thể ngắt nguồn điện của đường dây và sau đó sử dụng các phương pháp như mật độ tro hoặc mật độ muối tương đương (ESDD) để đánh giá tình trạng cách điện.
Hoặc, các cảm biến có thể theo dõi liên tục các thông số dòng rò bề mặt, truyền dữ liệu đến trạm trung tâm, nơi các chuyên gia phân tích mức độ ô nhiễm và thực hiện các biện pháp bảo dưỡng phù hợp. Việc áp dụng này vượt qua hạn chế của bảo dưỡng dựa trên kinh nghiệm truyền thống, làm cho quy trình trở nên khoa học và tiêu chuẩn hơn, do đó nâng cao chất lượng bảo dưỡng. Do đó, việc sử dụng công nghệ giám sát trạng thái UHV trong bảo dưỡng cách điện hiệu quả đảm bảo hoạt động bình thường của cách điện và cải thiện độ ổn định cung cấp điện.

3.3 Ứng dụng trong Bảo dưỡng Đường dây UHV ở Vùng Địa lý Đặc biệt
Vì điều kiện địa lý độc đáo, các đường dây UHV ở một số khu vực dễ bị gió mạnh, dẫn đến hư hỏng thiết bị, mất tài sản quốc gia và giảm độ ổn định cung cấp điện. Nhân viên có thể tận dụng công nghệ giám sát trạng thái UHV để đảm bảo vận hành an toàn ở những khu vực này. Bằng cách theo dõi liên tục dữ liệu khí tượng địa phương—như nhiệt độ, tốc độ gió và hướng gió—và kết hợp với dữ liệu từ cảm biến trên đường dây treo để tính toán sự dao động do gió của dây dẫn, nhân viên có thể nhận được cảnh báo sớm chính xác từ hệ thống phía sau và phát triển chiến lược bảo dưỡng đáng tin cậy.
Ngoài ra, có thể đạt được tối ưu hóa bằng cách sử dụng các tham số cụ thể như hệ số áp lực gió không đồng đều và tốc độ gió tức thời, tăng cường hiệu quả bảo trì. Do đó, việc áp dụng công nghệ giám sát trạng thái UHV trong các khu vực đặc biệt đảm bảo hoạt động an toàn của hệ thống điện trong các sự kiện gió cực đoan, giảm tổn thất quốc gia và hỗ trợ phát triển bền vững của ngành công nghiệp điện.
3.4 Ứng dụng trong Bảo trì Tháp
Trong quá trình vận hành đường dây truyền tải UHV, các lực bên ngoài khác nhau có thể gây nghiêng tháp, đe dọa an toàn hệ thống điện. Nhân viên có thể áp dụng công nghệ giám sát trạng thái UHV vào bảo trì tháp để giảm thiểu rủi ro hoạt động. Bằng cách tích hợp hệ thống thông tin liên lạc và giám sát, có thể thiết lập một khung giám sát tháp mới để ngăn ngừa sụp đổ tháp. Hệ thống này xác định chính xác các vấn đề như biến dạng tháp và dịch chuyển nền móng, cho phép lập kế hoạch bảo trì kịp thời. Hơn nữa, ở các vùng xa xôi với điều kiện tín hiệu kém, các đội kỹ thuật đã bắt đầu phát triển hệ thống dựa trên GSM để hỗ trợ giám sát tháp, cung cấp hậu thuẫn kỹ thuật mạnh mẽ. Do đó, việc áp dụng công nghệ giám sát trạng thái UHV trong bảo trì tháp giúp ngăn chặn hiệu quả các sự cố nghiêng và sụp đổ tháp.
3.5 Ứng dụng trong Xây dựng Nền tảng Giám sát
Để đảm bảo thêm an toàn và ổn định cho hệ thống điện, nhân viên có thể áp dụng công nghệ giám sát trạng thái UHV vào xây dựng nền tảng giám sát và quản lý trực tuyến, từ đó cải thiện việc sử dụng dữ liệu và nâng cao năng lực bảo trì. Trong quá trình phát triển nền tảng, nhân viên có thể thiết lập giao diện dữ liệu chuẩn Web mở để thống nhất việc nhận dữ liệu, thúc đẩy xây dựng cơ sở dữ liệu chuẩn hóa và thuận tiện cho việc truy xuất, lưu trữ và quản lý dữ liệu.
Ngoài ra, việc tích hợp công nghệ GPS và GIS vào công nghệ giám sát trạng thái UHV cho phép kiểm tra đường dây truyền tải chính xác và hiệu quả hơn. Điều này tối ưu hóa quy trình giám sát và cải thiện hiệu quả hoạt động. Ví dụ, theo báo cáo của Sohu ngày 22 tháng 11 năm 2017, Yixinhai đã ra mắt nền tảng GIS toàn cảnh 3D, làm cho việc kiểm tra đường dây truyền tải trở nên trực quan và hiệu quả hơn. Do đó, việc áp dụng công nghệ giám sát trạng thái UHV trong xây dựng nền tảng giám sát nâng cao tiêu chuẩn bảo trì và thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp điện.
4. Kết luận
Tóm lại, công nghệ giám sát trạng thái đường dây truyền tải UHV là phương pháp quan trọng để đảm bảo cung cấp điện ổn định và an toàn. Bằng cách áp dụng công nghệ này, nhân viên có thể đảm bảo vận hành ổn định của đường dây truyền tải trong các vùng lạnh, duy trì chức năng bình thường của bộ phận cách điện, đảm bảo an toàn đường dây trong điều kiện gió lớn, và cải thiện hiệu quả công việc—như vậy góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp điện.