Điều gì là Dẫn điện?
Định nghĩa về Độ dẫn
Độ dẫn được định nghĩa là khả năng của một chất cho phép dòng điện đi qua, tính bằng Siemens, với ký hiệu "S".
Mối quan hệ giữa Dẫn điện và Kháng điện
Ngược lại với nhau, Kháng điện là khả năng cản trở dòng điện đi qua, còn độ dẫn điện là phản ứng của vật liệu cho phép dòng điện đi qua, công thức liên quan là:
G=1/R
Công thức liên quan đến luật dẫn điện của Ohm
G=I/U
Định nghĩa về Độ dẫn
Một tham số được sử dụng để mô tả sự dễ dàng di chuyển của điện tích trong một chất. Trong công thức, độ dẫn được ký hiệu bằng chữ Hy Lạp σ. Đơn vị tiêu chuẩn của độ dẫn σ là Siemens /m (viết tắt là S/m), là nghịch đảo của độ dẫn điện ρ, σ=1/ρ.
Công thức tính độ dẫn:
σ = Gl/A
Phương pháp đo lường
Đo độ dẫn của dung dịch
Nguyên lý đo lường
Hai tấm phẳng song song với nhau và khoảng cách giữa chúng là một giá trị cố định L, được đặt vào dung dịch cần kiểm tra, sau đó áp dụng một điện thế nhất định vào hai đầu tấm, và sau đó đo độ dẫn giữa các tấm bằng đồng hồ đo độ dẫn.
Yếu tố ảnh hưởng
Nhiệt độ: Độ dẫn của kim loại giảm khi nhiệt độ tăng, trong khi độ dẫn của bán dẫn tăng khi nhiệt độ tăng.
Mức độ bổ sung: Tăng mức độ bổ sung của bán dẫn rắn sẽ làm tăng độ dẫn điện. Nước càng tinh khiết, độ dẫn càng thấp.
Tính không đẳng hướng: Một số chất có độ dẫn không đẳng hướng, phải được biểu diễn bằng ma trận 3 X 3.
Ứng dụng của độ dẫn điện
Theo dõi đất
Theo dõi chất lượng nước
Phát hiện dư lượng hóa chất