Ưu điểm và Nhược điểm của việc Đo Động Trở của Một Cuộn Dây Bằng Cầu Wheatstone
1. Ưu điểm
(I) Độ chính xác và độ chính xác cao
Cầu Wheatstone dựa trên nguyên lý đo lường tỷ lệ, đo bằng cách so sánh các động trở đã biết và chưa biết (trong trường hợp này, động trở chưa biết là động trở của cuộn dây). Phương pháp đo lường này rất nhạy với sự thay đổi giá trị động trở và có thể đạt được mức độ chính xác đo lường cao. Ví dụ, trong điều kiện thí nghiệm ổn định, nó có thể đo chính xác giá trị động trở đến vài chữ số thập phân, đây là mức độ chính xác mà nhiều phương pháp đo lường khác khó đạt được.

(II) Phạm vi đo rộng
Có khả năng đo động trở trong phạm vi giá trị rộng. Bằng cách chọn các điện trở đã biết và chưa biết (động trở cuộn dây) phù hợp, có thể thực hiện đo lường trong dải từ thấp đến cao. Cho dù đang làm việc với cuộn dây có giá trị động trở thấp hay cao, đều có cách để đo lường bằng cầu Wheatstone, khiến nó trở thành công cụ lý tưởng để xử lý nhiều giá trị động trở.
(3) Độ ổn định và độ tin cậy
Thiết kế của nó được tối ưu hóa kỹ lưỡng để duy trì độ ổn định và cung cấp các phép đo chính xác ngay cả khi điều kiện môi trường thay đổi, như biến động nhiệt độ và độ ẩm hoặc sự hiện diện của nhiễu điện từ nhẹ. Đặc điểm này khiến cầu Wheatstone trở thành công cụ đáng tin cậy cho sử dụng lâu dài và nghiên cứu thí nghiệm phức tạp. Độ ổn định và độ tin cậy là những ưu điểm quan trọng khi đo động trở cuộn dây, có thể yêu cầu thời gian đo kéo dài hoặc nhiều lần lặp lại.
(4) Độ linh hoạt và khả năng thích ứng
Người dùng có thể điều chỉnh và sửa đổi cầu Wheatstone theo nhu cầu cụ thể. Ví dụ, bằng cách thay đổi kích thước của các điện trở đã biết hoặc điều chỉnh các điện trở có thể điều chỉnh, nó có thể thích ứng với các thí nghiệm đo lường có phạm vi và yêu cầu khác nhau. Hơn nữa, cầu Wheatstone có thể tích hợp với các thiết bị đo lường và cảm biến khác để mở rộng chức năng và lĩnh vực ứng dụng. Nếu, khi đo động trở cuộn dây, cần kết hợp các đại lượng điện khác để đo lường hoặc phân tích và xử lý kết quả đo lường thêm, tính linh hoạt này sẽ rất hữu ích.
(5) So với các phương pháp khác, nó chính xác hơn về nguyên lý.
Không giống như phương pháp V-I để đo động trở, cầu Wheatstone tránh được lỗi do sự thay đổi của nguồn điện theo thời gian. Điều này là vì khi đo động trở bằng phương pháp V-I, các nguồn điện hóa học thường được sử dụng như pin khô và acquy chì có giá trị điện áp thực tế thay đổi theo thời gian, điều này có thể gây ra lỗi. Phạm vi đo của cầu Wheatstone tránh loại lỗi này từ nguồn điện.
Ngoài ra, nó cũng tránh được các vấn đề như phân chia điện áp bởi ampe kế, phân chia dòng điện bởi voltmeter, và phân chia điện áp bởi dây dẫn quá nhiều. Trong phương pháp V-I, không thực tế để đo chính xác sự phân chia điện áp và dòng điện của ampe kế và voltmeter. Tuy nhiên, trong cầu Wheatstone, miễn là sử dụng các điện trở có độ chính xác tương tự, có thể giảm lỗi tương đối, giúp dễ dàng tính toán chính xác hơn.
So với các thiết bị đo động trở như ohmmeters, cầu Wheatstone phức tạp hơn để thao tác. Nó yêu cầu chuẩn bị nhiều thành phần, bao gồm các điện trở đã biết, điện trở chưa biết (động trở cuộn dây), nguồn điện và thiết bị phát hiện, và kết nối mạch đúng cách. Trong quá trình đo, cần điều chỉnh điện trở có thể điều chỉnh để đạt trạng thái cân bằng của cầu, điều này đòi hỏi kỹ năng và kiên nhẫn, và đặt yêu cầu cao cho người vận hành. Ví dụ, trong quá trình điều chỉnh, người vận hành cần theo dõi chặt chẽ các chỉ số của thiết bị chỉ báo (như galvanometer), điều chỉnh tinh vi để đạt được cân bằng. Quá trình này có thể mất thời gian và dễ xảy ra lỗi.