Một công cụ để chuyển đổi giữa các đơn vị áp suất phổ biến như bar, Pa, kPa, MPa, atm, psi, mmHg, inHg, mmH₂O, inH₂O, N/cm², và kg/cm².
Máy tính này cho phép bạn chuyển đổi giá trị áp suất giữa các đơn vị được sử dụng trong kỹ thuật, khí tượng học, thiết bị y tế, và ứng dụng công nghiệp. Nhập một giá trị, và tất cả các giá trị khác sẽ được tự động tính toán.
| Đơn vị | Tên đầy đủ | Mối quan hệ với Pascal (Pa) |
|---|---|---|
| bar | Bar | 1 bar = 100,000 Pa |
| Pa | Pascal | 1 Pa = 1 N/m² |
| hPa | Hectopascal | 1 hPa = 100 Pa |
| kPa | Kilopascal | 1 kPa = 1,000 Pa |
| MPa | Megapascal | 1 MPa = 1,000,000 Pa |
| atm | Atmosphere | 1 atm ≈ 101,325 Pa |
| N/cm² | Newton trên centimet vuông | 1 N/cm² = 10,000 Pa |
| kg/cm² | Kilogram trên centimet vuông | 1 kg/cm² ≈ 98,066.5 Pa |
| psi | Pound trên inch vuông | 1 psi ≈ 6,894.76 Pa |
| psf | Pound trên feet vuông | 1 psf ≈ 47.8803 Pa |
| mmH₂O | Millimét nước | 1 mmH₂O ≈ 9.80665 Pa |
| inH₂O | Inch nước | 1 inH₂O ≈ 249.089 Pa |
| mmHg | Millimét thủy ngân | 1 mmHg ≈ 133.322 Pa |
| inHg | Inch thủy ngân | 1 inHg ≈ 3,386.39 Pa |
Ví dụ 1:
Áp suất lốp xe là 30 psi
Khi đó:
- kPa = 30 × 6.895 ≈
206.85 kPa
- bar = 206.85 / 100 ≈
2.07 bar
- atm = 206.85 / 101.325 ≈
2.04 atm
Ví dụ 2:
Áp suất máu là 120 mmHg
Khi đó:
- Pa = 120 × 133.322 ≈
15,998.6 Pa
- kPa = 15.9986 kPa
- psi = 15.9986 / 6.895 ≈
2.32 psi
Ví dụ 3:
Áp suất tĩnh của ống dẫn HVAC là 200 Pa
Khi đó:
- mmH₂O = 200 / 9.80665 ≈
20.4 mmH₂O
- inH₂O = 20.4 / 25.4 ≈
0.80 inH₂O
- hPa = 200 / 100 =
2 hPa
Thiết kế hệ thống thủy lực và khí nén
Điều chỉnh áp suất lốp
Thiết bị y tế (máy đo huyết áp, máy thở)
Khí tượng học và dự báo thời tiết
Công nghệ chân không và hiệu chuẩn cảm biến
Học tập và thi cử học thuật