
|
Điểm đau |
Giải pháp của EVT |
|
Nhiệt độ và độ ẩm cao |
Bảo vệ IP67 + Bao bọc silicone: Chịu được môi trường 40°C/95% RH, tăng tuổi thọ lên 50%. |
|
Sự dao động thường xuyên của lưới điện |
Độ chính xác lớp 0.2 + Phạm vi đầu vào rộng (110kV-500kV): Thích ứng với lưới điện không ổn định. |
|
Khó triển khai trên đảo |
Thiết kế mô-đun (<20kg/unit): Cho phép vận chuyển bằng trực thăng, giảm chi phí lắp đặt ở vùng xa xôi. |
|
Biến áp truyền thống dễ cháy nổ |
Thiết kế rắn khô: Loại bỏ nguy cơ cháy nổ (Chứng nhận theo IEC 61869-11). |
|
Nhu cầu tích hợp vào lưới điện thông minh |
Đầu ra số (IEC 61850-9-2LE): Tích hợp liền mạch với SCADA/EMS. |
II. Điểm nổi bật về công nghệ cốt lõi
III. Dịch vụ tùy chỉnh cho Đông Nam Á
|
Quốc gia |
Tiêu chuẩn tuân thủ |
Dịch vụ tùy chỉnh |
|
Vietnam |
QCVN 01:2020/BCT |
Hỗ trợ chứng nhận địa phương tại Viện Đo lường Hà Nội |
|
Thailand |
EGAT SPS-T-503 |
Hàng tồn kho sẵn có tại Kho hàng miễn thuế Bangkok (giao hàng trong 72 giờ) |
|
Indonesia |
PLN DIN 04385 |
Trung tâm kỹ thuật Jakarta + Hướng dẫn bằng tiếng Javanese |
|
Philippines |
PEC 2017 Section 110 |
Khung gắn chịu bão (tốc độ gió 80m/s) |
IV. Trường hợp thành công
Dự án Cơ quan Điện lực Tỉnh Thái Lan (Triển khai 200 đơn vị EVT):