Tốc độ lấy mẫu: Hỗ trợ lấy mẫu đồng bộ lên đến 1 MS/s (1 triệu mẫu mỗi giây), cho phép tái tạo chính xác chi tiết dạng sóng điện và đặt nền móng cho việc phân tích谐波和瞬态事件分析奠定了基础。
- **高精度电流互感器(CT)和电压传感器**:与高精度电流互感器(CT)和电压传感器配对,确保信号采集源头的真实性。
- **智能数据处理与分析层**:
- **抗干扰滤波算法**:结合先进的数字滤波算法,有效抑制复杂工业电磁环境中的高频噪声干扰,确保所获取数据的极高可靠性和真实性。
- **实时边缘计算**:在数据采集终端进行初步的实时计算和分析,减轻中央服务器的负担,并能即时触发和记录关键事件。
**4. 详细典型功能**
基于其强大的技术架构,系统提供了以下深入分析功能:
1. **谐波源分析(谐波追踪)**
- **描述**:通过对电流和电压波形的高速频谱分解,精确测量高达50次及以上的谐波成分。系统不仅能显示总谐波失真(THD),还能通过趋势对比和模式识别,**精确定位**造成谐波污染的非线性负载(如变频驱动器、不间断电源、精密医疗成像设备等)。
- **价值**:帮助用户识别“电网污染源”,为有针对性的谐波治理提供直接证据,避免谐波对敏感设备造成的损害。
2. **瞬态过程记录**
- **描述**:以毫秒级速度连续监测电网,能够**捕捉**并完整记录极短持续时间的事件,如电压暂降、电压暂升、电压中断和瞬态脉冲。系统记录事件发生的时间、幅度、持续时间,并保存事件前后完整的波形。
- **价值**:有效应对由开关操作、雷击、线路故障等引起的瞬态电能质量问题,帮助分析其对生产设备的影响——例如“神秘”的停机或运行异常,从而从“被动响应”转变为“主动预警”。
3. **电能质量评估与合规报告**
- **描述**:系统严格按照IEC 61000-4-30 A类标准中规定的电能质量参数(如供电电压、频率、闪烁、不平衡度)测量方法进行评估。
- **价值**:自动生成符合国际标准的专业评估报告,为供电合同合规、能效管理和满足行业监管要求提供可信的数据支持。
**5. 核心应用场景**
该系统特别适用于对电能质量有严格要求的应用场合:
- **精密制造**:保护晶圆生产线、精密测试设备等免受电网扰动,减少因电能质量问题导致的废品率和生产中断。
- **医疗成像设备供电保障**:确保高价值大型医疗设备(如磁共振成像仪MRI和CT扫描仪)的稳定高质量运行,防止图像失真和设备过早磨损。
- **数据中心及关键基础设施**:为服务器和网络设备提供“干净”的电力环境,确保业务连续性和数据安全。
- **可再生能源并网点**:监测分布式能源(如光伏、风力发电)接入点对公共电网电能质量的影响。
请根据以上要求翻译成越南语。
以下是翻译结果:

1. Giới thiệu
Với yêu cầu ngày càng khắt khe về chất lượng cung cấp điện trong các cơ sở cao cấp như sản xuất chính xác, chẩn đoán y tế và trung tâm dữ liệu, các hệ thống giám sát điện truyền thống, do độ chính xác lấy mẫu thấp và khả năng phân tích dữ liệu yếu, không còn đáp ứng được nhu cầu hiểu sâu và quản lý chính xác chất lượng điện. Trong bối cảnh đó, chúng tôi giới thiệu một hệ thống giám sát tham số điện mới High-Precision Electrical Parameter Monitoring System. Với độ chính xác ở mức mili giây trong việc thu thập và phân tích tham số điện làm nền tảng, hệ thống này dành riêng để cung cấp tầm nhìn, kiểm soát và bảo mật chưa từng có cho các tải điện quan trọng.
2. Định vị lõi hệ thống
Định vị lõi của hệ thống này là xây dựng một nền tảng thu thập và phân tích tham số điện với độ chính xác ở mức mili giây. Nó không chỉ thực hiện các phép đo tham số cơ bản như điện áp, dòng điện và công suất mà còn đi sâu vào việc nắm bắt những xáo trộn nhỏ và tạm thời trong lưới điện. Điều này cho phép "chẩn đoán chính xác như CT" về chất lượng điện, cung cấp nền tảng dữ liệu vững chắc cho bảo dưỡng dự đoán và phân tích nguyên nhân gốc rễ của sự cố.
3. Kiến trúc kỹ thuật hệ thống
Để đảm bảo thực hiện định vị lõi của mình, hệ thống này sử dụng kiến trúc kỹ thuật kết hợp giữa thiết kế phần cứng hàng đầu và thuật toán phần mềm tiên tiến.
- Lớp thu thập dữ liệu phần cứng hiệu suất cao:
- Chip lõi: Sử dụng bộ chuyển đổi tương tự sang số (ADC) 24-bit độ chính xác cao cấp công nghiệp, cung cấp dải động cực kỳ cao và độ chính xác đo lường.
- Tốc độ lấy mẫu: Hỗ trợ lấy mẫu đồng bộ lên đến 1 MS/s (1 triệu mẫu mỗi giây), cho phép tái tạo chính xác chi tiết dạng sóng điện và đặt nền móng cho việc phân tích tần số cao và sự kiện tạm thời.
- Cảm biến: Kết hợp với biến dòng điện (CT) và cảm biến điện áp độ chính xác cao để đảm bảo tính chân thật từ nguồn thu thập tín hiệu.
- Lớp xử lý và phân tích dữ liệu thông minh:
- Thuật toán lọc chống nhiễu: Kết hợp các thuật toán lọc số tiên tiến để ức chế hiệu quả nhiễu tần số cao trong môi trường điện từ phức tạp, đảm bảo độ tin cậy và tính chân thật cực kỳ cao của dữ liệu thu thập.
- Tính toán và phân tích cạnh thời gian thực: Thực hiện tính toán và phân tích sơ bộ ngay tại thiết bị thu thập dữ liệu, giảm tải cho máy chủ trung tâm và cho phép kích hoạt và ghi lại ngay lập tức các sự kiện quan trọng.
4. Các chức năng điển hình chi tiết
Dựa trên kiến trúc kỹ thuật mạnh mẽ, hệ thống cung cấp các chức năng phân tích sau:
- Phân tích nguồn hài (truy vết hài)
- Mô tả: Qua phân giải phổ tốc độ cao của dạng sóng dòng điện và điện áp, nó đo chính xác các thành phần hài lên đến thứ 50 và hơn. Hệ thống không chỉ hiển thị tổng méo hài (THD) mà còn, thông qua so sánh xu hướng và nhận dạng mô hình, xác định chính xác các tải phi tuyến gây ô nhiễm hài (như biến tần, UPS, thiết bị chụp ảnh y tế chính xác, v.v.).
- Giá trị: Giúp người dùng xác định "nguồn ô nhiễm lưới", cung cấp bằng chứng trực tiếp cho việc giảm thiểu hài có mục tiêu và tránh tổn hại cho thiết bị nhạy cảm do hài.
- Ghi lại quá trình tạm thời
- Mô tả: Giám sát liên tục lưới điện với tốc độ mili giây, có thể chụp và ghi lại hoàn toàn các sự kiện có thời gian rất ngắn như sụt điện áp, tăng điện áp, ngắt điện áp và xung tạm thời. Hệ thống ghi lại thời điểm xảy ra, mức độ, thời gian kéo dài và lưu dạng sóng đầy đủ trước và sau sự kiện.
- Giá trị: Hiệu quả giải quyết các vấn đề chất lượng điện tạm thời do vận hành đóng cắt, sét đánh, sự cố đường dây, v.v., giúp phân tích tác động của chúng lên thiết bị sản xuất—như "bí ẩn" ngừng hoạt động hoặc hoạt động bất thường—cho phép chuyển từ "phản ứng" sang "cảnh báo chủ động."
- Đánh giá chất lượng điện & Báo cáo tuân thủ
- Mô tả: Hệ thống tuân thủ nghiêm ngặt các phương pháp đo lường tham số chất lượng điện (ví dụ: điện áp cung cấp, tần số, nhấp nháy, mất cân đối) theo tiêu chuẩn IEC 61000-4-30 Class A.
- Giá trị: Tự động tạo báo cáo đánh giá chuyên nghiệp tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế, cung cấp hỗ trợ dữ liệu đáng tin cậy cho tuân thủ hợp đồng cung cấp điện, quản lý hiệu quả năng lượng và đáp ứng yêu cầu quy định ngành.
5. Các kịch bản ứng dụng lõi
Hệ thống này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng có yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng điện:
- Sản xuất chính xác: Bảo vệ các dây chuyền sản xuất wafer, thiết bị kiểm tra chính xác, v.v., khỏi các xáo trộn của lưới điện, giảm tỷ lệ phế phẩm và gián đoạn sản xuất do chất lượng điện kém.
- Đảm bảo cung cấp điện cho thiết bị chụp ảnh y tế: Đảm bảo hoạt động ổn định, chất lượng cao của các thiết bị y tế lớn giá trị như MRI (Magnetic Resonance Imaging) và CT, ngăn ngừa méo hình ảnh và hao mòn thiết bị sớm.
- Trung tâm dữ liệu & Cơ sở hạ tầng quan trọng: Cung cấp môi trường điện "sạch" cho máy chủ và thiết bị mạng, đảm bảo tính liên tục của doanh nghiệp và an ninh dữ liệu.
- Điểm kết nối lưới năng lượng tái tạo: Giám sát tác động của các nguồn năng lượng phân tán (ví dụ: năng lượng mặt trời, gió) tại các điểm kết nối với lưới điện công cộng về chất lượng điện.